Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nam

Bi đá trên băng nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmGangneung Curling Centre, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian14–24 tháng 2
Số VĐV50 từ 10 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 John Shuster
Tyler George
Matt Hamilton
John Landsteiner
Joe Polo
 Hoa Kỳ
2 Niklas Edin
Oskar Eriksson
Rasmus Wranå
Christoffer Sundgren
Henrik Leek
 Thụy Điển
3 Benoît Schwarz
Claudio Pätz
Peter de Cruz
Valentin Tanner
Dominik Märki
 Thụy Sĩ
← 2014
2022 →
Bi đá trên băng tại
Thế vận hội Mùa đông 2018
Vòng loại
Thống kê
Giải đấu
Nam
Nữ
Đôi nam nữ
  • x
  • t
  • s

Môn bi đá trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 14 tới 24 tháng 2 năm 2018 tại Gangneung Curling Centre.[1] Mười đội tuyển tham dự thi đấu vòng tròn một lượt, bốn đội đứng nhất tiến vào vòng tranh huy chương.

Cả Anh Quốc, Thụy Sĩ, và Mỹ đều kết thúc vòng bảng với thành tích 5 thắng-4 thua, do đó đều cùng đứng ở vị trí thứ ba vòng bảng. Theo luật phân định thứ hạng, Hoa Kỳ được làm hạt giống số ba ở vòng tranh huy chương (do đã thắng cả Anh Quốc và Thụy Sĩ), còn Anh Quốc và Thụy Sĩ sẽ thi đấu một trận đấu phụ để tìm ra đội vào vòng sau (Thụy Sĩ thắng 9-5 và trở thành hạt giống thứ tư).

Đội hình

[2]

 Canada  Đan Mạch  Anh Quốc  Ý  Nhật Bản
The Glencoe Club, Calgary

Đội trưởng: Kevin Koe
Thứ ba: Marc Kennedy
Thứ hai: Brent Laing
Thứ nhất: Ben Hebert
Dự bị: Scott Pfeifer

Hvidovre CC, Hvidovre

Đội trưởng: Rasmus Stjerne
Thứ ba: Johnny Frederiksen
Thứ hai: Mikkel Poulsen
Thứ nhất: Oliver Dupont
Dự bị: Morten Berg Thomsen

Royal Caledonian CC, Stirling

Đội trưởng: Kyle Smith
Thứ ba: Thomas Muirhead
Thứ hai: Kyle Waddell
Thứ nhất: Cameron Smith
Dự bị: Glen Muirhead

A.S.D. Trentino Curling, Cembra

Fourth: Amos Mosaner
Đội trưởng: Joël Retornaz
Thứ hai: Simone Gonin
Thứ nhất: Daniele Ferrazza
Dự bị: Andrea Pilzer

SC Karuizawa Club, Karuizawa

Đội trưởng: Yusuke Morozumi
Thứ ba: Tetsuro Shimizu
Thứ hai: Tsuyoshi Yamaguchi
Thứ nhất: Kosuke Morozumi
Dự bị: Kohsuke Hirata

 Na Uy  Hàn Quốc  Thụy Điển  Thụy Sĩ  Hoa Kỳ
Snarøen CC, Oslo

Đội trưởng: Thomas Ulsrud
Thứ ba: Torger Nergård
Thứ hai: Christoffer Svae
Thứ nhất: Håvard Vad Petersson
Dự bị: Markus Høiberg

GyeongBuk Uiseong CC, Uiseong

Đội trưởng: Kim Chang-min
Thứ ba: Seong Se-hyeon
Thứ hai: Oh Eun-su
Thứ nhất: Lee Ki-bok
Dự bị: Kim Min-chan

Karlstads CK, Karlstad

Đội trưởng: Niklas Edin
Thứ ba: Oskar Eriksson
Thứ hai: Rasmus Wranå
Thứ nhất: Christoffer Sundgren
Dự bị: Henrik Leek

CC Genève, Genève

Fourth: Benoît Schwarz
Thứ ba: Claudio Pätz
Đội trưởng: Peter de Cruz
Thứ nhất: Valentin Tanner
Dự bị: Dominik Märki

