Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1960

Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1960
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàLiên bang Mã Lai Mã Lai
Thời gian30 tháng 3 – 7 tháng 4
Số đội8
Vị trí chung cuộc
Vô địch Hàn Quốc (lần thứ 2)
Á quân Mã Lai
Hạng ba Nhật Bản
Hạng tư Indonesia
Thống kê giải đấu
Số trận đấu14
Số bàn thắng81 (5,79 bàn/trận)
1959
1961

Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1960 được tổ chức ở Mã Lai.

Các đội tham dự

Các đội sau đã tham gia giải đấu:

Vòng bảng

Bảng A

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Mã Lai 3 3 0 0 16 2 +14 6
 Nhật Bản 3 1 1 1 7 9 −2 3
 Miến Điện 3 1 0 2 10 7 +3 2
 Philippines 3 0 1 2 3 18 −15 1
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Mã Lai 9 – 0 Philippines
Ahmad Dollah  10'
H. Ghani  14'24'46'60'
Robert Choe  23'47'
Ahmad Taufik  31'
Radzi Sheikh Ahmad  79'
Chi tiết
Sân vận động Merdeka, Kuala Lumpur

Nhật Bản 4 – 2 Miến Điện
T. Kawase  15'
Ikuo Matsumoto  30'48'
Ryuichi Sugiyama  58'
Chi tiết Tin Win  17'
Toe Aung  23'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Mã Lai 2 – 1 Miến Điện
Robert Choe  2'33' Chi tiết Hla Tay  36'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Philippines 2 – 2 Nhật Bản
Romeo Jaranilla  27'
Benjamin Chen  40'
Chi tiết Ryuichi Sugiyama  21'
Takayuki Kuwata  33'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Mã Lai 5 – 1 Nhật Bản
Ahmad Taufik  7'52'
Hamid Ghani  21'
Robert Choe  63'68'
Chi tiết Ryuichi Sugiyama  26' (pen)
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Miến Điện 7 – 1 Philippines
Hla Tay  2'
Tin Aung Tua  17'21'37'50'60'
Hla Kyi  46'
Chi tiết Romeo Jaranilla  48'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Bảng B

Đội ST T H B BT BB HS Đ
 Hàn Quốc 3 3 0 0 12 4 +8 6
 Indonesia 3 2 0 1 14 7 +7 4
 Thái Lan 3 1 0 2 4 9 −5 2
 Singapore 3 0 0 3 6 16 −10 0
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Indonesia 9 – 3 Singapore
Soetjipto Soentoro  1'78'
Dirhamsjah  9'28'49'80'
Manan  30'
Zulkifli  47'60'
Chi tiết Chew Seng Thum  34'
Lee Teng Yee  55' (pen)
Quah Kim Siak  74'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Hàn Quốc 4 – 1 Thái Lan
Chung Soon-Chun  6'14'
Cho Yoon-Ok  8'34'
Chi tiết Anurat Nanakorn  63'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Thái Lan 3 – 2 Singapore
Anurat Nanakorn  15'69'
N.K Chalor  53'
Chi tiết Chew Seng Thum  64'
Quah Kim Siak  75'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Hàn Quốc 4 – 2 Indonesia
Cho Yoon-Ok  17'
Chung Soon-Chung  25'
Cha Kyung-Bok  34'
Kim Duk-Joong  74'
Chi tiết Soetjipto Soentoro  47'80'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Indonesia 3 – 0 Thái Lan
Soetjipto Soentoro  9'
Sobari  43'
Dzulkifli  65'
Chi tiết
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Hàn Quốc 4 – 1 Singapore
Cho Yoon-Ok  20'43'
Cha Kyung-Bok  29'
Chung Soon-Chung  53'
Chi tiết Chew Seng Thum  31'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur

