Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

Nhật Bản
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhサムライ・ブルー
(Samurai Blue)[1][2][3]
Hiệp hộiHiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA)
Liên đoàn châu lụcAFC (Châu Á)
Liên đoàn khu vựcEAFF (Đông Á)
Huấn luyện viên trưởngMoriyasu Hajime
Đội trưởngEndo Wataru
Thi đấu nhiều nhấtEndō Yasuhito (152)
Ghi bàn nhiều nhấtKamamoto Kunishige (80)[4]
Sân nhàSân vận động Saitama 2002 (chủ yếu)
Mã FIFAJPN
Áo màu chính
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại18
Cao nhất9 (3.1998)
Thấp nhất62 (12.1992)
Hạng Elo
Hiện tại 25 Tăng 6 (30 tháng 11 năm 2022)[5]
Trận quốc tế đầu tiên
 Nhật Bản 0–5 Trung Quốc 
(Tokyo, Nhật Bản; 9 tháng 5 năm 1917)
Trận thắng đậm nhất
 Nhật Bản 15-0 Philippines 
(Tokyo, Nhật Bản; 27 tháng 9 năm 1967)
Trận thua đậm nhất
 Nhật Bản 2–15 Philippines 
(Tokyo, Nhật Bản; 10 tháng 5 năm 1917)
Giải thế giới
Sồ lần tham dự7 (Lần đầu vào năm 1998)
Kết quả tốt nhấtVòng 16 đội, 2002, 2010, 20182022
Cúp bóng đá châu Á
Sồ lần tham dự11 (Lần đầu vào năm 1988)
Kết quả tốt nhấtVô địch, 1992, 2000, 20042011
Cúp bóng đá Nam Mỹ (khách mời)
Sồ lần tham dự2 (Lần đầu vào năm 1999)
Kết quả tốt nhấtVòng bảng (1999, 2019)
Cúp Liên đoàn các châu lục
Sồ lần tham dự5 (Lần đầu vào năm 1995)
Kết quả tốt nhấtÁ quân: 2001
Thành tích huy chương
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Thành phố México 1968 Đồng đội

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản (サッカー日本代表 (Soccer Nhật Bản Đại Biểu), Sakkā Nippon Daihyō?) là đội tuyển đại diện của Nhật Bản trong môn bóng đá được điều hành bởi Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA).

Nhật Bản là một trong những đội tuyển bóng đá thành công nhất châu Á, khi đã có 7 lần liên tiếp gần đây tham dự Giải bóng đá vô địch thế giới, trong đó có bốn lần lọt vào vòng 2 các năm 2002, 2010, 20182022, qua đó cũng là đội tuyển châu Á có nhiều lần vượt qua vòng bảng World Cup nhất cho đến nay. Đội cũng đang nắm giữ kỷ lục vô địch Cúp bóng đá châu Á với 4 lần vào các năm 1992, 2000, 20042011. Nhật Bản từng giành ngôi Á quân tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2001 và là một trong ba đội tuyển châu Á bên cạnh Úc và Ả Rập Xê Út từng lọt vào chung kết một giải đấu do FIFA tổ chức dành cho đội tuyển quốc gia. Ở cấp độ khu vực, đội từng có bốn lần vô địch Cúp bóng đá Đông Á (1992, 1995, 1998, 2013).

Đội tuyển Nhật Bản có biệt danh chính thức là Samurai Blue (サムライ・ブルー, Samurai Burū?)[1][6] sử dụng bởi JFA, còn truyền thông Nhật Bản thường gọi theo họ của huấn luyện viên đương nhiệm + "Japan", như hiện tại là Moriyasu Japan (森保ジャパン, Moriyasu Japan?)[7].

Nhật Bản là đội đầu tiên bên ngoài châu Mỹ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ với tư cách là khách mời, họ đã được mời vào các giải 1999, 2011, 2015, và 2019, mặc dù họ chỉ tham gia giải năm 1999 và 2019.[8]

Lịch sử

Trước thập niên 1990

Trước cuối thập niên 1980, Nhật Bản không được xem là một nền bóng đá phát triển ở châu Á với dàn cầu thủ đội tuyển khi đó hầu hết vẫn thuộc trình độ nghiệp dư hoặc bán chuyên nghiệp, mặc dù tổ chức JFA đã được thành lập từ năm 1921. Trước chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản từng tham gia kỳ Olympic đầu tiên vào năm 1936 và lọt vào tứ kết. Đội cũng tham gia vòng loại World Cup 1938 và được xếp lịch để thi đấu với Đông Ấn Hà Lan, nhưng sau đó bất ngờ rút lui nên mất suất tham dự giải vào tay của đối thủ.[9]

Lần ra mắt sau chiến tranh của Nhật Bản là tại Đại hội Thể thao châu Á 1951 tại Ấn Độ. Nhật Bản tái gia nhập FIFA vào năm 1950 và bắt đầu thi đấu vòng loại World Cup 1954, nhưng để mất suất tham dự vào tay Hàn Quốc sau hai lượt trận đối đầu, nên bắt đầu phát triển một sự kình địch gay gắt với đối thủ láng giềng.

Dettmar Cramer trở thành huấn luyện viên của Nhật Bản vào năm 1960, và đã dẫn dắt đội vào vòng tứ kết tại Thế vận hội Mùa hè 1964Tokyo. Thành tích quan trọng đầu tiên của Nhật Bản ở cấp độ quốc tế là ở Thế vận hội Mùa hè 1968 tại Thành phố Mexico, nơi đội giành huy chương đồng, dù đây là giải đấu chỉ giành cho các đội tuyển quốc gia nghiệp dư.[a] Mặc dù kết quả này giúp môn bóng đá được công nhận ngày càng nhiều ở Nhật Bản, nhưng việc không có một giải đấu quốc nội chuyên nghiệp đã cản trở sự phát triển của nền bóng đá nước này. Đội liên tục thất bại trong việc vượt qua vòng loại World Cup cho đến 30 năm sau.[10] Đặc biệt ở vòng loại World Cup 1986, Nhật Bản đã đứng rất gần cơ hội vượt qua vòng loại, nhưng lại để thua Hàn Quốc trong những trận đấu quyết định.

Từ thập niên 1990-nay

Nhật Bản lần đầu tiên góp mặt tại Cúp bóng đá châu Á vào năm 1988, nơi họ bị loại từ vòng bảng sau trận hòa với Iran và thua Hàn Quốc, UAE và Qatar. Thất bại ở Asian Cup 1988 được xem là hậu quả từ việc thiếu một giải vô địch quốc gia chất lượng. Nhu cầu chuyên nghiệp hóa bóng đá nội trở thành hướng phát triển không thể tranh cãi sau sự đi lên thần tốc của nền kinh tế Nhật Bản.

Cuối thập niên 1980 chứng kiến ​​những động thái cụ thể nhằm chuyên nghiệp hóa môn bóng đá ở Nhật Bản. JFA đã giới thiệu hệ thống Cầu thủ được cấp phép đặc biệt vào năm 1986, cho phép một số lượng hạn chế các cầu thủ chuyên nghiệp thi đấu ở các giải bán chuyên trong nước. Các ủy ban hành động đã được tổ chức vào năm 1988 và 1989 để thảo luận về việc thành lập một giải đấu chuyên nghiệp toàn diện ở Nhật Bản. Năm 1991, các chủ sở hữu của Giải bóng đá bán chuyên Nhật Bản đồng ý giải tán giải đấu này và tái hình thành giải đấu chuyên nghiệp J.League, như một phần trong kế hoạch nâng cao vị thế của môn bóng đá tại Nhật Bản và cải thiện trình độ của đội tuyển quốc gia.

Năm 1992, ở kỳ Asian Cup 1992 tổ chức trên sân nhà, Nhật Bản đã đánh bại Ả Rập Xê Út 1-0 trong trận chung kết và đoạt chức vô địch Asian Cup lần đầu tiên trong lịch sử. Danh hiệu châu Á đầu tiên trở thành nguồn động lực mới cho bóng đá Nhật Bản. Một năm sau, J.League ra đời, khiến cho môn thể thao này càng trở nên phổ biến tại Nhật Bản, và trình độ của đội tuyển quốc gia nước này cũng ngày một cải thiện, bắt đầu trở thành một thế lực thực sự của bóng đá châu Á. Sự tiến bộ của đội tuyển Nhật Bản trong một thời gian ngắn đã trở thành nguồn cảm hứng và ví dụ về cách phát triển bóng đá.[11][12] Trong lần đầu tiên thi đấu ở vòng loại World Cup với dàn cầu thủ chuyên nghiệp, Nhật Bản đã suýt chút nữa giành vé dự World Cup 1994 sau trận hòa 2-2 đáng tiếc trước Iraq ở trận cuối cùng của vòng loại, một trận đấu mà họ chỉ cần thắng là giành vé. Đội cũng đã đánh bại được Hàn Quốc lần đầu tiên ở vòng loại World Cup, nhưng chung cuộc vẫn phải nhìn kình địch giành vé tới nước Mỹ. Nhiệm vụ tiếp theo của Nhật Bản là bảo vệ danh hiệu châu lục của họ tại Asian Cup 1996. Đội đã thắng tất cả các trận ở vòng bảng nhưng bị loại ở tứ kết sau trận thua 2–0 trước Kuwait.

