Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ

Bi đá trên băng nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmGangneung Curling Centre
Thời gian14–25 tháng 2
Số VĐV50 từ 10 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 Anna Hasselborg
Sara McManus
Agnes Knochenhauer
Sofia Mabergs
Jennie Wåhlin
 Thụy Điển
2 Kim Eun-jung
Kim Kyeong-ae
Kim Seon-yeong
Kim Yeong-mi
Kim Cho-hi
 Hàn Quốc
3 Fujisawa Satsuki
Chinami Yoshida
Yumi Suzuki
Yurika Yoshida
Mari Motohashi
 Nhật Bản
← 2014
2022 →
Bi đá trên băng tại
Thế vận hội Mùa đông 2018
Vòng loại
Thống kê
Giải đấu
Nam
Nữ
Đôi nam nữ
  • x
  • t
  • s

Môn bi đá trên băng nữ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 14 tới 25 tháng 2 năm 2018 tại Gangneung Curling Centre.[1] Mười đội tuyển tham dự thi đấu vòng tròn một lượt, bốn đội đứng nhất tiến vào vòng tranh huy chương.

Đội hình

[2]

Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
Ottawa CC, Ottawa

Đội trưởng: Rachel Homan
Người thứ ba: Emma Miskew
Người thứ hai: Joanne Courtney
Người thứ nhất: Lisa Weagle
Dự bị: Cheryl Bernard

CLB Cáp Nhĩ Tân, Cáp Nhĩ Tân

Đội trưởng: Wang Bingyu
Người thứ ba: Zhou Yan
Người thứ hai: Liu Jinli
Người thứ nhất: Ma Jingyi
Dự bị: Jiang Xindi

CLB Hvidovre, Hvidovre

Đội trưởng: Madeleine Dupont
Người thứ ba: Denise Dupont
Người thứ hai: Julie Høgh
Người thứ nhất: Mathilde Halse
Dự bị: Lina Knudsen

Royal Caledonian CC, Stirling

Đội trưởng: Eve Muirhead
Người thứ ba: Anna Sloan
Người thứ hai: Vicki Adams
Người thứ nhất: Lauren Gray
Dự bị: Kelly Schafer

Loco Solare CC, Kitami

Đội trưởng: Fujisawa Satsuki
Người thứ ba: Chinami Yoshida
Người thứ hai: Yumi Suzuki
Người thứ nhất: Yurika Yoshida
Dự bị: Mari Motohashi

Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
CLB Adamant, Sankt-Peterburg

Đội trưởng: Victoria Moiseeva
Người thứ ba: Uliana Vasilyeva
Người thứ hai: Galina Arsenkina
Người thứ nhất: Julia Guzieva
Dự bị: Yulia Portunova

GyeongBuk Uiseong CC, Uiseong

Đội trưởng: Kim Eun-jung
Người thứ ba: Kim Kyeong-ae
Người thứ hai: Kim Seon-yeong
Người thứ nhất: Kim Yeong-mi
Dự bị: Kim Cho-hi

Sundbybergs CK, Sundbyberg

Đội trưởng: Anna Hasselborg
Người thứ ba: Sara McManus
Người thứ hai: Agnes Knochenhauer
Người thứ nhất: Sofia Mabergs
Dự bị: Jennie Wåhlin

CC Aarau, Aarau

Đội trưởng: Silvana Tirinzoni
Người thứ ba: Esther Neuenschwander
Người thứ hai: Manuela Siegrist
Người thứ nhất: Marlene Albrecht
Dự bị: Jenny Perret

Madison CC, Madison

Đội trưởng: Nina Roth
Người thứ ba: Tabitha Peterson
Người thứ hai: Aileen Geving
Người thứ nhất: Rebecca Hamilton
Dự bị: Cory Christensen