Duluth CC, Duluth, Minnesota

Đội trưởng: John Shuster
Thứ ba: Tyler George
Thứ hai: Matt Hamilton
Thứ nhất: John Landsteiner
Dự bị: Joe Polo

Bảng xếp hạng vòng bảng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
  • x
  • t
  • s
Đội trưởng T B ĐT ĐB Hiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Thụy Điển Niklas Edin 7 2 62 43 34 28 13 8 87%
 Canada Kevin Koe 6 3 56 46 36 34 14 8 87%
 Hoa Kỳ John Shuster 5 4 67 63 37 39 4 6 80%
 Anh Quốc Kyle Smith 5 4 55 60 40 37 8 7 82%
 Thụy Sĩ Peter de Cruz 5 4 60 55 39 37 10 6 83%
 Na Uy Thomas Ulsrud 4 5 52 56 34 39 7 8 82%
 Hàn Quốc Kim Chang-min 4 5 65 63 39 39 8 8 82%
 Nhật Bản Yusuke Morozumi 4 5 48 56 33 35 13 5 81%
 Ý Joël Retornaz 3 6 50 56 37 38 15 7 81%
 Đan Mạch Rasmus Stjerne 2 7 53 70 36 39 12 5 83%

Kết quả

Giờ thi đấu là Giờ tiêu chuẩn Hàn Quốc (UTC+9).[3]

Tóm tắt

Đội
  • x
  • t
  • s
Canada Đan Mạch Anh Quốc Ý Nhật Bản Na Uy Hàn Quốc Thụy Điển Thụy Sĩ Hoa Kỳ Thành tích
 Canada 8–3 6–4 5–3 8–4 7–4 7–6 2–5 6–8 7–9 6–3
 Đan Mạch 3–8 6–7 6–4 4–6 8–10 9–8 5–9 7–9 5–9 2–7
 Anh Quốc 4–6 7–6 7–6 6–5 10–3 5–11 6–8 6–5 4–10 5–4
 Ý 3–5 4–6 6–7 5–6 6–4 6–8 3–7 7–4 10–9 3–6
 Nhật Bản 4–8 6–4 5–6 6–5 6–4 4-10 4–11 5–6 8–2 4–5
 Na Uy 4–7 10–8 3–10 4–6 4–6 7–5 7–2 5–7 8–5 4–5
 Hàn Quốc 6–7 8–9 11–5 8–6 10-4 5–7 2–7 8–7 7–11 4–5
 Thụy Điển 5–2 9–5 8–6 7–3 11–4 2–7 7–2 3–10 10–4 7–2
 Thụy Sĩ 8–6 9–7 5–6 4–7 6–5 7–5 7–8 10–3 4–8 5–4
 Hoa Kỳ 9–7 9–5 10–4 9–10 2–8 5–8 11–7 4–10 8–4 5–4

Lượt 1

Thứ Tư, 14 tháng 2 lúc 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Stjerne) 0 0 0 2 0 0 1 0 2 0 5
 Thụy Điển (Edin) Búa 0 2 0 0 3 2 0 1 0 1 9

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) 0 0 0 0 1 1 0 2 0 1 5
 Ý (Retornaz) Búa 0 0 0 1 0 0 1 0 1 0 3

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 0 2 0 1 0 3 0 1 0 X 7
 Hoa Kỳ (Shuster) Búa 2 0 3 0 3 0 2 0 1 X 11

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Thụy Sĩ (de Cruz) 0 0 0 1 0 2 0 1 0 1 0 5
 Anh Quốc (Smith) Búa 0 0 1 0 1 0 1 0 2 0 1 6

Lượt 2

Thứ Tư, 14 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) Búa 2 0 2 0 0 0 1 0 0 1 6
 Anh Quốc (Smith) 0 1 0 0 1 1 0 1 0 0 4

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 0 0 0 1 0 0 1 0 0 X 2
 Thụy Điển (Edin) Búa 0 2 0 0 2 1 0 1 1 X 7