Tranh hạng ba

Nhật Bản 3 – 2 Indonesia
Takayuki Kuwata  10'33'
T. Kawase  73'
Chi tiết Manan  7'
Dzulkifli  38'
Merdeka Stadium, Kuala Lumpur
Trọng tài: Oei Poh Hwa (Malaya)
NHẬT BẢN:
GK   Watanabe
CB   Shibata
CB   Tadao Onishi
RH   Suzuki
CH   Mukoyama
LH   Shimizu
OR   T. Kawase
IR   Takayuki Kuwata
CF   Ikuo Matsumoto
IL   Ryuichi Sugiyama
OL   Moriya

INDONESIA:
GK   Hardi Purnomo
CB   Nani Djaelani
CB   Hantoro
RH   Rasjid Dahlan
CH   Ishak Udin
LH   Idris Mapakajja
OR   Dzulkifli
IR   Manan
CF   Soetjipto Soentoro
IL   Parhim
OL   Sobari

Chung kết

Mã Lai 0 – 4 Hàn Quốc
Chi tiết Chung Soon-Chung  1'
Cho Yoon-Ok  7'10'
Cha Kyung-Bok  30' (pen)
Merdeka Stadium, Kuala lumpur
Khán giả: 22.000
Trọng tài: Koentadi (Indonesia)
MÃ LAI:
GK   Teh Cheng Lee
CB   Yee Seng Choy
CB   Abdullah Noordin
RH   Radzi Sheikh Ahmad
CH   Roslan Buang
LH   Namasivayam
OR   Abdullah Dollah
IR   Ong Huck Siang
CF   Robert Choe
IL   Hamid Ghani
OL   Ahmad Taufik

HÀN QUỐC:
GK   Lim Chang-Soo
CB   Park Tong-Kwan
CB   Kim Young-Bai
RH   Lee Rak-Won
CH   Kim Seon-Hwi
LH   Choi Young-Too
OR   Chung Soon-Chung
IR   Lee Young-Kun
CF   Cha Kyung-Bok
IL   Cho Yoon-Ok
OL   Kim Duk-Joong

Vô địch

 Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á năm 1960 

Hàn Quốc
Lần thứ 2

Cầu thủ ghi bàn

7 bàn
  • Hàn Quốc Cho Yoon-Ok
6 bàn
  • Liên bang Mã Lai Robert Choe
5 bàn
  • Myanmar Tin Aung Tua
  • Indonesia Soetjipto Soentoro
  • Hàn Quốc Chung Soon-Chung
  • Liên bang Mã Lai Hamid Ghani
4 bàn
  • Indonesia Dirhamsjah
3 bàn
  • Nhật Bản Ryuichi Sugiyama
  • Nhật Bản Takayuki Kuwata
  • Hàn Quốc Cha Kyung-Bok
  • Liên bang Mã Lai Ahmad Taufik
  • Singapore Chew Seng Thum
  • Thái Lan Anurat Nanakorn
2 bàn
  • Myanmar Hla Tay
  • Indonesia Dzulkifli
  • Indonesia Manan
  • Indonesia Zulkifli
  • Nhật Bản Ikuo Matsumoto
  • Nhật Bản T. Kawase
  • Philippines Romeo Jaranilla
  • Singapore Quah Kim Siak
1 bàn
  • Myanmar Hla Kyi
  • Myanmar Tin Win
  • Myanmar Toe Aung
  • Indonesia Sobari
  • Hàn Quốc Kim Duk-Joong
  • Liên bang Mã Lai Ahmad Dollah
  • Liên bang Mã Lai Radzi Sheikh Ahmad
  • Philippines Benjamin Chen
  • Singapore Lee Teng Yee
  • Thái Lan N.K Chalor

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Results by RSSSF
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Giải vô địch bóng đá trẻ
Giải vô địch bóng đá U-19
Cúp bóng đá U-20 châu Á
Vòng loại
  • 1988
  • 1990
  • 1992
  • 1994
  • 1996
  • 1998
  • 2000
  • 2002
  • 2004
  • 2006
  • 2008
  • 2010
  • 2012
  • 2014
  • 2016
  • 2018
  • 2020
  • 2023
Đội hình