Bảng xếp hạng vòng bảng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
  • x
  • t
  • s
Đội trưởng T B ĐT ĐB Hiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Hàn Quốc Kim Eun-jung 8 1 75 44 41 34 5 15 79%
 Thụy Điển Anna Hasselborg 7 2 64 48 42 34 14 13 83%
 Anh Quốc Eve Muirhead 6 3 61 56 39 38 12 6 79%
 Nhật Bản Fujisawa Satsuki 5 4 59 55 38 36 10 13 75%
 Trung Quốc Wang Bingyu 4 5 57 65 35 38 12 5 78%
 Canada Rachel Homan 4 5 68 59 40 36 10 12 81%
 Thụy Sĩ Silvana Tirinzoni 4 5 60 55 34 37 12 7 78%
 Hoa Kỳ Nina Roth 4 5 56 65 38 39 7 6 78%
 Vận động viên Olympic từ Nga Victoria Moiseeva 2 7 45 76 34 40 8 6 76%
 Đan Mạch Madeleine Dupont 1 8 50 72 32 41 10 6 73%

Kết quả vòng bảng

Giờ thi đấu là giờ tiêu chuẩn Hàn Quốc (UTC+9).[3]

Tóm tắt

Đội
  • x
  • t
  • s
Canada Trung Quốc Đan Mạch Anh Quốc Nhật Bản Nga Hàn Quốc Thụy Điển Thụy Sĩ Hoa Kỳ Thành tích
 Canada 5–7 8–9 5–6 8–3 9–8 6–8 6–7 10–8 11–3 4–5
 Trung Quốc 7–5 10–7 7–8 7–6 6–7 5–12 4–8 7–2 4–10 4–5
 Đan Mạch 9–8 7–10 6–7 5–8 7–8 3–9 3–9 4–6 6–7 1–8
 Anh Quốc 6–5 8–7 7–6 8–6 10–3 4–7 6–8 8–7 4–7 6–3
 Nhật Bản 3–8 6–7 8–5 6–8 10–5 7–5 5–4 4–8 10–5 5–4
 Vận động viên Olympic từ Nga 8–9 7–6 8–7 3–10 5–10 2–11 4–5 2–11 6–7 2–7
 Hàn Quốc 8–6 12–5 9–3 7–4 5–7 11–2 7–6 7–5 9–6 8–1
 Thụy Điển 7–6 8–4 9–3 8–6 4–5 5–4 6–7 8–7 9–6 7–2
 Thụy Sĩ 8–10 2–7 6–4 7–8 8–4 11–2 5–7 7–8 6–5 4–5
 Hoa Kỳ 3–11 10–4 7–6 7–4 5–10 7–6 6–9 6–9 5–6 4–5

Lượt 1

Thứ Tư, 14 tháng 2, 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Fujisawa) 2 2 3 0 1 0 0 1 1 X 10
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 0 0 0 1 0 3 1 0 0 X 5

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) 0 1 0 0 2 0 0 X X X 3
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 3 0 2 1 0 0 4 X X X 10

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Dupont) Búa 0 0 0 1 0 0 2 0 X X 3
 Thụy Điển (Hasselborg) 1 0 2 0 2 2 0 2 X X 9

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) 1 0 0 0 0 1 0 0 X X 2
 Trung Quốc (Wang) Búa 0 2 1 1 0 0 0 3 X X 7

Lượt 2

Thứ Năm, 15 tháng 2, 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Homan) 0 1 0 0 0 2 1 0 0 2 6
 Hàn Quốc (Kim) Búa 1 0 0 1 2 0 0 1 3 0 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Dupont) 0 0 0 3 0 1 0 0 1 X 5
 Nhật Bản (Fujisawa) Búa 0 2 1 0 0 0 3 2 0 X 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 2 1 0 0 1 0 2 0 0 0 6
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 1 0 0 2 0 0 1 0 0 2 1 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 0 2 0 0 0 1 0 0 4
 Hoa Kỳ (Roth) 0 0 2 0 0 2 0 0 1 2 7

Lượt 3

Thứ Năm, 15 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 1 0 3 0 1 0 1 0 1 0 7
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 1 0 1 0 2 0 2 0 1 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Canada (Homan) Búa 0 0 2 0 1 0 1 1 0 1 0 6
 Thụy Điển (Hasselborg) 2 0 0 1 0 2 0 0 1 0 1 7

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Roth) 0 0 1 0 0 2 0 1 0 1 5
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 0 2 0 1 2 0 0 0 1 0 6

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 0 2 0 1 0 1 1 0 0 0 5
 Nhật Bản (Fujisawa) 1 0 1 0 1 0 0 1 2 1 7