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (de Cruz) 0 0 1 0 0 0 1 0 2 0 4
 Ý (Retornaz) Búa 1 1 0 1 0 1 0 1 0 2 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Na Uy (Ulsrud) Búa 1 0 0 0 1 1 0 1 0 X 4
 Nhật Bản (Morozumi) 0 1 1 1 0 0 2 0 1 X 6

Lượt 3

Thứ Năm, 15 tháng 2 lúc 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 1 0 3 2 0 0 2 1 0 9
 Ý (Retornaz) Búa 1 0 5 0 0 3 0 0 0 1 10

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Na Uy (Ulsrud) 0 1 1 0 0 2 0 0 0 X 4
 Canada (Koe) Búa 2 0 0 0 1 0 1 1 2 X 7

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Smith) Búa 1 0 2 0 0 1 0 1 0 1 6
 Nhật Bản (Morozumi) 0 1 0 0 1 0 2 0 1 0 5

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Stjerne) 0 0 2 0 1 1 0 2 0 1 7
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 1 1 0 3 0 0 2 0 2 0 9

Lượt 4

Thứ Sáu, 16 tháng 2 lúc 09:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Ý (Retornaz) 0 1 0 0 1 1 0 0 0 1 4
 Đan Mạch (Stjerne) Búa 2 0 2 0 0 0 0 0 2 0 6

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Na Uy (Ulsrud) Búa 0 2 0 0 2 0 0 2 0 1 7
 Hàn Quốc (Kim) 1 0 0 1 0 1 0 0 2 0 5

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) Búa 4 1 0 2 0 1 0 2 X X 10
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 0 1 0 1 0 2 0 X X 4

Lượt 5

Thứ Sáu, 16 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Morozumi) 0 2 0 1 0 0 0 2 0 0 5
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 3 0 1 0 0 1 0 0 0 1 6

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) Búa 1 0 0 2 0 3 0 0 2 X 8
 Anh Quốc (Smith) 0 2 1 0 2 0 0 1 0 X 6

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Stjerne) 0 0 0 0 2 1 0 2 0 X 5
 Hoa Kỳ (Shuster) Búa 2 2 0 2 0 0 2 0 1 X 9

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) 0 0 3 0 1 0 2 1 0 0 7
 Hàn Quốc (Kim) Búa 0 1 0 1 0 1 0 0 2 1 6

Lượt 6

Thứ Bảy, 17 tháng 2 lúc 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 0 2 1 0 2 2 0 3 1 X 11
 Anh Quốc (Smith) 2 0 0 1 0 0 2 0 0 X 5

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (de Cruz) 1 0 0 1 0 0 2 0 2 1 7
 Na Uy (Ulsrud) Búa 0 1 1 0 0 2 0 1 0 0 5

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) Búa 0 2 0 0 0 0 0 0 0 X 2
 Thụy Điển (Edin) 0 0 0 0 2 2 0 1 0 X 5

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Morozumi) Búa 2 0 1 0 2 0 0 0 0 1 6
 Ý (Retornaz) 0 1 0 2 0 0 0 1 1 0 5

Lượt 7

Chủ Nhật, 18 tháng 2 lúc 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Na Uy (Ulsrud) 0 1 0 4 0 4 0 0 1 0 10
 Đan Mạch (Stjerne) Búa 1 0 1 0 1 0 2 2 0 1 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 0 0 0 2 0 0 X X X 2
 Nhật Bản (Morozumi) Búa 2 1 1 0 0 2 2 X X X 8

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 4 0 1 0 2 0 0 0 1 X 8
 Canada (Koe) 0 2 0 1 0 2 1 0 0 X 6

Lượt 8

Chủ Nhật, 18 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) Búa 3 0 2 0 0 1 0 5 X X 11
 Nhật Bản (Morozumi) 0 1 0 0 1 0 2 0 X X 4