Năm 1998, cơ hội tham dự World Cup trở nên rõ ràng với Nhật Bản khi giải đấu được mở rộng lên thành 32 đội còn châu Á lần đầu tiên có 3,5 suất tham dự. Dù chưa thể giành vé trực tiếp, Nhật Bản vẫn kịp có tấm vé muộn thông qua loạt trận play-off, để có lần đầu tiên tham dự giải đấu lớn nhất hành tinh, nơi đội toàn thua cả ba trận vòng bảng với Argentina, CroatiaJamaica với những tỷ số tối thiểu. Những nỗ lực không mệt mỏi của người Nhật đã bắt đầu tạo ra sự thay đổi. Sau kỳ World Cup năm 1998, Nhật chưa bao giờ vắng mặt ở sân chơi này. Đến năm 2000, đội lại một lần nữa đánh bại Ả Rập Xê Út trong trận chung kết Asian Cup 2000, để có danh hiệu vô địch châu lục lần thứ hai.[13]

Tới năm 2002, Nhật Bản trở thành đồng chủ nhà World Cup với Hàn Quốc trong lần đầu tiên giải đấu này được tổ chức tại châu Á. Đội lần đầu vượt qua vòng bảng giải đấu khi hòa Bỉ 2-2, thắng Nga 1-0 và Tunisia 2-0. Tuy nhiên, họ để thua 0-1 trước Thổ Nhĩ Kỳ, đội sau đó đạt hạng ba, ở vòng 16 đội.[14] Đến kỳ Asian Cup 2004 tại Trung Quốc, Nhật Bản đã bảo vệ chức vô địch châu lục khi thắng Trung Quốc 3-1 ở chung kết trong bầu không khí thù địch đến từ các cổ động viên của đội chủ nhà, qua đó cân bằng thành tích vô địch Asian Cup với Iran và Ả Rập Xê Út (3 lần)[15].

Nhật Bản gặp Brasil tại Signal Iduna ParkDortmund, Đức trong khuôn khổ giải vô địch bóng đá thế giới 2006

Năm 2006, Nhật Bản giành vé tham dự kỳ World Cup lần thứ ba liên tiếp tại Đức, nơi đội bị loại từ vòng bảng sau khi hòa Croatia 0-0, thua ngược trước Úc 1-3 và thua ngược trước Brasil 1-4. Đến kỳ Asian Cup tổ chức tại Đông Nam Á một năm sau đó, đội thất bại 2-3 trong trận bán kết với Ả Rập Xê Út[16], và thua Hàn Quốc trên loạt sút luân lưu trong trận tranh hạng ba. Nhật Bản tiếp tục vượt qua vòng loại World Cup 2010 và rơi vào bảng E cùng với Hà Lan, Đan MạchCameroon. Đây là kỳ World Cup mà Nhật Bản đã thi đấu xuất sắc, đánh bại Cameroon 1-0 và Đan Mạch 3-1, chỉ thua Hà Lan (đội sau đó giành ngôi Á quân) với tỷ số tối thiểu. Gặp Paraguay ở vòng 16 đội, Nhật Bản đã thi đấu nỗ lực khi cầm hòa đội bóng Nam Mỹ 0-0 sau 120 phút thi đấu, và chỉ chịu khuất phục trên loạt sút luân lưu[17].

Tuyển Nhật Bản trước trận giao hữu với Paraguay năm 2008

Sau kỳ World Cup trên đất Nam Phi, JFA bổ nhiệm Alberto Zaccheroni làm huấn luyện viên trưởng của ĐTQG. Ở kỳ Asian Cup 2011 tổ chức tại Qatar, Nhật Bản đã trình diễn một lối chơi thuyết phục. Đội đè bẹp Ả Rập Xê Út đến 5-0 ở vòng bảng, đánh bại Qatar 3-2 ở tứ kết và có một cuộc rượt đuổi tỷ số gay cấn với Hàn Quốc ở bán kết, trận đấu mà họ chỉ có thể thắng kình địch trên loạt sút luân lưu sau khi hòa 2-2 trong 120 phút[18]. Gặp Úc trong trận chung kết, Nhật Bản phải trải qua một trận đấu căng thẳng nữa, khi hai đội giằng co và hòa không bàn thắng sau 90 phút. Tuy nhiên, đội đã bất ngờ ghi được bàn thắng trong hiệp phụ thứ hai để qua đó thắng 1-0 chung cuộc. Với chức vô địch Asian Cup lần thứ 4, Nhật Bản trở thành đội bóng châu Á giàu thành tích nhất ở giải đấu lớn nhất châu lục[19].

Nhật Bản thi đấu thuyết phục ở vòng loại World Cup 2014, trở thành đội đầu tiên trên thế giới giành vé đến Brasil. Trước đó, đội đã chơi không tệ ở Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 mặc dù toàn thua, bao gồm trận thua chủ nhà Brasil 0-3[20], thua Ý 3-4[21], và Mexico 1-2[22]. Tại Cúp bóng đá Đông Á 2013, Nhật Bản có lần đầu vô địch khi hòa Trung Quốc 3-3, đánh bại Úc 3-2 và Hàn Quốc 2-1.[23] Ở vòng chung kết World Cup 2014, Nhật Bản rơi vào bảng C dễ thở khi các đối thủ chỉ là Colombia, Hy LạpBờ Biển Ngà. Tuy nhiên, đội lại bị loại ngay từ vòng bảng và chỉ có một trận hòa 0-0 trước Hy Lạp, trong khi thua Bờ Biển Ngà 1-2 và Colombia 1-4[24]. Với kết quả này, Zaccheroni phải từ chức và Javier Aguirre được chọn vào chiếc ghế nóng[25]. Aguirre bắt đầu một cuộc cải tổ mạnh mẽ đội bóng, chuyển sơ đồ đội hình 4–2–3–1 đã sử dụng từ lâu của Zaccheroni sang sơ đồ 4–3–3 của chính ông và áp dụng điều này với những cầu thủ đang thi đấu ở J.League, loại bỏ nhiều gương mặt quen thuộc. Tuy nhiên, Nhật Bản tiếp tục thi đấu sa sút ở Asian Cup 2015 tổ chức tại Úc và sớm thất bại trong việc bảo vệ danh hiệu, khi bị UAE loại ở tứ kết sau loạt sút luân lưu, dù toàn thắng ở vòng bảng trước đó; đánh dấu thành tích tệ nhất của đội tại Asian Cup sau 19 năm[26]. Kết quả này khiến cho Aguirre mất ghế chỉ sau nửa năm tại nhiệm.[27]

JFA lựa chọn Vahid Halilhodžić làm HLV mới vào tháng 3 năm 2015[28]. Nhật Bản thi đấu thiếu thuyết phục ở vòng loại World Cup 2018, để hòa đội bóng Đông Nam Á Singapore 0-0 trên sân nhà ở vòng loại thứ hai và thua UAE 1–2 trên sân nhà ở vòng loại thứ ba. Tuy nhiên, đội đã liên tiếp giành được những kết quả khả quan trong các trận đấu tiếp theo với Iraq, Úc và Thái Lan, với 5 chiến thắng và 2 trận hòa, dù đó đều là những chiến dịch rất khó nhọc. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2017, Nhật Bản đánh bại Úc với tỷ số 2–0 trên sân nhà, qua đó giúp họ giành vé tham dự World Cup 2018 tại Nga, cũng là kỳ World Cup lần thứ sáu liên tiếp của đội[29]. Tuy nhiên, JFA đã quyết định sa thải Halilhodžić vào ngày 9 tháng 4 năm 2018, chỉ 10 tuần trước khi vòng chung kết World Cup diễn ra, với lý do mối quan hệ rạn nứt giữa huấn luyện viên và cầu thủ, và kết quả giao hữu kém cỏi gần đây, và bổ nhiệm Nishino Akira, người từng nắm đội Olympic Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa hè 1996, với tư cách là huấn luyện viên mới.[30]

World Cup 2018, Nhật Bản rơi vào bàng H cùng các đội Colombia, SenegalBa Lan. Đội bất ngờ giành chiến thắng 2-1 trước Colombia trong thế hơn người từ ngay phút thứ tư của trận đấu, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của một đội bóng châu Á trước đại diện Nam Mỹ ở đấu trường World Cup[31]. Trong lượt trận thứ hai gặp Senegal, các cầu thủ Nhật Bản đã thi đấu quật khởi trước lối đá giàu thể lực của đội bóng châu Phi, để có trận hòa 2-2 đầy kịch tính[32]. Ở lượt cuối vòng bảng, dù để thua Ba Lan 0-1, nhưng Nhật Bản vẫn giành quyền vào vòng 16 đội nhờ hơn Senegal (đội cũng có 4 điểm) ở chỉ số fair-play.[33] Gặp Bỉ ở vòng 16 đội, đội bất ngờ dẫn 2-0 nhờ các bàn thắng của Haraguchi GenkiInui Takashi, nhưng lại để thua ngược 2-3 ngay trong 90 phút thi đấu chính thức. Đây là lần thứ ba Nhật Bản lọt vào vòng 16 đội ở một kỳ World Cup, và cũng là thành tích tốt nhất của đội ở đấu trường thế giới[34]. Sau giải đấu khá thành công, HLV Nishino bất ngờ rút lui và Moriyasu Hajime lên nắm đội[35]. Bên cạnh đó, hai trụ cột là Honda KeisukeHasebe Makoto cũng quyết định từ giã đội tuyển quốc gia[36].