Lượt 4

Thứ Sáu, 16 tháng 2, 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Đan Mạch (Dupont) 0 0 3 1 0 2 0 0 0 2 1 9
 Canada (Homan) Búa 0 2 0 0 4 0 1 1 0 0 0 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 1 0 1 1 1 0 1 0 2 0 7
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 0 2 0 0 0 1 0 1 0 1 5

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Thụy Điển (Hasselborg) 0 0 0 0 1 0 1 0 2 0 1 5
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 0 0 0 1 0 1 0 1 0 1 0 4

Lượt 5

Thứ Bảy, 17 tháng 2, 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) 0 2 2 0 0 0 0 0 1 2 7
 Thụy Điển (Hasselborg) Búa 1 0 0 1 0 1 3 2 0 0 8

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) 0 2 0 0 1 1 0 1 0 1 0 6
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 1 0 2 1 0 0 1 0 1 0 1 7

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Nhật Bản (Fujisawa) Búa 2 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 6
 Trung Quốc (Wang) 0 0 2 0 1 0 0 3 0 0 1 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Dupont) 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 6
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 0 2 0 1 0 2 0 2 0 0 7

Lượt 6

Thứ Bảy, 17 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 1 0 2 0 1 0 0 1 0 X 5
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 2 0 2 0 1 3 0 2 X 10

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) Búa 4 0 0 1 0 0 1 0 4 X 10
 Đan Mạch (Dupont) 0 1 3 0 2 0 0 1 0 X 7

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 0 0 0 1 1 0 0 2 2 1 7
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 0 0 1 0 0 1 2 0 0 0 4

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 0 1 0 1 0 1 0 X X X 3
 Canada (Homan) 3 0 1 0 3 0 4 X X X 11

Lượt 7

Chủ Nhật, 18 tháng 2, 14:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) 0 0 0 2 1 0 0 1 0 2 0 6
 Thụy Điển (Hasselborg) Búa 0 2 1 0 0 1 0 0 2 0 2 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Homan) 0 0 2 0 2 0 2 0 3 1 10
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 1 0 0 3 0 3 0 1 0 0 8

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 1 0 1 0 2 1 0 X X 5
 Hàn Quốc (Kim) Búa 3 0 3 0 4 0 0 2 X X 12

Lượt 8

Thứ Hai, 19 tháng 2, 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 1 0 1 1 0 2 0 1 0 1 7
 Đan Mạch (Dupont) 0 1 0 0 2 0 2 0 1 0 6

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Fujisawa) Búa 0 1 0 0 0 2 0 X X X 3
 Canada (Homan) 1 0 0 1 4 0 2 X X X 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Hasselborg) 1 0 0 0 1 0 1 0 2 1 6
 Hàn Quốc (Kim) Búa 0 1 0 2 0 2 0 2 0 0 7

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) 0 1 0 0 0 1 0 X X X 2
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 0 0 3 2 2 0 4 X X X 11

Lượt 9

Thứ Hai, 19 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 2 0 0 1 0 2 0 1 0 2 8
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) 0 0 2 0 1 0 2 0 2 0 7

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Đan Mạch (Dupont) 0 0 0 2 0 2 0 0 3 0 7
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 0 1 1 0 3 0 1 1 0 1 8

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 1 0 2 0 0 0 1 X X 4
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 3 0 4 0 2 0 1 0 X X 10

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Nhật Bản (Fujisawa) Búa 0 1 0 0 1 0 0 0 2 1 5
 Thụy Điển (Hasselborg) 0 0 1 1 0 1 0 1 0 0 4

Lượt 10

Thứ Ba, 20 tháng 2, 14:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Homan) Búa 0 0 1 2 0 1 0 0 1 0 5
 Trung Quốc (Wang) 0 2 0 0 3 0 0 1 0 1 7

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 2 0 1 0 0 1 0 2 0 X 6
 Hàn Quốc (Kim) 0 1 0 1 4 0 1 0 2 X 9

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 1 1 0 3 0 1 1 0 8
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 3 0 0 0 0 2 0 0 1 6

Lượt 11

Thứ Tư, 21 tháng 2, 09:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) 3 3 3 0 2 0 X X X X 11
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 0 0 0 1 0 1 X X X X 2

