Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam khu vực Đông Nam Bộ
Các đơn vị hành chính của Việt Nam thuộc các tỉnh thành vùng Đông Nam Bộ (Việt Nam), (tức là thuộc 6 tỉnh thành: Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Thành phố Hồ Chí Minh, và Tây Ninh), bao gồm:
Bà Rịa – Vũng Tàu
Các đơn vị hành chính thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | ||
---|---|---|
Thành phố (2), Thị xã (1), Huyện (5) | ||
Bà Rịa (Tỉnh lỵ) | Phường (8): Kim Dinh · Long Hương · Long Tâm · Long Toàn · Phước Hiệp · Phước Hưng · Phước Nguyên · Phước Trung | |
Vũng Tàu | ||
Phú Mỹ | ||
Châu Đức | ||
Côn Đảo | Không phân chia đơn vị hành chính cấp xã | |
Đất Đỏ | ||
Long Điền | Thị trấn (2): Long Điền (huyện lỵ) · Long Hải | |
Xuyên Mộc | Thị trấn (1): Phước Bửu (huyện lỵ) |
Bình Dương
Bình Phước
Các đơn vị hành chính thuộc tỉnh Bình Phước | ||
---|---|---|
Thành phố (1), Thị xã (3), Huyện (7) | ||
Thị xã Bình Long | Phường (4): An Lộc · Hưng Chiến · Phú Thịnh · Phú Đức | |
Thị xã Chơn Thành | Phường (5): Hưng Long · Minh Hưng · Minh Long · Minh Thành · Thành Tâm | |
Thị xã Phước Long | Phường (5): Long Phước · Long Thủy · Phước Bình · Sơn Giang · Thác Mơ | |
Huyện Bù Đăng | Thị trấn (1): Đức Phong (huyện lỵ) | |
Huyện Bù Đốp | Thị trấn (1): Thanh Bình (huyện lỵ) | |
Huyện Bù Gia Mập | Xã (8): Phú Nghĩa (huyện lỵ) · Bình Thắng · Bù Gia Mập · Đa Kia · Đak Ơ · Đức Hạnh · Phú Văn · Phước Minh | |
Huyện Đồng Phú | ||
Huyện Hớn Quản | ||
Huyện Lộc Ninh | ||
Huyện Phú Riềng |
Đồng Nai
Thành phố Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Các đơn vị hành chính thuộc tỉnh Tây Ninh | ||
---|---|---|
Thành phố (1), Thị xã (2), Huyện (6) | ||
Thành phố Tây Ninh (Tỉnh lỵ) | ||
Thị xã Hòa Thành | Phường (4): Hiệp Tân · Long Hoa · Long Thành Bắc · Long Thành Trung | |
Thị xã Trảng Bàng | Phường (6): An Hòa · An Tịnh · Gia Bình · Gia Lộc · Lộc Hưng · Trảng Bàng | |
Huyện Bến Cầu | Thị trấn (1): Bến Cầu (huyện lỵ) | |
Huyện Châu Thành | ||
Huyện Dương Minh Châu | Thị trấn (1): Dương Minh Châu (huyện lỵ) | |
Huyện Gò Dầu | Thị trấn (1): Gò Dầu (huyện lỵ) | |
Huyện Tân Biên | ||
Huyện Tân Châu |
Thống kê
STT | Tên tỉnh | Phường | Thị trấn | Xã | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 29 | 6 | 47 | 82 |
2 | Bình Dương | 45 | 5 | 41 | 91 |
3 | Bình Phước | 20 | 5 | 86 | 111 |
4 | Đồng Nai | 40 | 9 | 121 | 170 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | 249 | 5 | 58 | 312 |
6 | Tây Ninh | 17 | 6 | 71 | 94 |
Xem thêm
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
| |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vùng | |||||||
Phân cấp hành chính |
|