Danh sách xưởng phim hoạt hình Nhật Bản

Đây là danh sách xưởng phim hoạt hình Nhật Bản.

#

  • 8-Bit (株式会社エイトビット?)

A

  • A-1 Pictures (株式会社A-1Pictures?)
  • A・C・G・T (エー・シー・ジー・ティー?)
  • A.P.P.P. (Another Push Pin Planning) (アナザープッシュピン・プランニング?)
  • Actas (株式会社アクタス?)
  • Ajia-do Animation Works (株式会社亜細亜堂?)
  • Anime International Company (AIC) (株式会社アニメ・インターナショナルカンパニ?)
  • Arms Corporation (有限会社アームス?)
  • Artland (株式会社アートランド?)
  • Asahi Production (旭プロダクション?)
  • Asread (アスリード?)

B

  • BEE TRAIN Production (ビィートレイン株式会社?)
  • Bones (ボンズ)
  • Brain's・Base (ブレインズ・ベース?)
  • Bridge (ブリッジ?)

C

  • C2C
  • C-Station (シーステイション株式会社)
  • Chaos Project (カオスプロジェクト)
  • CoMix Wave Films (コミックス・ウェーブ・フィル)

D

  • Daume (童夢)
  • David Production (デイヴィッドプロダクション)
  • Dax International (ダックス・インターナショナル)
  • Digital Frontier (デジタルフロンティア)
  • Diomedéa (ディオメディア)
  • DLE (株式会社ディー・エル・イー)
  • Doga Kobo (動画工房)

E

  • Eiken (エイケン)

F

  • Feel (フィール)

G

  • G&G Direction
  • GAINAX (ガイナックス)
  • Gallop (ぎゃろっぷ)
  • Gansis (ガンジス)
  • GoHands (ゴーハンズ)
  • Gonzo (ゴンゾ)
  • Group TAC (グループ・タック)

H

  • Hal Film Maker (ハルフィルムメーカー)
  • Hoods Entertainment (フッズエンタテインメント)[1]

I

  • Imagin (イマジン)

J

  • J.C.Staff (ジェー・シー・スタッフ)

K

  • Khara (株式会社カラ)
  • Kinema Citrus (キネマシトラス)
  • Knack Productions (ナック)
  • Kyoto Animation (京都アニメーション)

L

  • Lay-duce
  • Lerche (ラルケ)

M

  • Madhouse (マッドハウス)
  • Magic Bus (マジックバス)
  • Manglobe (マングローブ)
  • MAPPA
  • MOM Productions (MOMプロダクション)
  • Mook Animation (ムークアニメーション)
  • M.S.C (エム・エス・シー)
  • Mushi Production (虫プロダクション)

N

  • Nippon Animation (日本アニメーション)
  • Nomad (ノーマッド)

O

  • Office Academy (オフィス・アカデミー)
  • Oh! Production (OH!プロダクション or オープロダクション)
  • OLM (オー・エル・エム)
  • Ordet

P

  • P.A.Works (ピーエーワークス)
  • Pacific Animation Corporation
  • Passione (パッショーネ)
  • Pierrot (ぴえろ)
  • Pierrot Plus (ぴえろプラス)
  • Polygon Pictures (株式会社ポリゴン・ピクチュアズ)
  • Production I.G (プロダクション・アイジー)
  • Production IMS (株式会社プロダクションアイムズ)
  • Production Reed (プロダクション リード)

R

  • Radix (ラディクス)

S

  • Satelight (サテライト)
  • SEVEN・ARCS (セブン・アークス)
  • Shaft (シャフト)
  • Shin-Ei Animation (シンエイ動画)
  • Shogakukan Music & Digital Entertainment (小学館ミュージック&デジタル エンタテイメント)
  • Shuka (朱夏)
  • SILVER LINK. (シルバーリンク)
  • Studio 4°C (株式会社スタジオよんどしい)
  • Studio Comet (スタジオコメット)
  • Studio Deen (スタジオディーン)
  • Studio Fantasia (スタジオ・ファンタジア)
  • Studio Ghibli (スタジオジブリ)
  • Studio Gokumi (Studio五組)
  • Studio Hibari (スタジオ雲雀)
  • Studio Live (スタジオ・ライブ)
  • Studio Nue (スタジオぬえ)
  • Studio Ponoc (スタジオポノック)
  • Sunrise (サンライズ)
  • SynergySP (シナジーSP)

T

  • Tatsunoko Production (竜の子プロダクション)
  • Tezuka Productions (手塚プロダクション)
  • TMS Entertainment (トムス・エンタテインメント)
  • TNK (ティー・エヌ・ケー)
  • Toei Animation (東映アニメーション)
  • Top Craft (トップクラフト)
  • Trans Arts (トランス・アーツ)
  • Triangle Staff (トライアングルスタッフ)
  • TRIGGER (トリガー)
  • Tsuchida Production (土田プロダクション)
  • TYO Animations (TYOアニメーションズ)

U

V

  • Vega Entertainment (ベガエンタテイメント)
  • Video Tokyo Productions (ビデオ東京プロダクション)

W

  • Walt Disney Animation Japan (ウォルト ・ ディズニー ・ アニメーション日本)
  • WAO World (ワオワールド)
  • White Fox (ホワイトフォックス)
  • Wit Studio (ウィットスタジオ)

X

  • XEBEC (ジーベック)

Z

  • ZEXCS (ゼクシズ)

Xem thêm

  • Danh sách xưởng phim hoạt hình

Chú thích

  1. ^ “Daitoshokan no Hitsujikai's October Date, Staff Unveiled”. Anime News Network. ngày 16 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Hãng sản xuất/
Xưởng phim
Đang hoạt động
Là công ty độc lập:
Là công ty con:
Ngưng hoạt động
  • Artland
  • Bee Train Production
  • Chaos Project
  • Daume
  • Knack Productions
  • Mook Animation
  • Mushi Production
  • Ordet
  • Remic
  • Zuiyo
  • Bị giải thể
    • A.P.P.P.
    • Artmic
    • Arms
    • Bandai Visual
    • Group TAC
    • Hal Film Maker
    • J2 Communications
    • Kitayama Eiga Seisakujo
    • Kitty Films (Mitaka Studio)
    • Kokusai Eiga-sha
    • Manglobe
    • Palm Studio
    • Production IMS
    • Radix Ace Entertainment
    • Spectrum Animation
    • Studio Fantasia
    • Tear Studio
    • Topcraft
    • Triangle Staff
    • Tsuchida Production
    • Walt Disney Animation Japan
    • Xebec
    • Yaoyorozu
    Hiệp hội ngành
    Giải thưởng
    • Animation Kobe Awards
    • Animax Anison Grand Prix
    • Anime Grand Prix
    • Giải thưởng của Viện hàn lâm Nhật Bản cho phim hoạt hình của năm
    • Giải thưởng nghệ thuật truyền thông Nhật Bản
    • Mainichi Film Award cho Phim hoạt hình hay nhất
    • Newtype Anime Award
    • Ōfuji Noburō Award
    • Seiyu Awards
    • Sugoi Japan Award
    • Tokyo Anime Award
    Loại
    Thể loại
    Khung giờ
    phát sóng
    • Animeism
    • NoitaminA
    • +Ultra
    Liên quan
    • Cổng thông tin