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Hasselborg) Búa 0 2 1 0 2 0 0 3 0 X 8
 Trung Quốc (Wang) 0 0 0 1 0 2 0 0 1 X 4

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 1 0 0 0 3 0 1 0 1 X 6
 Đan Mạch (Dupont) 0 0 0 2 0 1 0 1 0 X 4

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Canada (Homan) 0 2 1 0 0 1 0 0 1 0 5
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 0 1 0 0 0 2 0 2 6

Lượt 12

Thứ Tư, 21 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Hasselborg) Búa 3 0 1 0 1 0 0 1 0 3 9
 Hoa Kỳ (Roth) 0 2 0 1 0 0 2 0 1 0 6

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Tirinzoni) Búa 0 2 0 4 0 0 0 1 1 X 8
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 0 1 0 2 0 1 0 0 X 4

Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 4 0 1 0 0 0 2 1 0 0 8
 Canada (Homan) 0 2 0 2 1 1 0 0 2 1 9

Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 0 1 0 3 2 0 3 X X X 9
 Đan Mạch (Dupont) 0 0 2 0 0 1 0 X X X 3

Vòng đấu loại trực tiếp

  Bán kết     Tranh huy chương vàng
                 
  1 Bản mẫu:Lá cờIOC 8  
  4 Bản mẫu:Lá cờIOC 7    
      1 Bản mẫu:Lá cờIOC 3
      2 Bản mẫu:Lá cờIOC 8
  2 Bản mẫu:Lá cờIOC 10    
  3 Bản mẫu:Lá cờIOC 5   Tranh huy chương đồng
 
3 Bản mẫu:Lá cờIOC 3
  4 Bản mẫu:Lá cờIOC 5

Bán kết

Thứ Sáu, 23 tháng 2 lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 3 0 1 0 2 0 0 1 0 0 1 8
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 2 0 1 0 1 0 0 2 1 0 7

Tỉ lệ điểm
Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
Kim Yeong-mi 88% Yurika Yoshida 91%
Kim Seon-yeong 95% Yumi Suzuki 65%
Kim Kyeong-ae 86% Chinami Yoshida 82%
Kim Eun-jung 82% Satsuki Fujisawa 86%
Tổng 88% Tổng 81%
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Thụy Điển (Hasselborg) Búa 0 2 0 1 0 2 3 0 2 X 10
 Anh Quốc (Muirhead) 0 0 1 0 2 0 0 2 0 X 5

Tỉ lệ điểm
Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
Sofia Mabergs 99% Lauren Gray 88%
Agnes Knochenhauer 82% Vicki Adams 81%
Sara McManus 81% Anna Sloan 74%
Anna Hasselborg 83% Eve Muirhead 69%
Tổng 86% Tổng 78%

Tranh huy chương đồng

Thứ Bảy, 24 tháng 2 lúc 20:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 3
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 1 0 1 0 0 0 1 1 1 5

Tỉ lệ điểm
Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
Lauren Gray 89% Yurika Yoshida 85%
Vicki Adams 73% Yumi Suzuki 69%
Anna Sloan 81% Chinami Yoshida 85%
Eve Muirhead 65% Satsuki Fujisawa 83%
Tổng 77% Tổng 80%

Tranh huy chương vàng

Chủ Nhật, 25 tháng 2, 9:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hàn Quốc (Kim) Búa 1 0 0 0 0 1 0 1 0 X 3
 Thụy Điển (Hasselborg) 0 0 2 1 1 0 3 0 1 X 8

Tỉ lệ điểm
Bản mẫu:Lá cờIOC Bản mẫu:Lá cờIOC
Kim Yeong-mi 82% Sofia Mabergs 100%
Kim Seon-yeong 86% Agnes Knochenhauer 83%
Kim Kyeong-ae 82% Sara McManus 90%
Kim Eun-jung 72% Anna Hasselborg 94%
Tổng 81% Tổng 92%

Xếp hạng chung cuộc

[4]

