Enes Ünal

Enes Ünal
Ünal năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Enes Ünal[1]
Ngày sinh 10 tháng 5, 1997 (26 tuổi)
Nơi sinh Osmangazi, Thổ Nhĩ Kỳ
Chiều cao 1,87 m[2]
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Getafe
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2006–2013 Bursaspor
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2015 Bursaspor 35 (4)
2015–2017 Manchester City 0 (0)
2015–2016Genk (cho mượn) 12 (1)
2016 → NAC Breda (cho mượn) 11 (9)
2016–2017 → Twente (cho mượn) 32 (18)
2017–2020 Villarreal 23 (5)
2017 → Levante (cho mượn) 7 (1)
2018–2020 → Valladolid (cho mượn) 68 (12)
2020– Getafe 101 (34)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012–2013 U-16 Thổ Nhĩ Kỳ 24 (25)
2012–2014 U-17 Thổ Nhĩ Kỳ 12 (9)
2014 U-19 Thổ Nhĩ Kỳ 6 (6)
2013–2015 U-21 Thổ Nhĩ Kỳ 13 (3)
2015– Thổ Nhĩ Kỳ 33 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 01:00, 3 tháng 1 năm 2024 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 3 năm 2024

Enes Ünal (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Getafe và đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 9 tháng 3 năm 2024[3][4]
Club Season League National cup[a] League cup Continental Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Bursaspor 2013–14[5] Süper Lig 16 3 5 3 2 0 23 6
2014–15[6] 19 1 10 0 2 0 31 1
Total 35 4 15 3 4 0 54 7
Manchester City 2015–16[7] Premier League 0 0 0 0 0 0 0 0
Genk (loan) 2015–16[7] Belgian Pro League 12 1 2 1 0 0 14 2
NAC Breda (loan) 2015–16 Eerste Divisie 11 8 0 0 3[b] 0 14 8
Twente (loan) 2016–17[8] Eredivisie 32 18 1 1 33 19
Villarreal 2017–18[9] La Liga 23 5 3 0 5[c] 0 31 5
Levante (loan) 2017–18[9] La Liga 7 1 0 0 7 1
Valladolid (loan) 2018–19[10] La Liga 33 6 1 0 34 6
2019–20[11] 35 6 2 2 37 8
Total 68 12 3 2 71 14
Getafe 2020–21[12] La Liga 28 4 1 1 29 5
2021–22[13] 37 16 0 0 37 16
2022–23[14] 35 14 3 1 38 15
2023–24[15] 3 0 2 0 5 0
Total 103 34 6 2 109 36
Bournemouth (loan) 2023–24[16] Premier League 5 1 1 0 6 1
Career total 294 84 29 9 0 0 9 0 3 0 336 93
  1. ^ Includes Turkish Cup, Belgian Cup, KNVB Cup, Copa del Rey, FA Cup
  2. ^ Appearances in Eerste Divisie promotion play-offs
  3. ^ Appearances in UEFA Europa League

Quốc tế

Tính đến ngày 22 tháng 3 năm 2024[17]
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Thổ Nhĩ Kỳ 2015 1 0
2016 2 0
2017 4 0
2018 4 0
2019 2 2
2020 4 0
2021 7 0
2022 6 1
2023 2 0
2024 1 0
Tổng cộng 33 3
Tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2022.
Bàn thắng và kết quả của Thổ Nhĩ Kỳ được để trước.
# Ngày Địa điểm Số trận Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 17 tháng 11 năm 2019 Sân vận động quốc gia, Andorra la Vella, Andorra 13  Andorra 1–0 2–0 Vòng loại UEFA Euro 2020
2 2–0
3 19 tháng 11 năm 2022 Sân vận động Gaziantep, Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 30  Cộng hòa Séc 1–0 2–1 Giao hữu

Tham khảo

  1. ^ “Acta del Partido celebrado el 29 de agosto de 2021, en Cádiz” [Minutes of the Match held on 29 August 2021, in Cádiz] (bằng tiếng Tây Ban Nha). Royal Spanish Football Federation. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2021.
  2. ^ “Enes Ünal: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2022.
  3. ^ “Enes Ünal » Club matches”. WorldFootball.net. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2018.
  4. ^ “E. Ünal”. Soccerway. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2024.
  5. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2013/2014”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  6. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2014/2015”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  7. ^ a b “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2015/2016”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2015.
  8. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2016/2017”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2016.
  9. ^ a b “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2017/2018”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2017.
  10. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2018/2019”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  11. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  12. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
  13. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2021.
  14. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2022/2023”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2022.
  15. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2023/2024”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
  16. ^ “Trận thi đấu của Enes Ünal trong 2023/2024”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
  17. ^ “Ünal, Enes”. National Football Teams. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2016.

Liên kết ngoài

  • Hồ sơ tại website Getafe CF
  • Bản mẫu:TFF
  • Enes Ünal – Thành tích thi đấu tại UEFA Kỷ lục thi đấu
  • Enes Ünal tại Soccerway
  • Enes Ünal tại Soccerbase
  • x
  • t
  • s
Getafe CF – đội hình hiện tại
  • 2 Djené
  • 3 Antunes
  • 4 Bruno
  • 5 Bergara
  • 7 Álvaro
  • 9 Ángel
  • 10 Shibasaki
  • 12 Portillo
  • 18 Arambarri
  • 19 Molina
  • 20 Pacheco
  • 21 Fajr
  • 22 Damián
  • 23 Amath
  • Chichizola
  • Soria
  • Yáñez
  • Alanís
  • Alejo
  • Maksimović
  • Rober
  • Guardiola
  • Mata
  • Huấn luyện viên: Bordalás
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s