Các cầu thủ Nhật Bản trước trận đấu với Iran ở bán kết Cúp bóng đá châu Á 2019

Nhật Bản tham dự Asian Cup 2019 với đội hình được trẻ hóa đáng kể, khi nhiều trụ cột đã đánh mất phong độ như Kagawa Shinji hay Okazaki Shinji không được triệu tập, thay vào đó là những nhân tố mới như Minamino Takumi, Doan Ritsu hay Tomiyasu Takehiro. Đội thi đấu suôn sẻ trong bảng đấu có Turkmenistan, OmanUzbekistan khi toàn thắng cả ba trận. Tuy nhiên, lối chơi của đội ở vòng loại trực tiếp đã bị chỉ trích vì quá thực dụng, với những chiến thắng suýt sao trước Ả Rập Xê Út và Việt Nam.[37][38] Dù vậy, Nhật Bản bất ngờ thi đấu thuyết phục khi gặp ứng cử viên vô địch Iran ở bán kết, trận đấu mà họ đánh bại đối thủ này đến 3 bàn không gỡ[39]. Tuy nhiên khi gặp Qatar ở chung kết, Nhật Bản đã không thể có chức vô địch châu Á lần thứ 5 khi để thua 1-3, trong một trận đấu mà hàng phòng ngự của họ liên tiếp phạm sai lầm.[40]

Nhật Bản đã được mời tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019, đây là lần thứ 2 đội góp mặt tại giải đấu này với tư cách khách mời. Đội nằm ở bảng C với Uruguay, ChileEcuador. Nhật Bản thua 0–4 trong trận mở màn trước Chile, đội đương kim vô địch của giải đấu.[41] Trong trận tiếp theo, đội tuy đã chơi phản công tốt và hợp lý nhưng lại để hòa một cách đáng tiếc trước gã khổng lồ Uruguay với tỷ số 2–2, trong một trận đấu mà Uruguay đã được VAR cứu thua.[42] Nhật Bản cần một chiến thắng trước Ecuador để giành vé vào vòng loại trực tiếp, tuy nhiên họ đã hòa 1-1 và bị loại do kém hơn một đội đứng thứ ba khác là Paraguay về hiệu số bàn thắng bại.[43] Sau giải đấu đó, Nhật Bản đã chơi một trận giao hữu với Paraguay và giành chiến thắng 2–0 trên sân nhà.

Vào tháng 12 năm 2019, Nhật Bản đã tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2019 tổ chức tại Hàn Quốc. HLV Moriyasu triệu tập đội hình trẻ và thiếu kinh nghiệm đến thi đấu. Với đội hình trẻ trung, Nhật Bản chỉ thắng được Trung Quốc và Hồng Kông, còn lại để thua đối thủ Hàn Quốc và xếp nhì chung cuộc.[44]

Nhật Bản được xếp cùng bảng với Myanmar, Tajikistan, KyrgyzstanMông Cổ ở vòng loại thứ hai World Cup 2022. Ở một bảng đấu khá dễ thở, Nhật Bản đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội khi toàn thắng cả tám trận vòng loại, ghi 46 bàn thắng và chỉ để thủng lưới hai lần.

Ở vòng loại thứ ba World Cup 2022, Nhật Bản rơi vào bảng B có Úc, Ả Rập Xê Út, Trung Quốc, Oman và Việt Nam. Trái ngược với phong độ cao ở vòng hai, Nhật Bản đã khởi đầu tệ hại khi để thua hai trong ba trận đầu tiên của vòng ba trước Oman và Ả Rập Xê Út, đều với tỷ số 0-1[45][46]. Kết quả nghèo nàn này đã khiến huấn luyện viên Moriyasu đứng trước nguy cơ bị sa thải, nếu đội không đánh bại được Úc trên sân Saitama ở lượt trận tiếp theo. Tuy nhiên, Nhật Bản đã thể hiện được bản lĩnh trong giai đoạn khó khăn khi thắng liền sáu trận kế tiếp, bao gồm hai chiến thắng trước Úc và một trận thắng 2-0 trước Ả Rập Xê Út trên sân nhà[47][48]. Ngày 24 tháng 3 năm 2022, sau khi đánh bại Úc 2-0 ngay tại Sydney, Nhật Bản chiếm ngôi nhất bảng và giành vé tham dự World Cup 2022 sớm một vòng đấu[49]. Tuy nhiên, đội đã không giữ được ngôi đầu cho đến hết vòng loại khi bị đội yếu nhất bảng là Việt Nam cầm chân 1-1 trên sân nhà Saitama, qua đó đứt mạch sáu trận thắng liên tiếp và phải nhường vị trí đầu bảng cho Ả Rập Xê Út[50].

Sau khi Trung Quốc mất quyền làm chủ nhà của Cúp bóng đá Đông Á 2022, Nhật Bản đã được thông báo là chủ nhà mới. Sau khi đứng đầu bảng với hai trận thắng và một trận hòa, Nhật Bản đã vô địch giải đấu lần thứ hai trong lịch sử.[51]

Tại World Cup 2022, Nhật Bản rơi vào bảng E cùng với Tây Ban Nha, Đức và Costa Rica, đội bất ngờ giành chiến thắng 2-1 trước Đức trong trận mở màn[52], nhưng để thua Costa Rica 0-1 ở trận đấu thứ 2[53], tuy nhiên Nhật Bản tiếp tục làm nên bất ngờ khi đánh bại Tây Ban Nha 2-1 tại lượt trận cuối, qua đó đứng đầu bảng E với 6 điểm[54]. Dù vậy, đội tiếp tục dừng bước tại vòng 16 đội khi để Croatia hòa 1-1 cả trận và thua 1-3 sau loạt sút luân lưu[55].

Trước thềm Asian Cup 2023 tại Qatar, Nhật Bản đã thể hiện phong độ ấn tượng với 10 trận thắng liên tiếp, ghi 45 bàn thắng và chỉ nhận 6 bàn thua. Đặc biệt đáng chú ý là các chiến thắng 4-1 trước Đức, Peru và Canada, 4-2 trước Thổ Nhĩ Kỳ, ba trận thắng 5-0 trước Myanmar, Syria và Thái Lan và chiến thắng 6-1 trước Jordan.

Tại Asian Cup 2023, Nhật Bản rơi vào bảng D cùng với Iraq, Indonesia và Việt Nam. Tại trận đấu ra quân, Nhật Bản đã có chiến thắng 4-2 trước Việt Nam. Tuy nhiên, ở lượt trận thứ hai sau đó, đội đã bất ngờ để thua Iraq với tỷ số 1-2. Qua đó chấm dứt chuỗi 11 trận thắng liên tiếp.

Đại kình địch

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Nhật Bản trên đấu trường châu lục là nước láng giềng Hàn Quốc. Bộ đôi Nhật Bản và Hàn Quốc luôn được coi là cặp "kỳ phùng địch thủ" suốt nhiều năm cho vị trí "đầu tàu" của bóng đá châu Á.

Ngoài ra, đội cũng phát triển sự kình địch với Úc, IranẢ Rập Xê Út trên đấu trường châu Á.

Hình ảnh

Adidas đã luôn là nhà tài trợ áo đấu cho Đội tuyển Nhật Bản từ năm 1999 đến nay.

Màu áo chính của Đội tuyển Nhật Bản là màu xanh lam tượng trưng cho bầu trời. Màu áo phụ là màu trắng. Tuỳ từng đối thủ thì đội tuyển sử dụng màu quần là xanh lam hoặc trắng. Trong quá khứ, Nhật Bản từng mặc trang phục màu đỏ, nhưng sau đó quay lại với màu áo xanh lam được chọn từ năm 1930[56].

Logo của Đội tuyển Nhật Bản cùng chung thiết kế với Logo của Hiệp hội, với hình ảnh Quạ ba chân Yatagarasu (biểu tượng của mặt trời) với một chân giữ quả bóng màu đỏ tượng trưng cho mặt trời ở trên Quốc kỳ Nhật Bản.

Sân vận động

Nhật Bản có nhiều sân vận động hiện đại trên toàn quốc. Các trận đấu của Đội tuyển Nhật Bản có thể tổ chức ở mọi nơi. Tuy vậy đối với vòng loại cuối của FIFA World Cup khu vực châu Á, các trận đấu luôn được tổ chức tại Sân vận động Saitama 2002. Sân vận động Quốc gia được xây dựng cho Olympic Tokyo 2020 ít khi được lựa chọn cho các trận đấu chính thức.

Ban huấn luyện

Vị trí Tên
Huấn luyện viên trưởng Nhật Bản Moriyasu Hajime
Trợ lý huấn luyện viên Nhật Bản Teguramori Makoto
Huấn luyện viên thể lực Nhật Bản Hayakawa Naoki
Huấn luyện viên thủ môn Nhật Bản Hamano Yukiya

Kết quả thi đấu

2024

Nhật Bản  v  Thái Lan
1 tháng 1 Toyo Tires Cup 2024[57] Nhật Bản  5–0  Thái Lan Tokyo, Nhật Bản
14:00 UTC+9
Chi tiết Sân vận động: Sân vận động Quốc gia Nhật Bản
Trọng tài: Kim Woo-sung (Hàn Quốc)


Nhật Bản  v  Jordan
9 tháng 1 Giao hữu không chính thức Nhật Bản  6–1  Jordan Doha, Qatar
14:30 UTC+3
Chi tiết
  • Rateb  87'
Sân vận động: Sân vận động Al Ersal
Lượng khán giả: 0


Nhật Bản  v  Việt Nam
14 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 Nhật Bản  4–2  Việt Nam Doha, Qatar
14:30 UTC+3
Chi tiết Sân vận động: Sân vận động Al Thumama
Lượng khán giả: 17,385
Trọng tài: Kim Jong-hyeok (Hàn Quốc)


Iraq  v  Nhật Bản
19 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 Iraq  2–1  Nhật Bản Al Rayyan, Qatar
14:30 UTC+3
Chi tiết
Sân vận động: Sân vận động Thành phố Giáo dục
Lượng khán giả: 38,663
Trọng tài: Khalid Al-Turais (Ả Rập Xê Út)


