Eredivisie

Eredivisie
Mùa giải hiện tại:
Eredivisie 2023-24
Cơ quan tổ chứcKNVB
Thành lập1956; 68 năm trước (1956)
Quốc giaHà Lan
Liên đoànUEFA
Số đội18
Cấp độ trong
hệ thống
1
Xuống hạng đếnEerste Divisie
Cúp trong nước
Cúp quốc tế
Đội vô địch hiện tạiFeyenoord (lần thứ 16)
(2022–23)
Vô địch nhiều nhấtAjax (36 lần)
Thi đấu nhiều nhấtPim Doesburg (687)
Vua phá lướiWilly van der Kuijlen (311)
Đối tác truyền hìnhDanh sách các đài truyền hình
Trang webEredivisie.nl

Eredivisie (phát âm tiếng Hà Lan[ˈeːrədivizi]) là hạng đấu bóng đá chuyên nghiệp cao nhất ở Hà Lan. Giải được thành lập vào năm 1956, hai năm sau sự khởi đầu của bóng đá chuyên nghiệp của Hà Lan.

Eredivisie gồm có 18 câu lạc bộ. Mỗi câu lạc bộ đối đầu với các câu lạc bộ khác hai lần trong mùa giải, một lần tại sân nhà và một lần tại sân khách. Ở cuối mỗi mùa giải, hai câu lạc bộ ở cuối bảng xếp hạng tự động bị xuống hạng đến hạng hai của hệ thống giải đấu Hà Lan, Eerste Divisie, trong khi đội vô địch và á quân của Eerste Divisie tự động được thăng hạng lên Eredivisie. Câu lạc bộ về đích thứ ba từ dưới lên của Eredivisie tham dự vòng play-off thăng hạng/xuống hạng với 6 câu lạc bộ có vị trí cao tiếp theo từ Eerste Divisie.

Các đội vô địch trong lịch sử

   

Các đội vô địch

STT Mùa giải Đội vô địch
1 1897-1898 RAP Amsterdam
2 1898-1899
3 1899-1900 HVV Den Haag
4 1900-1901
5 1901-1902
6 1902-1903
7 1903-1904 HBS Den Haag
8 1904-1905 HVV Den Haag
9 1905-1906 HBS Den Haag
10 1906-1907 HVV Den Haag
11 1907-1908 Quick Den Haag
10 1908-1909 Sparta Rotterdam
11 1909-1910 HVV Den Haag
12 1910-1911 Sparta Rotterdam
13 1911-1912
14 1912-1913
15 1913-1914 HVV Den Haag
16 1914-1915 Sparta Rotterdam
17 1915-1916 Willem II Tilburg
18 1916-1917 Go Ahead Eagles Deventer
19 1917-1918 Ajax Amsterdam
20 1918-1919
21 1919-1920 Be Quick Groningen
22 1920-1921 NAC Breda
23 1921-1922 Go Ahead Eagles Deventer
24 1922-1923 RCH Heemstede
25 1923-1924 Feyenoord Rotterdam
26 1924-1925 HBS Den Haag
27 1925-1926 SC Enschede
28 1926-1927 Heracles Almelo
29 1927-1928 Feyenoord Rotterdam
30 1928-1929 PSV Eindhoven
31 1929-1930 Go Ahead Eagles Deventer
32 1930-1931 Ajax Amsterdam
33 1931-1932
34 1932-1933 Go Ahead Eagles Deventer
35 1933-1934 Ajax Amsterdam
36 1934-1935 PSV Eindhoven
37 1935-1936 Feyenoord Rotterdam
38 1936-1937 Ajax Amsterdam
39 1937-1938 Feyenoord Rotterdam
40 1938-1939 Ajax Amsterdam
41 1939-1940 Feyenoord Rotterdam
STT Mùa giải Đội vô địch
42 1940-1941 Heracles Almelo
43 1941-1942 ADO Den Haag
44 1942-1943
45 1943-1944 De Volewijckers Amsterdam
46 1945-1946 HFC Haarlem
47 1946-1947 Ajax Amsterdam
48 1947-1948 BVV
49 1948-1949 SVV Schiedam
50 1949-1950 Limburgia Brunssum
51 1950-1951 PSV Eindhoven
52 1951-1952 Willem II Tilburg
53 1952-1953 RCH Heemstede
54 1953-1954 PSV Eindhoven
55 1954-1955 Willem II Tilburg
56 1955-1956 Rapid J.C. Kerkrade
57 1956-1957 Ajax Amsterdam
58 1957-1958 DOS. Utrecht
59 1958-1959 Sparta Rotterdam
60 1959-1960 Ajax Amsterdam
61 1960-1961 Feyenoord Rotterdam
62 1961-1962
63 1962-1963 PSV Eindhoven
64 1963-1964 DWS Amsterdam
65 1964-1965 Feyenoord Rotterdam
STT Mùa giải Đội vô địch
21