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Đan Mạch (Stjerne) Búa 0 0 2 1 2 0 0 3 0 0 1 9
 Hàn Quốc (Kim) 2 0 0 0 0 2 1 0 1 2 0 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Ý (Retornaz) 0 0 1 0 0 2 0 2 0 1 0 6
 Anh Quốc (Smith) Búa 2 0 0 1 0 0 2 0 1 0 1 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Shuster) Búa 1 0 2 0 1 0 0 0 1 X 5
 Na Uy (Ulsrud) 0 2 0 1 0 3 1 1 0 X 8

Lượt 9

Thứ Hai, 19 tháng 2 lúc 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Ý (Retornaz) 0 1 0 2 0 1 0 1 1 0 6
 Hàn Quốc (Kim) Búa 3 0 1 0 1 0 2 0 0 1 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) 0 0 0 2 0 1 0 X X X 3
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 2 1 1 0 1 0 5 X X X 10

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Shuster) Búa 1 0 2 0 1 1 0 0 2 0 2 9
 Canada (Koe) 0 2 0 1 0 0 1 1 0 2 0 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Smith) 0 1 0 1 0 2 0 1 0 2 7
 Đan Mạch (Stjerne) Búa 1 0 1 0 2 0 1 0 1 0 6

Lượt 10

Thứ Ba, 20 tháng 2 lúc 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Smith) Búa 3 1 0 2 0 3 1 X X X 10
 Na Uy (Ulsrud) 0 0 2 0 1 0 0 X X X 3

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Morozumi) 0 2 0 0 1 0 1 0 0 X 4
 Canada (Koe) Búa 1 0 2 1 0 2 0 1 1 X 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 0 0 4 0 0 1 0 2 0 1 8
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 1 0 0 1 3 0 1 0 1 0 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Ý (Retornaz) 0 0 0 1 1 0 0 1 0 X 3
 Thụy Điển (Edin) Búa 3 1 1 0 0 1 0 0 1 X 7

Lượt 11

Thứ Ba, 20 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (de Cruz) Búa 0 1 0 1 0 1 0 1 0 X 4
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 0 1 0 3 0 3 0 1 X 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Na Uy (Ulsrud) 0 0 1 1 0 0 0 1 0 1 4
 Ý (Retornaz) Búa 0 1 0 0 0 1 1 0 3 0 6

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Morozumi) 0 0 3 0 0 2 0 0 0 1 6
 Đan Mạch (Stjerne) Búa 1 0 0 1 0 0 0 2 0 0 4

Lượt 12

Thứ Tư, 21 tháng 2 lúc 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Stjerne) 0 1 0 1 0 0 1 X X X 3
 Canada (Koe) Búa 4 0 1 0 3 0 0 X X X 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Smith) 0 1 1 1 0 1 0 0 X X 4
 Hoa Kỳ (Shuster) Búa 2 0 0 0 3 0 1 4 X X 10

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) 0 0 2 0 0 0 X X X X 2
 Na Uy (Ulsrud) Búa 1 0 0 3 2 1 X X X X 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 1 0 2 0 0 4 0 3 X X 10
 Nhật Bản (Morozumi) 0 1 0 2 0 0 1 0 X X 4

Trận đấu phụ

Thứ Năm, 22 tháng 2 lúc 9:05

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Smith) Búa 2 0 0 2 0 0 0 1 0 X 5
 Thụy Sĩ (de Cruz) 0 1 0 0 2 1 0 0 5 X 9

Tỉ lệ điểm
 Anh Quốc  Thụy Sĩ
Cameron Smith 85% Valentin Tanner 89%
Kyle Waddell 89% Peter de Cruz 86%
Thomas Muirhead 89% Claudio Pätz 95%
Kyle Smith 82% Benoît Schwarz 80%
Tổng 86% Tổng 88%

Vòng tranh huy chương

  Bán kết     Tranh huy chương vàng
                 
  1  Thụy Điển 9  
  4  Thụy Sĩ 3    
      1  Thụy Điển 7
      3  Hoa Kỳ 10
  2  Canada 3    
  3  Hoa Kỳ 5   Tranh huy chương đồng
 