Nhật Bản  v  Indonesia
24 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 Nhật Bản  3–1  Indonesia Al Rayyan, Qatar
14:30 UTC+3
  • Ueda  6' (ph.đ.)52'
  • Hubner  88' (l.n.)
Chi tiết
  • Walsh  90+1'
Sân vận động: Sân vận động Ahmed bin Ali
Lượng khán giả: 26,453
Trọng tài: Khamis Al-Marri (Qatar)


Bahrain  v  Nhật Bản
31 tháng 1 Vòng 16 đội AFC Asian Cup 2023 Bahrain  1–3  Nhật Bản Doha, Qatar
14:30 UTC+3
Chi tiết
Sân vận động: Sân vận động Al Thumama
Lượng khán giả: 31,832
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)


Iran  v  Nhật Bản
3 tháng 2 Tứ kết AFC Asian Cup 2023 Iran  2–1  Nhật Bản Al Rayyan, Qatar
14:30 UTC+3
Chi tiết
Sân vận động: Sân vận động Thành phố Giáo dục
Trọng tài: Mã Ninh (Trung Quốc)


Nhật Bản  v  CHDCND Triều Tiên
21 tháng 3 Vòng loại FIFA World Cup 2026[58] Nhật Bản  v  CHDCND Triều Tiên Suita, Nhật Bản
Sân vận động: Sân vận động Panasonic Suita


CHDCND Triều Tiên  v  Nhật Bản
26 tháng 3 Vòng loại FIFA World Cup 2026[58] CHDCND Triều Tiên  v  Nhật Bản TBD
Sân vận động: TBD


Myanmar  v  Nhật Bản
6 tháng 6 Vòng loại FIFA World Cup 2026[58] Myanmar  v  Nhật Bản Yangon, Myanmar
Sân vận động: Sân vận động Thuwunna


Nhật Bản  v  Syria
11 tháng 6 Vòng loại FIFA World Cup 2026[58] Nhật Bản  v  Syria Suita, Nhật Bản
Sân vận động: Sân vận động Panasonic Suita


Cầu thủ

Đội hình hiện tại

Đây là đội hình đã hoàn thành AFC Asian Cup 2023.
Số liệu thống kê tính đến ngày 3 tháng 2 năm 2024 sau trận gặp  Iran.

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Maekawa Daiya 8 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 1 0 Nhật Bản Vissel Kobe
12 1TM Taishi Brandon Nozawa 25 tháng 12, 2002 (21 tuổi) 0 0 Nhật Bản FC Tokyo
23 1TM Suzuki Zion 21 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 9 0 Bỉ Sint-Truiden

2 2HV Sugawara Yukinari 28 tháng 6, 2000 (23 tuổi) 11 1 Hà Lan AZ
3 2HV Taniguchi Shogo 15 tháng 7, 1991 (32 tuổi) 26 1 Qatar Al-Rayyan
4 2HV Itakura Ko 27 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 26 1 Đức Borussia Mönchengladbach
15 2HV Machida Koki 25 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 8 0 Bỉ Union SG
16 2HV Maikuma Seiya 16 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 8 0 Nhật Bản Cerezo Osaka
19 2HV Nakayama Yuta 16 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 22 0 Anh Huddersfield Town
21 2HV Ito Hiroki 12 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 16 1 Đức VfB Stuttgart
22 2HV Tomiyasu Takehiro 5 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 41 1 Anh Arsenal
24 2HV Watanabe Tsuyoshi 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 3 0 Bỉ Gent

5 3TV Morita Hidemasa 10 tháng 5, 1995 (28 tuổi) 32 3 Bồ Đào Nha Sporting CP
6 3TV Endo Wataru (đội trưởng) 9 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 60 3 Anh Liverpool
7 3TV Mitoma Kaoru 20 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 20 7 Anh Brighton & Hove Albion
8 3TV Minamino Takumi 16 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 57 20 Pháp Monaco
10 3TV Dōan Ritsu 16 tháng 6, 1998 (25 tuổi) 47 8 Đức SC Freiburg
13 3TV Nakamura Keito 28 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 8 6 Pháp Reims
14 3TV Ito Junya 9 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 54 13 Pháp Reims
17 3TV Hatate Reo 21 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 8 0 Scotland Celtic
20 3TV Kubo Takefusa 4 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 34 4 Tây Ban Nha Real Sociedad
26 3TV Sano Kaishu 30 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 4 0 Nhật Bản Kashima Antlers

9 4 Ueda Ayase 28 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 24 11 Hà Lan Feyenoord
11 4 Hosoya Mao 7 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 6 1 Nhật Bản Kashiwa Reysol
18 4 Asano Takuma 10 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 51 9 Đức VfL Bochum
25 4 Maeda Daizen 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 16 3 Scotland Celtic

Triệu tập gần đây

Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Osako Keisuke 28 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 7 0 Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima v.  Syria, 21 November 2023
TM Kojima Ryosuke 30 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 0 0 Nhật Bản Albirex Niigata v.  Tunisia, 17 October 2023
TM Daniel Schmidt 3 tháng 2, 1992 (32 tuổi) 14 0 Bỉ Sint-Truiden v.  Thổ Nhĩ Kỳ, 12 September 2023
TM Nakamura Kosuke 27 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 8 0 Bồ Đào Nha Portimonense v.  Thổ Nhĩ Kỳ, 12 September 2023
TM Tani Kosei 22 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 1 0 Bỉ Dender v.  Colombia, 28 March 2023

HV Morishita Ryoya 11 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 2 0 Nhật Bản Nagoya Grampus {{{lần cuối}}}
HV Fujii Haruya 26 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 1 0 Nhật Bản Nagoya Grampus {{{lần cuối}}}
HV Miura Sota 7 tháng 9, 2000 (23 tuổi) 1 0 Nhật Bản Ventforet Kofu v.  Thái Lan, 1 January 2024
HV Hashioka Daiki 17 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 7 0 Bỉ Sint-Truiden v.  Tunisia, 17 October 2023
HV Seko Ayumu 7 tháng 6, 2000 (23 tuổi) 3 0 Thụy Sĩ Grasshoppers v.  Peru, 20 June 2023
HV Kashif Bangnagande 24 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 1 0 Nhật Bản FC Tokyo v.  Colombia, 28 March 2023
HV Handa Riku 1 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 0 0 Nhật Bản Gamba Osaka v.  Colombia, 28 March 2023
HV Tsunoda Ryotaro 27 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 0 0 Nhật Bản Yokohama F. Marinos v.  Uruguay, 24 March 2023 INJ

TV Tanaka Ao 10 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 25 7 Đức Fortuna Düsseldorf v.  Thái Lan, 1 January 2024
TV Kawamura Takumu 28 tháng 8, 1999 (24 tuổi) 1 1 Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima v.  Thái Lan, 1 January 2024
TV Ito Ryotaro 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 1 0 Bỉ Sint-Truiden v.  Thái Lan, 1 January 2024
TV Okunuki Kanji 11 tháng 8, 1999 (24 tuổi) 1 0 Đức 1. FC Nürnberg v.  Thái Lan, 1 January 2024
TV Soma Yuki 25 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 12 4 Bồ Đào Nha Casa Pia v.  Syria, 21 November 2023
TV Kamada Daichi 5 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 31 7 Ý Lazio v.  Syria, 21 November 2023 INJ
TV Kawabe Hayao 8 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 6 1 Bỉ Standard Liège v.  Myanmar, 16 November 2023 INJ
TV Ito Atsuki 11 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 3 1 Nhật Bản Urawa Red Diamonds v.  Myanmar, 16 November 2023 INJ
TV Kawasaki Sota 30 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 0 0 Nhật Bản Kyoto Sanga v.  Peru, 20 June 2023

Furuhashi Kyogo 20 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 21 5 Scotland Celtic v.  Myanmar, 16 November 2023 INJ
Machino Shuto 30 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 5 3 Đức Holstein Kiel v.  Colombia, 28 March 2023
Nishimura Takuma 22 tháng 10, 1996 (27 tuổi) 5 3 Nhật Bản Yokohama F. Marinos v.  Colombia, 28 March 2023

  • INJ Rút lui vì chấn thương.
  • PRE Chỉ nằm trong danh sách sơ bộ.
  • RET Từ giã đội tuyển.
  • SUS Bị cấm thi đấu.