Vị trí Đội
1 Bản mẫu:Lá cờIOC
2 Bản mẫu:Lá cờIOC
3 Bản mẫu:Lá cờIOC
4 Bản mẫu:Lá cờIOC
5 Bản mẫu:Lá cờIOC
6 Bản mẫu:Lá cờIOC
7 Bản mẫu:Lá cờIOC
8 Bản mẫu:Lá cờIOC
9 Bản mẫu:Lá cờIOC
10 Bản mẫu:Lá cờIOC

Thống kê

Tỉ lệ đưa bi

[5]

Người thứ nhất

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 91 85 76 86 84 100 93 83 81 86
2 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 89 91 85 82 71 84 94 83 85 85
3 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 86 91 89 83 84 88 75 70 94 84
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 83 79 76 89 79 96 83
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 82 76 78 89 85 80 93 77 84 83
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 80 92 83 82 80 79 78 93 83 83
7 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 82 86 68 81 83 83 79 85 86 81
8 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 80 90 81 74 76 88 69 86 75 80
9 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 74 80 79 72 71 86 74 88 82 78
10 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 81 78 81 69 84 66 68 74

Người thứ hai

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 83 83 81 79 86 83 80 94 90 84
2 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 82 90 80 77 76 79 80 85 88 82
3 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 84 74 80 93 58 82 83 91 78 80
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 80 75 76 78 91 73 69 76 94 79
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 59 85 79 65 90 80 75 83 83 78
6 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 84 64 79 81 86 75 73 85 71 77
6 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 67 79 79 77 79 75 91 78 71 77
8 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 84 75 74 75 75 70 69 80 85 76
9 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 83 63 74 78 81 64 76 74
9 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 74 71 74 80 78 64 74 80 72 74

Người thứ ba

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 88 77 82 78 98 75 91 88 80 84
2 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 90 73 77 98 85 84 76 84 76 82
3 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 77 93 78 68 85 82 65 89 89 80
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 51 80 89 84 68 83 86 69 81 77
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 66 64 79 88 80 71 68 90 88 76
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 79 73 70 84 66 74 80 84 75 76
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 86 65 88 75 86 55 80 75 72 76
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 78 86 73 77 70 63 61 89 83 76
9 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 73 68 69 74 89 74 78 78 66 75
10 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 68 72 69 83 68 52 70

Người thứ tư

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng
1 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 92 81 76 83 89 66 71 95 84 82
2 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 76 60 80 85 86 63 85 98 80 78
2 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 79 76 74 85 72 81 88 69 83 78
4 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 72 77 66 96 83 77 73 79 78 77
5 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 49 88 71 81 71 75 86 79 70 75
6 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 68 76 76 80 92 71 61 55 74 73
6 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 56 79 54 78 73 82 81 84 68 73
6 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 80 81 72 70 75 67 58 72 78 73
9 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 50 82 78 74 76 43 80 58 69 70
10 Bản mẫu:Lá cờIOCathlete 55 57 67 73 61 76 66 82 71 68