2  Canada 5
  4  Thụy Sĩ 7

Bán kết

Thứ Năm, 22 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) Búa 2 0 0 4 0 2 1 0 X X 9
 Thụy Sĩ (de Cruz) 0 1 0 0 1 0 0 1 X X 3

Tỉ lệ điểm
 Thụy Điển  Thụy Sĩ
Christoffer Sundgren 94% Valentin Tanner 86%
Rasmus Wranå 97% Peter de Cruz 84%
Oskar Eriksson 81% Claudio Pätz 75%
Niklas Edin 95% Benoît Schwarz 70%
Tổng 92% Tổng 79%
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) Búa 0 1 0 1 0 0 0 0 1 0 3
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 0 1 0 1 0 0 2 0 1 5

Tỉ lệ điểm
 Canada  Hoa Kỳ
Ben Hebert 84% John Landsteiner 86%
Brent Laing 78% Matt Hamilton 89%
Marc Kennedy 80% Tyler George 83%
Kevin Koe 85% John Shuster 91%
Tổng 82% Tổng 87%

Tranh huy chương đồng

Thứ Sáu, 23 tháng 2 lúc 15:35

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Koe) Búa 0 0 0 2 0 1 0 2 0 X 5
 Thụy Sĩ (de Cruz) 0 1 1 0 2 0 2 0 1 X 7

Tỉ lệ điểm
 Canada  Thụy Sĩ
Ben Hebert 100% Valentin Tanner 81%
Brent Laing 75% Peter de Cruz 84%
Marc Kennedy 75% Claudio Pätz 91%
Kevin Koe 65% Benoît Schwarz 88%
Tổng 79% Tổng 86%

Tranh huy chương vàng

Thứ Bảy, 24 tháng 2 lúc 15:35

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Edin) Búa 0 2 0 0 2 0 1 0 2 X 7
 Hoa Kỳ (Shuster) 0 0 2 1 0 2 0 5 0 X 10

Tỉ lệ điểm
 Thụy Điển  Hoa Kỳ
Christoffer Sundgren 96% John Landsteiner 81%
Rasmus Wranå 84% Matt Hamilton 74%
Oskar Eriksson 86% Tyler George 88%
Niklas Edin 74% John Shuster 76%
Tổng 85% Tổng 80%

Bảng xếp hạng chung cuộc

[4]

Vị trí Đội Thành tích
1  Hoa Kỳ 7–4
2  Thụy Điển 8–3
3  Thụy Sĩ 7–5
4  Canada 6–5
5  Anh Quốc 5–5
6  Na Uy 4–5
7  Hàn Quốc 4–5
8  Nhật Bản 4–5
9  Ý 3–6
10  Đan Mạch 2–7

Thống kê

Tỉ lệ đưa bi

Tỉ lệ đưa bi ở vòng bảng như sau:[5]

Người thứ nhất

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1  Oliver Dupont (DEN) 84 86 89 88 95 93 90 86 93 89
2  Lee Ki-bok (KOR) 98 90 91 84 81 85 88 85 83 87
2  Cameron Smith (GBR) 84 80 86 94 93 89 85 85 91 87
2  Valentin Tanner (SUI) 88 98 82 86 83 84 80 93 85 87
5  Ben Hebert (CAN) 88 91 68 85 91 88 88 88 95 86
5  Christoffer Sundgren (SWE) 85 90 75 93 88 81 86 81 94 86
7  Kosuke Morozumi (JPN) 88 88 83 76 89 75 89 75 88 83
7  John Landsteiner (USA) 82 78 100 72 86 83 75 86 86 83
7  Håvard Vad Petersson (NOR) 81 78 86 74 75 85 89 88 94 83
7  Daniele Ferrazza (ITA) 82 81 80 91 78 88 83