Kỷ lục

Số liệu dưới đây là các trận đấu mà Hiệp hội bóng đá Nhật Bản cho là chính thức.[59][60][61]

Tính tới ngày 21 tháng 11 năm 2023:

Thi đấu nhiều trận nhất
# Cầu thủ Số trận Bàn thắng Thời gian thi đấu
1 Endō Yasuhito 152 15 2002–2015
2 Nagatomo Yuto 142 4 2008–
3 Yoshida Maya 126 12 2010–2022
4 Ihara Masami 122 5 1988–1999
5 Okazaki Shinji 119 50 2008–2019
6 Kawaguchi Yoshikatsu 116 0 1997–2010
7 Hasebe Makoto 114 2 2006–2018
8 Nakazawa Yuji 110 17 1999–2010
9 Nakamura Shunsuke 98 24 2000–2010
Honda Keisuke 37 2008–2018

Ghi nhiều bàn thắng nhất
# Cầu thủ Bàn thắng Số trận Thời gian thi đấu
1 Kamamoto Kunishige 75 76 1964–1977
2 Miura Kazuyoshi 55 89 1990–2000
3 Okazaki Shinji 50 119 2008–2019
4 Hara Hiromi 38 76 1978–1988
5 Honda Keisuke 37 98 2008–2018
6 Kagawa Shinji 31 97 2008–2019
7 Takagi Takuya 27 44 1992–1997
8 Kimura Kazushi 26 54 1979–1986
9 Osako Yuya 25 57 2013–2022
10 Nakamura Shunsuke 24 98 2000–2010

Huấn luyện viên

Huấn luyện viên Thời gian Kết quả
Trận Thắng Hòa Thua % Thắng
Nhật Bản Nishida Masujiro 1923 2 0 0 2 0%
Nhật Bản Yamada Goro 1925 2 0 0 2 0%
trống 1925 2 1 0 1 50%
Nhật Bản Suzuki Shigeyoshi (lần 1) 1930 2 1 1 0 50%
Nhật Bản Takenokoshi Shigemaru (lần 1) 1934 3 1 0 2 33.33%
Nhật Bản Suzuki Shigeyoshi (lần 2) 1936 2 1 1 0 50%
Nhật Bản Takenokoshi Shigemaru (lần 2) 1940 1 1 0 0 100%
Nhật Bản Ninomiya Hirokazu 1951 3 1 1 1 33.33%
Nhật Bản Takenokoshi Shigemaru (lần 3) 1954–56 12 2 4 6 16.66%
Nhật Bản Kawamoto Taizo 1958 2 0 0 2 0%
Nhật Bản Takenokoshi Shigemaru (lần 4) 1958–59 12 4 2 6 33.33%
trống 1960 1 0 0 1 0%
Nhật Bản Takahashi Hidetoki 1961–1962 14 3 2 9 21.43%
Nhật Bản Naganuma Ken (lần 1) 1963–1969 31 18 7 6 58.06%
Nhật Bản Okano Shunichiro 1970–1971 19 11 2 6 57.90%
Nhật Bản Naganuma Ken (lần 2) 1972–1976 42 16 6 20 38.09%
Nhật Bản Ninomiya Hiroshi 1976–1978 27 6 6 15 22.22%
Nhật Bản Shimomura Yukio 1979–1980 14 8 4 2 57.14%
Nhật Bản Watanabe Masashi 1980 3 2 0 1 66.67%
Nhật Bản Kawabuchi Saburo 1980–1981 10 3 2 5 30%
Nhật Bản Mori Takaji 1981–1985 43 22 5 16 51.16%
Nhật Bản Ishii Yoshinobu 1986–1987 17 11 2 4 64.70%
Nhật Bản Yokoyama Kenzo 1988–1991 24 5 7 12 20.83%
Hà Lan Hans Ooft 1992–1993 27 16 7 4 59.25%
Brasil Paulo Roberto Falcão 1994 9 3 4 2 33.33%
Nhật Bản Kamo Shu 1994–1997 46 23 10 13 50%
Nhật Bản Okada Takeshi (lần 1) 1997–1998 15 5 4 6 33.33%
Pháp Philippe Troussier 1998–2002 50 23 16 11 46%
Brasil Zico 2002–2006 71 37 16 18 52.11%
Bosna và Hercegovina Ivica Osim 2006–2007 20 13 5 3 65%
Nhật Bản Okada Takeshi (lần 2) 2007–2010 50 26 13 11 52%
Nhật Bản Hara Hiromi (tạm quyền) 2010 2 2 0 0 100%
Ý Alberto Zaccheroni 2010–2014 55 30 12 13 54.54%
México Javier Aguirre 2014–2015 10 7 1 2 70%
Bosna và Hercegovina Vahid Halilhodžić 2015–2018 12 7 4 1 57.58%
Nhật Bản Nishino Akira 2018 7 2 1 4 28.57%
Nhật Bản Moriyasu Hajime 2018– 0 0 0 0 —%

Các giải đấu

*Gồm cả các trận hòa trong vòng loại trực tiếp quyết định bằng sút luân lưu. Viền đỏ chỉ giải đấu là chủ nhà. Vàng, Bạc, Đồng lần lượt chỉ kết thúc ở vị trí thứ 1, 2 và 3. Chữ đậm chỉ thành tích tốt nhất.

FIFA World Cup

Đội tuyển Nhật Bản đã bắt đầu liên tục tham dự vòng chung kết World Cup từ năm 1998 tại Pháp; trong đó có 4 lần lọt vào vòng 16 đội vào các năm là năm 2002, 2010, 2018 và 2022.

Thành tích tại VCK FIFA World Cup Thành tích tại Vòng loại
Chủ nhà/ Năm Kết quả Vị trí Tr T H B BT BB Tr T H B BT BB
1930 Không tham dự - - - - - -
1934 - - - - - -
1938 Bỏ cuộc 3 2 1 0 8 1
1950 Bỏ cuộc 38 30 4 4 35 12
1954 Không vượt qua vòng loại 2 0 1 1 3 7
1958 Không tham dự - - - - - -
1962 Không vượt qua vòng loại 2 0 0 2 1 4
1966 Không tham dự - - - - - -
1970 Không vượt qua vòng loại 4 0 2 2 4 8
1974 4 1 0 3 5 4
1978 4 0 1 3 0 5
1982 4 2 0 2 4 2
1986 8 5 1 2 15 5
1990 6 2 3 1 7 3
1994 13 9 3 1 35 6
Pháp 1998 Vòng 1 31 3 0 0 3 1 4 15 9 5 1 51 12
Hàn QuốcNhật Bản 2002 Vòng 2 9 4 2 1 1 5 3 Chủ nhà
Đức 2006 Vòng 1 28 3 0 1 2 2 7 12 11 0 1 25 5
Cộng hòa Nam Phi 2010 Vòng 2 9 4 2 1 1 4 2 14 8 4 2 23 9
Brasil 2014 Vòng 1 29 3 0 1 2 2 6 14 8 3 3 30 8
Nga 2018 Vòng 2 15 4 1 1 2 6 7 18 13 3 2 44 7
Qatar 2022 9 4 2 1 1 5 4 18 15 1 2 58 6
CanadaHoa KỳMéxico 2026 Chưa xác định Chưa xác định
Tây Ban NhaBồ Đào NhaMaroc 2030 Chưa xác định
Ả Rập Xê Út 2034 Chưa xác định
Tổng cộng Vòng 16 đội 7/22 25 7 6 12 25 33 138 83 27 28 305 91

AFC Asian Cup

Nhật Bản là đội bóng giàu thành tích nhất ở đấu trường châu lục Asian Cup với 4 lần vô địch cùng 1 lần á quân.

Thành tích tại VCK AFC Asian Cup Thành tích tại Vòng loại
Chủ nhà/ Năm Kết quả Vị trí Tr T H* B BT BB Tr T H* B BT BB
1956 Bỏ cuộc - - - - - -
1960 - - - - - -
1964 - - - - - -
1968 Không vượt qua vòng loại 4 3 1 0 8 4
1972 Bỏ cuộc - - - - - -
1976 Không vượt qua vòng loại 4 1 1 2 3 4
1980 Bỏ cuộc - - - - - -
1984 - - - - - -
Qatar 1988 Vòng 1 10 4 0 1 3 0 6 4 2 1 1 6 3
Nhật Bản 1992 Vô địch 1st 5 3 2 0 6 3 - - - - - -
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1996 Tứ kết 5th 4 3 0 1 7 3 - - - - - -
Liban 2000 Vô địch 1st 6 5 1 0 21 6 3 3 0 0 15 0
Trung Quốc 2004 1st 6 4 2 0 13 6 - - - - - -
IndonesiaMalaysiaThái LanViệt Nam 2007 Hạng tư 4th 6 2 3 1 11 7 6 5 0 1 15 2
Qatar 2011 Vô địch 1st 6 4 2 0 14 6 6 5 0 1 17 4
Úc 2015 Tứ kết 5th 4 3 1 0 8 1 - - - - - -
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 2019 Á quân 2nd 7 6 0 1 12 6 8 7 1 0 27 0
Qatar 2023 Tứ kết 6th 5 3 0 2 12 8 8 8 0 0 46 2
Ả Rập Xê Út 2027 Vượt qua vòng loại Chưa xác định
Tổng cộng 4 lần vô địch 10/19 53 33 12 8 104 52 44 35 4 5 138 19

FIFA Confederations Cup

Nhật Bản có 5 lần tham dự giải và thành tích cao nhất là ngôi Á quân trên sân nhà vào năm 2001.

Thành tích tại FIFA Confederations Cup
Chủ nhà/ Năm Kết quả Vị trí Tr T H* B BT BB
1992 Không giành quyền tham dự
Ả Rập Xê Út 1995 Vòng bảng 6 2 0 0 2 1 8
1997 Không giành quyền tham dự
1999
Hàn Quốc Nhật Bản 2001 Á quân 2 5 3 1 1 6 1
Pháp 2003 Vòng bảng 6 3 1 0 2 4 3
Đức 2005 5 3 1 1 1 4 4
2009 Không giành quyền tham dự
Brasil 2013 Vòng bảng 7 3 0 0 3 4 9
2017 Không giành quyền tham dự
Tổng cộng Á quân 5/10 16 5 2 9 19 25

Thế vận hội

Từ năm 1992, đội tuyển Olympic bao gồm tối đa 3 cầu thủ trên 23 tuổi, và những thành tích của đội này thường không được coi là một phần trong kết quả của các đội tuyển quốc gia, cũng không phải là số liệu thống kê được ghi vào kết quả thi đấu quốc tế của các cầu thủ.