Tổng số lần vô địch


Các kỷ lục

Câu lạc bộ

Cầu thủ

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Eredivisie.nl – Trang web chính thức (tiếng Hà Lan)
  • x
  • t
  • s
Eredivisie
Câu lạc bộ 2018-19
Sân vận động
  • Abe Lenstra Stadion
  • AFAS Stadion
  • Euroborg
  • Fortuna Sittard Stadion
  • Galgenwaard
  • GelreDome
  • IJsseldeltastadion
  • JenS Vesting
  • Johan Cruyff Arena
  • De Koel
  • Koning Willem II Stadion
  • De Kuip
  • Kyocera Stadion
  • Sân vận động Philips
  • Polman Stadion
  • Rat Verlegh Stadion
  • De Vijverberg
  • Woudestein
Các đội từng tham dự
Thông tin giải đấu
  • Vô địch
  • Cầu thủ
  • Huấn luyện viên
  • Derby
  • Eredivisie Live
Giải thưởng
Giải đấu khác
Mùa giải Giải VĐQG cũ
  • 1888-89
  • 1889-90
  • 1890-91
  • 1891-92
  • 1892-93
  • 1893-94
  • 1894-95
  • 1895-96
  • 1896-97
  • 1897-98
  • 1898-99
  • 1899-00
  • 1900-01
  • 1901-02
  • 1902-03
  • 1903-04
  • 1904-05
  • 1905-06
  • 1906-07
  • 1907-08
  • 1908-09
  • 1909-10
  • 1910-11
  • 1911-12
  • 1912-13
  • 1913-14
  • 1914-15
  • 1915-16
  • 1916-17
  • 1917-18
  • 1918-19
  • 1919-20
  • 1920-21
  • 1921-22
  • 1922-23
  • 1923-24
  • 1924-25
  • 1925-26
  • 1926-27
  • 1927-28
  • 1928-29
  • 1929-30
  • 1930-31
  • 1931-32
  • 1932-33
  • 1933-34
  • 1934-35
  • 1935-36
  • 1936-37
  • 1937-38
  • 1938-39
  • 1939-40
  • 1940-41
  • 1941-42
  • 1942-43
  • 1943-44
  • 1945-46
  • 1946-47
  • 1947-48
  • 1948-49
  • 1949-50
  • 1950-51
  • 1951-52
  • 1952-53
  • 1953-54
  • 1954-55
  • 1955-56
Mùa giải Eredivisie
  • 1956-57
  • 1957-58
  • 1958-59
  • 1959-60
  • 1960-61
  • 1961-62
  • 1962-63
  • 1963-64
  • 1964-65
  • 1965-66
  • 1966-67
  • 1967-68
  • 1968-69
  • 1969-70
  • 1970-71
  • 1971-72
  • 1972-73
  • 1973-74
  • 1974-75
  • 1975-76
  • 1976-77
  • 1977-78
  • 1978-79
  • 1979-80
  • 1980-81
  • 1981-82
  • 1982-83
  • 1983-84
  • 1984-85
  • 1985-86
  • 1986-87
  • 1987-88
  • 1988-89
  • 1989-90
  • 1990-91
  • 1991-92
  • 1992-93
  • 1993-94
  • 1994-95
  • 1995-96
  • 1996-97
  • 1997-98
  • 1998-99
  • 1999-00
  • 2000-01
  • 2001-02
  • 2002-03
  • 2003-04
  • 2004-05
  • 2005-06
  • 2006-07
  • 2007-08
  • 2008-09
  • 2009-10
  • 2010-11
  • 2011-12
  • 2012-13
  • 2013-14
  • 2014-15
  • 2015-16
  • 2016-17
  • 2017-18
  • 2018-19
  • x
  • t
  • s
Bóng đá Hà Lan
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
Nam
Nữ
Các giải đấu
Nam
  • Eredivisie
  • Eerste Divisie
  • Tweede Divisie (đã ngừng)
  • Topklasse
  • Hoofdklasse
  • Eerste Klasse
  • Tweede Klasse
  • Derde Klasse
  • Vierde Klasse
  • Vijfde Klasse
  • Zesde Klasse (đã ngừng)
  • Zevende Klasse (đã ngừng)
Nữ
  • Eredivisie
  • Topklasse
  • Hoofdklasse
  • BeNe League (cùng với Bỉ, từ năm 2012–15)
Giải đấu cúp
Nam
  • Cúp KNVB
  • Cúp Johan Cruijff
  • Cúp bóng đá nghiệp dư Hà Lan
  • Cúp bóng đá tỉnh Hà Lan
  • Cúp bóng đá dự bị Hà Lan
Nữ
  • Cúp KNVB nữ
  • Siêu cúp BeNe League (cùng với Bỉ từ năm 2011–12)
Khác
  • Giải bóng đá Amsterdam
  • Copa Amsterdam
  • Eurovoetbal
  • Giải bóng đá Feyenoord
  • Cúp Otten
  • x
  • t
  • s
Các giải bóng đá nam vô địch quốc gia châu Âu (UEFA)
Đang hoạt động
Giải thể
  • Đông Đức
  • Đức
    • Bezirksliga Bayern
    • Gauliga
    • Kreisliga Bayern
    • Hessen
    • Nordmain
    • Odenwald
    • Pfalz
    • Saar
    • Südmain
    • Südwest
    • Württemberg
    • Nordkreis-Liga
    • Oberliga Berlin
    • Oberliga Nord
    • Oberliga Süd
    • Oberliga Südwest
    • Oberliga West
    • Südkreis-Liga
    • Westkreis-Liga
  • Liên Xô
  • Nam Tư
  • Serbia và Montenegro
  • Tiệp Khắc
Không được công nhận
  • Artsakh
  • Bắc Síp
  • Đảo Man
  • Krym
  • Monaco
  • Thành Vatican
Liechtenstein là hiệp hội thành viên UEFA duy nhất không có giải vô địch quốc gia.