Người thứ hai

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1  Rasmus Wranå (SWE) 85 92 95 79 89 89 68 97 94 88
2  Brent Laing (CAN) 80 89 81 94 81 86 82 86 95 86
3  Mikkel Poulsen (DEN) 90 64 90 96 80 83 88 90 93 85
3  Tsuyoshi Yamaguchi (JPN) 85 80 85 93 98 84 79 96 66 85
5  Oh Eun-su (KOR) 93 80 86 78 83 78 92 84
6  Matt Hamilton (USA) 93 76 86 90 82 67 78 71 95 82
7  Christoffer Svae (NOR) 75 85 95 69 90 76 80 81 75 81
7  Peter de Cruz (SUI) 76 79 85 81 79 93 80 78 83 81
7  Kyle Waddell (GBR) 82 80 84 81 81 75 83 89 77 81
10  Simone Gonin (ITA) 85 79 75 85 76 69 84 78 90 80

Người thứ ba

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1  Oskar Eriksson (SWE) 86 93 95 88 88 91 86 89 86 89
1  Marc Kennedy (CAN) 86 83 89 95 89 96 90 90 83 89
3  Claudio Pätz (SUI) 91 91 88 91 83 74 77 74 85 84
4  Torger Nergård (NOR) 83 86 91 74 93 68 91 76 92 83
4  Seong Se-hyeon (KOR) 83 85 76 84 88 74 83 85 94 83
6  Johnny Frederiksen (DEN) 84 70 88 81 74 92 76 86 80 81
6  Thomas Muirhead (GBR) 80 68 83 81 82 89 74 89 86 81
8  Tetsuro Shimizu (JPN) 88 80 79 80 95 58 76 79 78 79
8  Tyler George (USA) 83 78 72 78 89 74 80 75 86 79
10  Joël Retornaz (ITA) 71 83 73 88 80 81 69 85 78 78

Người thứ tư

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1  Niklas Edin (SWE) 91 96 83 84 99 77 70 86 73 85
1  Kevin Koe (CAN) 86 86 83 88 75 83 83 96 86 85
3  Benoît Schwarz (SUI) 70 78 81 88 80 82 95 90 76 82
4  Amos Mosaner (ITA) 80 94 83 72 72 86 86 58 89 81
5  Thomas Ulsrud (NOR) 78 78 84 83 78 79 64 83 94 80
6  Kyle Smith (GBR) 80 71 84 82 65 72 83 96 72 78
7  Yusuke Morozumi (JPN) 75 84 70 78 91 69 71 89 72 77
7  Kim Chang-min (KOR) 78 69 85 81 79 65 70 86 78 77
7  John Shuster (USA) 82 80 66 82 54 67 82 97 78 77
10  Rasmus Stjerne (DEN) 75 81 79 75 82 76 78 78 48 75