Thành tích tại Thế vận hội
Chủ nhà/ Năm Kết quả Vị trí Tr T H* B BT BB
1908 Không tham dự
1912
1920
1924
1928
Đức 1936 Tứ kết 8 2 1 0 1 3 10
1948 Bị cấm
1952 Không tham dự
Úc 1956 Vòng bảng 10 1 0 0 1 0 2
Ý 1960 Không vượt qua vòng loại
Nhật Bản 1964 Tứ kết 8 3 1 0 2 5 9
México 1968 Hạng ba 3 6 3 2 1 9 8
1972 Không tham dự
1976 Không vượt qua vòng loại
1980
1984
1988
1992 – nay Xem mục đội U-23 quốc gia Nhật Bản
Tổng cộng 1 Huy chương Đồng 4/19 31 13 4 14 40 54

Á vận hội

Từ năm 2002, đội tuyển Olympic bao gồm tối đa 3 cầu thủ trên 23 tuổi, và những thành tích của đội này thường không được coi là một phần trong kết quả của các đội tuyển quốc gia, cũng không phải là số liệu thống kê được ghi vào kết quả thi đấu quốc tế của các cầu thủ.

Thành tích tại Á vận hội
Năm Kết quả Tr T H* B BT BB
Ấn Độ 1951 Hạng ba 3 1 1 1 4 3
Philippines 1954 Hạng 10 2 0 0 2 5 8
Nhật Bản 1958 Hạng 12 2 0 0 2 0 3
Indonesia 1962 Hạng 6 3 1 0 2 3 4
Thái Lan 1966 Hạng ba 7 6 0 1 18 5
Thái Lan 1970 Hạng tư 7 5 0 2 8 5
Iran 1974 Hạng 9 3 1 1 1 5 4
Thái Lan 1978 Hạng 9 3 1 0 2 5 5
Ấn Độ 1982 Hạng 5 4 3 0 1 6 3
Hàn Quốc 1986 Hạng 9 4 2 0 2 9 4
Trung Quốc 1990 Hạng 8 3 1 0 2 3 3
Nhật Bản 1994 Hạng 7 4 1 2 1 9 5
Thái Lan 1998 Hạng 9 5 3 0 2 8 4
2002–nay Xem mục đội U-23 quốc gia Nhật Bản
Tổng cộng 13/13 50 25 4 21 83 56

Kình địch

Hàn Quốc

Nhật Bản duy trì một sự cạnh tranh mạnh mẽ với Hàn Quốc. Sự kình địch bóng đá đã có từ lâu và thường được coi là phần mở rộng của một cuộc đối đầu lịch sử tổng thể giữa hai quốc gia. Nhật Bản đã gặp Hàn Quốc 80 lần, với chỉ 16 trận thắng, 23 trận hòa và 42 trận thua. Nhật Bản ghi được 76 bàn và để thủng lưới 124 lần.

Sự kình địch bóng đá giữa Nhật Bản và Hàn Quốc đã bắt đầu từ khi World Cup chưa mở rộng lên 32 đội và châu Á chưa có 4,5 suất tham dự (thời điểm Nhật Bản thường xuyên góp mặt). Trong một thời kỳ dài, FIFA chỉ trao 2 suất dự World Cup cho các đội tuyển châu Á. Điều đó khiến cơ hội của các đội tuyển bị hạn chế đáng kể. Do nằm cùng vùng địa lý Đông Á với Hàn Quốc, Nhật Bản luôn phải cạnh tranh với đối thủ này cho một suất tham dự giải. Suốt từ năm 1954 tới 1994, qua 9 lần dự vòng loại World Cup, Nhật Bản đã thua Hàn Quốc 7 trận, 5 lần xếp dưới chính đối thủ này ở vòng loại. Phải đến vòng loại World Cup 1994, họ mới thắng nổi Hàn Quốc lần đầu tiên ở đấu trường này, nhưng cuối cùng vẫn phải nhìn đối thủ giành vé dự vòng chung kết. Điểm nhấn của sự kỵ dơ này là những chuỗi trận thua kỷ lục như 7 trận liên tiếp từ năm 1985 tới 1991. Khi nền bóng đá chưa được chuyên nghiệp hóa, bóng đá Nhật Bản thường xuyên bị Hàn Quốc át vía ở cả sân chơi thế giới và châu Á. Năm 1988, Nhật cũng bị loại ngay từ vòng bảng trong lần đầu dự Asian Cup vì thua Hàn Quốc. Kể từ khi giải quốc nội chuyên nghiệp ra đời ở Nhật Bản năm 1993, thành tích đối đầu của đội trước đối thủ láng giềng bắt đầu cải thiện. Trong năm lần gặp nhau gần nhất, đôi bên bất phân thắng bại với hai thắng, một hòa cho mỗi đội.[62]

Cả hai quốc gia này đều đang nắm giữ những kỷ lục như số lần vô địch Asian Cup và số lần tham dự World Cup, được xem là hai đội tuyển bóng đá châu Á thành công nhất, và đã cùng đăng cai giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Sự cạnh tranh về thành tích giữa hai đội là khá gay gắt. Nếu Nhật Bản đã 4 lần đăng quang Asian Cup thì Hàn Quốc mới có 2 lần. Ngược lại, Hàn Quốc đã 11 lần dự World Cup, đỉnh cao là vào tới bán kết; trong khi thống kê tương tự của Nhật Bản chỉ là 7 lần, và kết quả tốt nhất là vòng 16 đội (4 lần).

Úc

Nhật Bản bắt đầu phát triển sự kình địch gay gắt với Úc, ngay sau khi nước này gia nhập Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Các cuộc đối đầu giữa hai đội được coi là một trong những cuộc so tài bóng đá lớn nhất châu Á. Sự kình địch là tương đối gần đây, nảy sinh từ một số trận đấu có tính cạnh tranh cao giữa hai đội kể từ khi Úc gia nhập AFC vào năm 2006. Sự kình địch bắt đầu tại World Cup 2006, nơi hai đội được xếp vào cùng bảng (khi đó Úc còn thuộc Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC) và tiếp tục với việc hai đội gặp nhau thường xuyên trong các giải đấu khác nhau của AFC, chẳng hạn như Cúp bóng đá châu Á 2007, Cúp bóng đá châu Á 2011 và Cúp bóng đá Đông Á 2013. Hai đội cũng liên tiếp đối đầu với nhau ở vòng loại World Cup từ năm 2010 đến nay. Cả Úc và Nhật Bản đang nắm giữ một kỷ lục cùng với Ả Rập Xê Út là ba thành viên duy nhất của AFC từng lọt vào trận chung kết của một giải đấu dành cho ĐTQG do FIFA tổ chức, đều ở giải Cúp Liên đoàn các châu lục, mặc dù Úc đã đạt được thành tích này khi còn là thành viên của OFC. Hai đội đã đối đầu với nhau 27 trận, trong đó Nhật Bản nhỉnh hơn với 11 trận thắng, còn lại là 9 trận hòa và 7 trận thua.

Ả Rập Xê Út

Nhật Bản cũng có sự kình địch bóng đá với Ả Rập Xê Út, vì hai đội thường xuyên đối đầu với nhau ở Asian Cup cũng như vòng loại World Cup. Hai đội từng hai lần gặp nhau ở chung kết Asian Cup các năm 1992 và 2000, với chiến thắng đều thuộc về Nhật Bản. Nhật Bản đang áp đảo về thành tích đối đầu với 11 trận thắng và một trận hòa sau 18 lần đối đầu, trong khi Ả Rập Xê Út thắng 6 trận. Đây cũng là hai đội tuyển giàu thành tích bậc nhất ở sân chơi Asian Cup; trong khi Nhật Bản có 4 lần vô địch và 1 lần về nhì thì Ả Rập Xê Út có 3 lần đăng quang và 3 lần Á quân.