Tham khảo

  1. ^ “Gangneung Curling Centre”. pyeongchang2018. PyeongChang Organizing Committee for the 2018 Olympic & Paralympic Winter Games. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2016.
  2. ^ “2018 Olympic Winter Games – Entry List by NOC” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Lưu trữ (PDF) bản gốc 15 tháng 2 năm 2018. Truy cập 14 tháng 2 năm 2018.
  3. ^ “2018 Olympic Winter Games – Schedule”. Thế vận hội Mùa đông 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2017.
  4. ^ “Archived copy”. Lưu trữ bản gốc 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2018.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
  5. ^ “Shot Success Percentage by Position” (PDF). World Curling Federation. Lưu trữ (PDF) bản gốc 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập 19 tháng 2 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông
Tổng hợp theo năm
  • 1924
  • 1928
  • 1932 (biểu diễn)
  • 1936–1984
  • 1988 (biểu diễn)
  • 1992 (biểu diễn)
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
Nam
Nữ
  • 1924
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
Đôi nam nữ
  • Danh sách huy chương
  • Địa điểm thi đấu
  • x
  • t
  • s
Nhà vô địch bi đá trên băng nữ Thế vận hội
Biểu diễn
  • 1988:  Moore, Sparkes, D. Jones, Ryan, Vande (CAN)
  • 1992:  Schöpp, Mayr, Wagner, Huth, Scheibel (GER)
Chính thức
  • 1998:  Schmirler, Betker, McCusker, Gudereit, Ford (CAN)
  • 2002:  Martin, Knox, MacDonald, Rankin, Morton (GBR)
  • 2006:  Norberg, Lund, Lindahl, Svärd, Bergman (SWE)
  • 2010:  Norberg, Lund, Lindahl, Le Moine, Bergström (SWE)
  • 2014:  J. Jones, Lawes, Officer, McEwen, Wall (CAN)
  • 2018:  Hasselborg, McManus, Knochenhauer, Mabergs, Wåhlin (SWE)
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng mùa giải 2017-18
« 2016-17
2018-19 »
Grand Slam
Nam
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Elite 10
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Nữ
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Season of Champions
  • Canadian Olympic Curling Trials
  • Continental Cup of Curling
  • Canadian Junior Curling Championships
  • Tournament of Hearts
  • Tim Hortons Brier
  • World Women's Curling Championship
Giải đấu khác của CCA
  • Canadian Mixed Curling Championship
  • Travelers Curling Club Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Olympic Trials
  • Canadian Senior Curling Championships
  • CCAA Curling National Championships
  • U Sports/Curling Canada University Curling Championships
  • Canadian Wheelchair Curling Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Championship
  • Canadian Masters Curling Championships
  • Canadian U18 Curling Championships
Sự kiện quốc tế khác
  • Everest Curling Challenge
  • Giải vô địch hỗn hợp thế giới
  • Giải vô địch châu Á-Thái Bình Dương
  • Giải vô địch châu Âu
  • Giải vòng loại Olympic 2017
  • Giải vô địch bi đá trên băng trẻ thế giới B
  • Thế vận hội Mùa đông 2018 (Nam, Nữ, Đôi)
  • Giải trẻ thế giới
  • Paralympic Mùa đông 2018
  • Giải vô địch nam thế giới
  • Giải vô địch đôi nam nữ thế giới
  • Giải vô địch cao tuổi thế giới
World Curling Tour
Nam
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Baden Masters
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Tallinn Challenger
  • Oakville Fall Classic
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • College Clean Restoration Curling Classic
  • Swiss Cup Basel
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • KKP Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Direct Horizontal Drilling Fall Classic
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Canad Inns Men's Classic
  • McKee Homes Fall Curling Classic
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Men's Classic
  • Challenge de Curling de Gatineau
  • Curling Masters Champéry
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Dakota Challenger Spiel
  • Dave Jones Alexander Keith's Mayflower Cash Spiel
  • Huron ReproGraphics Oil Heritage Classic
  • Grande Prairie Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Ashley Home Store Curling Classic
  • CookstownCash presented by Comco Canada Inc.
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Original 16 WCT Bonspiel
  • Fort St. John Cash Spiel
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Fort Wayne Mad Anthony CashSpiel
  • Challenge Casino de Charlevoix
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • Dawson Creek Cash Spiel
  • Black Diamond/High River Cash
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Thistle Integrity Stakes
  • Brantford Nissan Men's Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Peace River Cash Spiel
  • Karuizawa International
  • King Spud Classic
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • Mercure Perth Masters
  • Ed Werenich Golden Wrench Classic
  • Peace Tour Championship
  • Brandon Men's Bonspiel
  • German Masters
  • Black Swamp Cash Spiel
  • Aberdeen International Curling Championship
Nữ
  • CCT Arctic Cup
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Oakville Fall Classic
  • The Shoot-Out
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Colonial Square Ladies Classic
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • Stockholm Ladies Curling Cup
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Autumn Gold Curling Classic
  • Women's Masters Basel
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Paf Masters Tour
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Women's Classic
  • Canad Inn Women's Classic
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Lady Monctonian Invitational Spiel
  • Dakota Challenger Spiel
  • Gord Carroll Curling Classic
  • Mayflower Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Royal LePage OVCA Women's Fall Classic
  • Tallinn Ladies International Challenger
  • International ZO Women's Tournament
  • Crestwood Ladies Fall Classic
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Boundary Ford Curling Classic
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • Brantford Nissan Women's Classic
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Karuizawa International
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • International Bernese Ladies Cup
  • Glynhill Ladies International
  • CCT City of Perth Ladies International