Tham khảo

  1. ^ “Gangneung Curling Centre”. pyeongchang2018. PyeongChang Organizing Committee for the 2018 Olympic & Paralympic Winter Games. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2016.
  2. ^ “2018 Olympic Winter Games – Entry List by NOC” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập 14 tháng 2 năm 2018.
  3. ^ “2018 Olympic Winter Games – Schedule”. Thế vận hội Mùa đông 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2017.
  4. ^ “PyeongChang curling men - Olympic Curling”. ngày 15 tháng 6 năm 2018.
  5. ^ “Shot Success Percentage by Position” (PDF). Liên đoàn bi đá trên băng thế giới. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập 14 tháng 2 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông
Tổng hợp theo năm
  • 1924
  • 1928
  • 1932 (biểu diễn)
  • 1936–1984
  • 1988 (biểu diễn)
  • 1992 (biểu diễn)
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
Nam
  • 1924
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
Nữ
Đôi nam nữ
  • Danh sách huy chương
  • Địa điểm thi đấu
  • x
  • t
  • s
Nhà vô địch bi đá trên băng nam Thế vận hội
Biểu diễn
  • 1932:  Burns, Bowman, Pow, Willis (CAN)
  • 1988:  Ramsfjell, Loen, Søgård, Bakke, Meland (NOR)
  • 1992:  U. Dick, J. Dick, Hürlimann, Kläy, Däppen (SUI)
Chính thức
  • 1924:  W. Jackson, Welsh, Murray, L. Jackson, Astley (GBR)
  • 1998:  Hürlimann, Lörtscher, Müller, Perren, Andres (SUI)
  • 2002:  Trulsen, Vågberg, Davanger, Ramsfjell, Nergård (NOR)
  • 2006:  Gushue, Nichols, Howard, Korab, Adam (CAN)
  • 2010:  Martin, Morris, Kennedy, Hebert, Enright (CAN)
  • 2014:  Jacobs, Fry, E. J. Harnden, R. Harnden, Flaxey (CAN)
  • 2018:  Shuster, George, Hamilton, Landsteiner, Polo (USA)
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng mùa giải 2017-18
« 2016-17
2018-19 »
Grand Slam
Nam
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Elite 10
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Nữ
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Season of Champions
  • Canadian Olympic Curling Trials
  • Continental Cup of Curling
  • Canadian Junior Curling Championships
  • Tournament of Hearts
  • Tim Hortons Brier
  • World Women's Curling Championship
Giải đấu khác của CCA
  • Canadian Mixed Curling Championship
  • Travelers Curling Club Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Olympic Trials
  • Canadian Senior Curling Championships
  • CCAA Curling National Championships
  • U Sports/Curling Canada University Curling Championships
  • Canadian Wheelchair Curling Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Championship
  • Canadian Masters Curling Championships
  • Canadian U18 Curling Championships
Sự kiện quốc tế khác
  • Everest Curling Challenge
  • Giải vô địch hỗn hợp thế giới
  • Giải vô địch châu Á-Thái Bình Dương
  • Giải vô địch châu Âu
  • Giải vòng loại Olympic 2017
  • Giải vô địch bi đá trên băng trẻ thế giới B
  • Thế vận hội Mùa đông 2018 (Nam, Nữ, Đôi)
  • Giải trẻ thế giới
  • Paralympic Mùa đông 2018
  • Giải vô địch nam thế giới
  • Giải vô địch đôi nam nữ thế giới
  • Giải vô địch cao tuổi thế giới
World Curling Tour
Nam
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Baden Masters
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Tallinn Challenger
  • Oakville Fall Classic
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • College Clean Restoration Curling Classic
  • Swiss Cup Basel
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • KKP Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Direct Horizontal Drilling Fall Classic
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Canad Inns Men's Classic
  • McKee Homes Fall Curling Classic
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Men's Classic
  • Challenge de Curling de Gatineau
  • Curling Masters Champéry
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Dakota Challenger Spiel
  • Dave Jones Alexander Keith's Mayflower Cash Spiel
  • Huron ReproGraphics Oil Heritage Classic
  • Grande Prairie Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Ashley Home Store Curling Classic
  • CookstownCash presented by Comco Canada Inc.
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Original 16 WCT Bonspiel
  • Fort St. John Cash Spiel
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Fort Wayne Mad Anthony CashSpiel
  • Challenge Casino de Charlevoix
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • Dawson Creek Cash Spiel
  • Black Diamond/High River Cash
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Thistle Integrity Stakes
  • Brantford Nissan Men's Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Peace River Cash Spiel
  • Karuizawa International
  • King Spud Classic
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • Mercure Perth Masters
  • Ed Werenich Golden Wrench Classic
  • Peace Tour Championship
  • Brandon Men's Bonspiel
  • German Masters
  • Black Swamp Cash Spiel
  • Aberdeen International Curling Championship
Nữ
  • CCT Arctic Cup
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Oakville Fall Classic
  • The Shoot-Out
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Colonial Square Ladies Classic
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • Stockholm Ladies Curling Cup
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Autumn Gold Curling Classic
  • Women's Masters Basel
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Paf Masters Tour
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Women's Classic
  • Canad Inn Women's Classic
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Lady Monctonian Invitational Spiel
  • Dakota Challenger Spiel
  • Gord Carroll Curling Classic
  • Mayflower Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Royal LePage OVCA Women's Fall Classic
  • Tallinn Ladies International Challenger
  • International ZO Women's Tournament
  • Crestwood Ladies Fall Classic
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Boundary Ford Curling Classic
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • Brantford Nissan Women's Classic
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Karuizawa International
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • International Bernese Ladies Cup
  • Glynhill Ladies International
  • CCT City of Perth Ladies International