Thành tích đối đầu với các quốc gia khác

Tính đến 5 tháng 12 năm 2022
Đối thủ Từ Tới Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS
 Afghanistan 1951 2015 3 3 0 0 13 0 +8
 Angola 2005 2005 1 1 0 0 1 0 +1
 Argentina 1992 2010 7 1 0 6 4 15 −11
 Úc 1956 2022 27 11 9 7 39 32 +7
 Áo 2007 2007 1 0 1 0 0 0 0
 Azerbaijan 2012 2012 1 1 0 0 2 0 +2
 Bahrain 1978 2010 10 8 0 2 17 7 +10
 Bangladesh 1975 1993 5 5 0 0 22 1 +21
 Belarus 2013 2013 1 0 0 1 0 1 -1
 Bỉ 1999 2018 6 2 2 2 11 8 +3
 Bolivia 1999 2019 3 2 1 0 4 1 +3
 Bosna và Hercegovina 2006 2016 3 1 1 1 6 4 +2
 Brasil 1989 2022 13 0 2 11 6 36 −30
 Brunei 1980 2000 3 3 0 0 18 2 +16
 Bulgaria 1976 2016 6 1 1 4 10 13 −3
 Cameroon 2001 2020 5 3 2 0 5 0 +5
 Campuchia 1970 2015 4 4 0 0 10 1 +9
 Canada 2001 2022 3 2 0 1 6 3 +3
 Chile 2008 2019 3 1 1 1 4 4 0
 Trung Quốc 1917 2022 41 17 9 15 55 66 −11
 Đài Bắc Trung Hoa 1923 1983 11 4 2 5 23 25 −2
 Colombia 2003 2019 5 1 1 3 3 7 −4
 Costa Rica 1995 2022 5 3 1 1 10 3 +7
 Croatia 1997 2022 4 1 2 1 5 5 0
 Síp 2014 2014 1 1 0 0 1 0 +1
 Cộng hòa Séc 1998 2011 3 1 2 0 1 0 +1
 Đan Mạch 1971 2010 2 1 0 1 5 4 +1
 Ecuador 1995 2022 4 2 2 0 5 1 +4
 Ai Cập 1998 2007 2 2 0 0 5 1 +4
 El Salvador 2019 2019 1 1 0 0 2 0 +2
 Anh 1995 2010 3 0 1 2 3 5 −2
 Phần Lan 2006 2009 2 2 0 0 7 1 +6
 Pháp 1994 2012 6 1 1 4 5 14 −9
 Đức 2004 2022 3 1 1 1 4 6 −2
 Ghana 1964 2022 8 5 0 3 18 14 +4
 Hy Lạp 2005 2014 2 1 1 0 1 0 +1
 Guatemala 2010 2013 2 2 0 0 5 1 +4
 Haiti 2017 2017 1 0 1 0 3 3 0
 Honduras 2002 2014 3 2 1 0 14 7 +7
 Hồng Kông 1958 2022 24 13 5 6 48 21 +27
 Hungary 1993 2004 2 0 0 2 2 4 −2
 Iceland 1971 2012 3 3 0 0 8 3 +5
 Ấn Độ 1954 2006 12 9 0 3 36 11 +25
 Indonesia 1934 1989 18 10 2 6 39 25 +14
 Iran 1951 2019 18 6 6 6 21 19 +2
 Iraq 1978 2016 13 7 3 3 19 10 +9
 Israel 1973 1977 7 0 0 7 2 17 −15
 Ý 1936 2013 3 0 1 2 4 13 −9
 Bờ Biển Ngà 1993 2020 5 3 0 2 4 4 0
 Jamaica 1998 2014 4 2 1 1 7 3 +4
 Jordan 1988 2015 6 2 3 1 12 5 +7
 Kazakhstan 1997 2005 3 2 1 0 10 2 +8
 Kuwait 1978 1996 5 1 0 4 2 8 −6
 Kyrgyzstan 2018 2019 2 2 0 0 6 0 +6
 Latvia 2005 2013 2 1 1 0 5 2 +3
 Liban 1967 1967 1 1 0 0 3 1 +2
 Ma Cao 1980 2000 4 4 0 0 26 0 +26
 Malaysia 1958 2004 26 9 7 10 40 43 −3
 Mali 2018 2018 1 0 1 0 1 1 0
 Malta 2006 2006 1 1 0 0 1 0 +1
 México 1996 2013 6 1 0 5 6 11 −5
 Mông Cổ 2019 2021 2 2 0 0 20 0 +20
 Montenegro 2007 2007 1 1 0 0 2 0 +2
 Myanmar 1955 2021 14 7 5 2 29 12 +17
 Nepal 1986 1997 5 5 0 0 28 0 +28
 Hà Lan 2009 2013 3 0 1 2 2 6 −4
 New Zealand 1981 2017 6 3 0 3 10 8 +2
 Nigeria 1968 2003 4 2 1 1 8 6 +2
 CHDCND Triều Tiên 1975 2017 19 8 4 7 19 14 +5
 Na Uy 2002 2002 1 0 0 1 0 3 −3
 Oman 1988 2021 13 9 3 1 20 5 +15
 Pakistan 1962 1988 2 1 1 0 5 2 +3
 Palestine 2015 2015 1 1 0 0 4 0 +4
 Panama 2018 2020 2 2 0 0 4 0 +4
 Paraguay 1995 2022 11 5 4 2 15 10 +5
 Peru 1967 2011 7 1 3 3 4 5 −1
 Philippines 1915 1983 20 15 0 5 88 35 +53
 Ba Lan 1981 2018 7 2 0 5 10 14 −4
 România 1974 2003 4 0 1 3 3 12 −9
 Nga 1978 2002 4 1 0 3 3 11 −8
 Qatar 1983 2019 10 2 4 4 12 15 −3
 Ả Rập Xê Út 1990 2022 16 10 1 5 25 13 +12
 Scotland 1995 2009 3 1 2 0 2 0 +2
 Sénégal 1987 2018 4 0 2 2 4 7 −3
 Serbia 1961 2013 9 3 0 6 6 20 −14
 Slovakia 2000 2004 3 2 1 0 5 2 +3
 Singapore 1959 2015 26 21 2 3 58 18 +40
 Nam Phi 2009 2009 1 0 1 0 0 0 0
 Hàn Quốc 1954 2022 81 16 23 42 76 124 −48
 Việt Nam Cộng hòa (Ngày nay là 1 phần của Việt Nam) 1961 1973 5 4 0 1 14 5 +9
 Nam Yemen (Ngày nay là 1 phần của Yemen) 1982 1982 1 1 0 0 3 1 +2
 Tây Ban Nha 2001 2022 2 1 0 1 2 2 0
 Sri Lanka 1972 1993 3 3 0 0 16 0 +16
 Syria 1978 2017 11 9 2 0 27 9 +18
 Thụy Điển 1936 2002 6 1 3 2 8 12 −4
 Thụy Sĩ 2007 2018 2 1 0 1 4 5 −1
 Tajikistan 2011 2021 4 4 0 0 19 1 +18
 Thái Lan 1962 2017 22 16 4 2 52 16 +36
 Togo 2009 2009 1 1 0 0 5 0 +5
 Trinidad và Tobago 2006 2019 2 1 1 0 2 0 +2
 Tunisia 1996 2022 5 4 0 1 6 3 +3
 Thổ Nhĩ Kỳ 1997 2002 2 1 0 1 1 1 0
 Turkmenistan 2019 2019 1 1 0 0 3 2 +1
 Ukraina 2002 2018 3 1 0 2 2 3 −1
 UAE 1981 2017 19 6 9 4 22 17 +5
 Hoa Kỳ 1993 2006 3 2 0 1 7 4 +3
 Uruguay 1985 2019 9 2 3 4 19 25 −6
 Uzbekistan 1996 2019 11 7 3 1 30 10 +20
 Venezuela 2010 2019 5 0 4 1 5 8 −3
 Việt Nam 2007 2022 5 4 1 0 8 2 +6
 Wales 1992 1992 1 0 0 1 0 1 −1
 Yemen 2006 2010 4 4 0 0 8 3 +5
 Zambia 2014 2014 1 1 0 0 4 3 +1

Kỷ lục

Tính đến 23 tháng 1 năm 2015[63]
Chiến thắng đậm nhất
15-0 vs Philippines, 27/9/1967
Thua đậm nhất
8-0 vs Italia, 7/8/1936
Thắng liên tiếp nhiều nhất
8, 8/8/1970 vs. Indonesia – 17/12/1970 vs. Ấn Độ
8, 14/3/1993 vs. Hoa Kỳ – 5/5/1995 vs. Sri Lanka
8, 26/5/1996 vs. Nam Tư – 12/12/1996 vs. Trung Quốc
Bất bại lâu nhất
20, 24/6/2010 vs. Đan Mạch – 11/11/2011 vs. Tajikistan
Thua liên tiếp nhiều nhất
6, 10/6/1956 vs. Hàn Quốc – 28/12/1958 vs. Malaya
Không thắng lâu nhất
11, 13/8/1976 vs. Miến Điện – 15/6/1976 vs. Hàn Quốc
Hòa liên tiếp nhiều nhất
4, 13/8/1976 vs. Miến Điện – 20/8/1976 vs. Malaya
Số trận ghi bàn liên tiếp nhiều nhất
13, 19/12/1966 vs. Singapore – 16/10/1969 vs. Australia
13, 7/2/2004 vs. Malaysia – 24/7/2004 vs. Thái Lan
Số trận không ghi bàn liên tiếp nhiều nhất
6, 18/6/1989 vs. Hồng Kông – 31/7/1990 vs. CHDCND Triều Tiên
Số trận để thủng lưới liên tiếp nhiều nhất
28, 6/11/1960 vs. Hàn Quốc – 11/12/1966 vs. Iran
Số trận giữ sạch lưới liên tiếp nhiều nhất
7, 19/11/2003 vs. Cameroon – 18/2/2004 vs. Oman

Danh hiệu huy chương và cúp

Quốc tế

Huy chương Đồng (1): 1968
Á quân (1): 2001

Châu lục

Vô địch (4): 1992, 2000, 2004, 2011
Á quân (1): 2019
Năm (5): 2000, 2005, 2008, 2010, 2011
Hạng ba (2): 1951, 1966

Khu vực

  • Dynasty Cup
Vô địch (3): 1992, 1995, 1998
Vô địch (1): 2013
  • Đại hội Thể thao Viễn Đông
Vô địch (1): 1930

Khác

  • Afro-Asian Cup of Nations
Vô địch (2): 1993, 2007
  • AFC – OFC Challenge Cup
Vô địch (1): 2001
  • Kirin Cup
Vô địch (11): 1991, 1995, 1996, 1997, 2000, 2001, 2004, 2007, 2008, 2009, 2011
  • Giải thưởng Thể thao chuyên nghiệp Nhật Bản
Năm (1): 2002

Ghi chú

  1. ^ Ngoại trừ giải đấu năm 1924 và 1928, bóng đá ở tại Thế vận hội mùa Hè là chỉ giành cho các đội tuyển quốc gia nghiệp dư hay đội U23.

Xem thêm

Chú thích

  1. ^ a b “SAMURAI BLUE”. JFA|公益財団法人日本サッカー協会 (bằng tiếng Nhật).
  2. ^ “SAMURAI BLUE”. JFA|Japan Football Association (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2020.
  3. ^ “日本代表チーム愛称は、「SAMURAI BLUE 」” [The nickname of the Japanese national team is "SAMURAI BLUE"]. Japan Football Association (bằng tiếng Nhật). ngày 19 tháng 10 năm 2009. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021. Alt URL
  4. ^ “Kunishige Kamamoto - Goals in International Matches”. RSSSF.
  5. ^ Elo rankings change compared to one year ago. “World Football Elo Ratings”. eloratings.net. 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập 30 tháng 11 năm 2022.
  6. ^ “Đội tuyển bóng đá Nhật Bản Samurai Blue về nước”. nhkworld. 8 tháng 12 năm 2022.
  7. ^ “森保ジャパンがW杯アジア最終予選2連戦にプレーできないキャプテンの吉田麻也を招集か(東スポWeb)”. Yahoo!ニュース (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2022.
  8. ^ Japan Invited To Copa America 2011 Along With Mexico Lưu trữ 2009-06-05 tại Wayback Machine Goal.com ngày 2 tháng 6 năm 2009
  9. ^ “World Cup 1938 Qualifying”. www.rsssf.com. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2018.
  10. ^ Matsushima, Ken. “History of the J. League”. Rising Sun News. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2016.
  11. ^ Williams, Aidan (ngày 4 tháng 1 năm 2019). “How the 1992 Asian Cup awoke Japanese football, the continent's sleeping giant”. These Football Times. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2021.
  12. ^ Anello, Gabriele (ngày 19 tháng 8 năm 2018). “The model that saved Japanese football and made it an Asian powerhouse within two decades”. Football Chronicle. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2021.
  13. ^ “Troussier: 2000 triumph an amazing memory”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  14. ^ “BBC SPORT | WORLD CUP | Japan v Turkey | Turkey end Japan's dream”. news.bbc.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  15. ^ “Flashback: Japan 2004”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  16. ^ “Lights go out on misfiring Japan at Asian Cup”. www.chinadaily.com.cn. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2022.
  17. ^ “Paraguay 0-0 Japan (5-3 pens) | World Cup 2010 round of 16 match report”. the Guardian (bằng tiếng Anh). 29 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  18. ^ “Classic AFC Asian Cup Matches: Japan v Korea Republic (2011)”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2022.
  19. ^ “Australia 0-1 Japan | Asian Cup final match report”. the Guardian (bằng tiếng Anh). 29 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  20. ^ “Brazil deals Japan harsh lesson”. The Japan Times (bằng tiếng Anh). ngày 17 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  21. ^ “Italy scores 4-3 win over Japan at Confederations Cup”. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). ngày 20 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  22. ^ “Javier Hernandez double gives Mexico 2-1 victory over Japan”. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). ngày 23 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  23. ^ “Japan beat S.Korea to win East Asian Cup”. SBS News (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
  24. ^ “Thua Colombia, Nhật Bản ngậm ngùi rời World Cup 2014”. VOV.VN. 25 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  25. ^ Rapp, Timothy. “Alberto Zaccheroni Resigns as Japan Manager: Latest Details and Reaction”. Bleacher Report (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  26. ^ “AFC Asian Cup 2015: Iraq edge Iran as UAE knock defending champions Japan to seal semi-final place”. India.com (bằng tiếng Anh). 23 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  27. ^ Agencies (3 tháng 2 năm 2015). “Japan sack coach Javier Aguirre due to ongoing match-fixing investigation”. the Guardian (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  28. ^ “Vahid Halilhodzic named as new coach of Japan”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  29. ^ “Japan book ticket to Russia with 2-0 win over Australia”. Reuters (bằng tiếng Anh). ngày 31 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  30. ^ “Japan coach gamble to pay off?”. Pete Hall. Sky Sports. ngày 19 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2018.
  31. ^ “Nhật Bản thắng Colombia, làm nên lịch sử tại World Cup”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  32. ^ “Cầm hoà Senegal 2-2, Nhật Bản đã thi đấu với "tinh thần U23 Việt Nam"”. laodong.vn. 25 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  33. ^ Tweedale, Alistair; Ducker, James (ngày 28 tháng 6 năm 2018). “Lucky Japan qualify for knockout stages through Fifa's fair play rules despite losing 1-0 to Poland”. The Daily Telegraph. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
  34. ^ NLD (3 tháng 7 năm 2018). “Ngược dòng thắng Nhật Bản 3-2, Bỉ vào tứ kết gặp Brazil”. người lao động. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  35. ^ “Akira Nishino won't continue as Japan coach after World Cup 2018 heartbreak”. India Today (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  36. ^ “Japan internationals Keisuke Honda and Makoto Hasebe retire”. Sky Sports (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2022.
  37. ^ Press, The Canadian (21 tháng 1 năm 2019). “Japan tops Saudi Arabia to reach Asian Cup quarterfinals - TSN.ca”. TSN (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  38. ^ Trí, Dân. “Việt Nam 0-1 Nhật Bản: Thua trong thế ngẩng cao đầu”. Báo điện tử Dân Trí. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  39. ^ “Nhật Bản đè bẹp Iran, vào chung kết Asian Cup”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  40. ^ “Chơi cực hay, Qatar hạ Nhật Bản 3-1 để đăng quang Asian Cup 2019”. laodong.vn. 1 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  41. ^ “Alexis Sánchez scores first goal since January as Chile beat Japan”. Guardian. ngày 18 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2019.
  42. ^ “Uruguay draws with Japan 2-2 in Copa America”. ngày 21 tháng 6 năm 2019.
  43. ^ “Fox Sports”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2021.
  44. ^ 유지호 (27 tháng 12 năm 2019). “S. Korean football in 2019 by numbers: Taeguk Warriors 1 win away from milestone”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2023.
  45. ^ “Địa chấn: Nhật Bản gục ngã trước Oman trên sân nhà”. Tuổi Trẻ Online. 2 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  46. ^ “Tuyển Nhật Bản thua đau Saudi Arabia vì sai lầm tai hại”. laodong.vn. 8 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  47. ^ “Hạ Saudi Arabia, Nhật Bản áp sát ngôi đầu bảng”. Tuổi Trẻ Online. 1 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  48. ^ “Kết quả Nhật Bản 2-1 Australia: Bàn phản lưới giúp Nhật Bản thắng Australia”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  49. ^ “Nhật Bản thắng Úc, lịch sử lập lại ở vòng loại World Cup khu vực châu Á”. Báo Thanh Niên. 24 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  50. ^ “Việt Nam hoà Nhật Bản ở vòng loại World Cup - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  51. ^ Author, No (ngày 28 tháng 7 năm 2022). “Japan's Samurai Blue clinch East Asian title with win over South Korea”. The Japan Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
  52. ^ baochinhphu.vn (24 tháng 11 năm 2022). “Địa chấn World Cup 2022 Nhật Bản 2-1 Đức: Tuyệt vời chiến binh Samurai!”. Báo điện tử Chính phủ. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2022.
  53. ^ “Nhật Bản thua sốc Costa Rica - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  54. ^ “Nhật Bản thắng sốc Tây Ban Nha - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  55. ^ “Nhật Bản bị Croatia loại sau loạt sút luân lưu - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2022.
  56. ^ “Nguồn gốc màu áo xanh của tuyển bóng đá Nhật - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2022.
  57. ^ “TOYO TIRES CUP 2024 [1/1] TOP”. Japan Football Association. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2023.
  58. ^ a b c d Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên List of International matches
  59. ^ Yoon Hyung-Jin. “Japan International Match - List of Full International Matches”. RSSSF. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2012.
  60. ^ Mamrud, Roberto. “Japan - Record International Players”. RSSSF. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2012.
  61. ^ “Players Records”. Japan National Football Team Database. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014.
  62. ^ Thanh Hà (10 tháng 7 năm 2021). “Vì sao Nhật Bản từng trắng tay 40 năm ở vòng loại World Cup?”. ZingNews.
  63. ^ “Team Records”. Japan National Football Team Database. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

  • Liên đoàn bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
  • Japan Samurai Blue (tiếng Nhật)
  • Liên đoàn bóng đá Nhật Bản (tiếng Anh)
  • Nhật Bản tại World Cup (tiếng Anh)
  • Japan FIFA Lưu trữ 2017-06-20 tại Wayback Machine (tiếng Anh)
Tiền nhiệm:
1988 Ả Rập Xê Út 
Vô địch Cúp bóng đá châu Á
1992 (lần đầu)
Kế nhiệm:
1996 Ả Rập Xê Út 
Tiền nhiệm:
1996 Ả Rập Xê Út 
Vô địch Cúp bóng đá châu Á
2000 (lần thứ hai)
2004 (lần thứ ba)
Kế nhiệm:
2007 Iraq 
Tiền nhiệm:
2007 Iraq 
Vô địch Cúp bóng đá châu Á
2011 (lần thứ tư)
Kế nhiệm:
2015 Úc 
  • x
  • t
  • s
Đội tuyển quốc gia
Hệ thống giải đấu
Nam:
Nữ:
  • L. League
Futsal:
  • F. League
Cúp quốc gia
Dự bị & Học viện
  • Cúp Hoàng tử Takamado
  • Trung học
Văn hóa
  • x
  • t
  • s
Các đội tuyển bóng đá quốc gia châu Á (AFC)
Đông Nam Á (AFF)
Trung Á (CAFA)
Đông Á (EAFF)
Nam Á (SAFF)
Tây Á (WAFF)
Giải thể
Thành viên cũ
1 Không phải là thành viên FIFA.
2 FIFAAFC sử dụng tên gọi Hồng Kông và Ma Cao còn EAFF dùng tên gọi Hồng Kông, Trung Quốc và Ma Cao, Trung Quốc.
  • x
  • t
  • s
Các đội tuyển bóng đá quốc gia Đông Á (EAFF)
Nam
Nữ
Thành viên liên kết tạm thời của AFC
  • x
  • t
  • s
  • Cổng thông tin Nhật Bản
  • Cổng thông tin Bóng đá