Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986

Bóng đá
tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
Các ngày20 tháng 9 – 5 tháng 10
Quốc gia18
← 1982
1990 →

Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 được tổ chức ở Seoul, Hàn Quốc từ 20 tháng 9 đến 5 tháng 10 năm 1986.

Danh sách huy chương

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam
chi tiết
 Hàn Quốc (KOR)
Byun Byung-joo
Cho Byung-deuk
Cho Kwang-rae
Cho Min-kook
Cho Young-jeung
Choi Soon-ho
Chung Jong-soo
Chung Yong-hwan
Huh Jung-moo
Kang Deuk-soo
Kim Joo-sung
Kim Pyung-seok
Kim Sam-soo
Kim Yong-se
Lee Moon-young
Lee Tae-ho
Noh Soo-jin
Park Chang-sun
Park Kyung-hoon
Yoo Byung-ok
 Ả Rập Xê Út (KSA)
Mohammed Abduljawad
Majed Abdullah
Bassem Abu-Dawood
Fahad Al-Bishi
Hussein Al-Bishi
Saad Al-Dosari
Abdullah Al-Hathloul
Mohaisen Al-Jam'an
Fahad Al-Musaibeah
Abdulrahman Al-Roomi
Mohammed Al-Shehrani
Abdulrahman Al-Tekhaifi
Yousuf Al-Thunayan
Ismail Hakami
Saleh Khalifa
Salem Marwan
Abdullah Masood
Saleh Nu'eimeh
Samir Sulaimani
 Kuwait (KUW)
Adel Abbas
Abdulaziz Al-Buloushi
Nassir Al-Ghanim
Muayad Al-Haddad
Abdulaziz Al-Hajeri
Salah Al-Hasawi
Waleed Al-Jasem
Jamal Al-Qabendi
Khalid Al-Sharidah
Hamoud Al-Shemmari
Khaled Al-Shemmari
Yussef Al-Suwayed
Jabir Al-Zanki
Naeem Saad
Wael Sulaiman

Nam

Vòng loại

Bảng A

Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 UAE 7 4 3 1 0 5 2 +3
 Iraq 6 4 3 0 1 12 4 +8
 Oman 4 4 1 2 1 3 5 −2
 Thái Lan 3 4 1 1 2 8 4 +4
 Pakistan 0 4 0 0 4 2 15 −13
Iraq 4–0 Oman
Allawi  12'70'
Saeed  29'
Radhi  80'
Sân vận động Daegu, Daegu

UAE 1–0 Pakistan
Al-Talyani  25' (ph.đ.)
Sân vận động Daegu, Daegu

UAE 2–1 Thái Lan
Khamees  68'
Al-Talyani  86'
Pue-on  7'
Sân vận động Daegu, Daegu

Pakistan 1–5 Iraq
Sarwar  26' (ph.đ.) Radhi  14' (ph.đ.)36'
Hameed  21'
Mohammed  34'86'
Sân vận động Daegu, Daegu

Thái Lan 0–0 Oman
Sân vận động Daegu, Daegu

UAE 2–1 Iraq
Sân vận động Daegu, Daegu

Oman 3–1 Pakistan
Sân vận động Daegu, Daegu

Thái Lan 1–2 Iraq
Sân vận động Daegu, Daegu

UAE 0–0 Oman
Sân vận động Daegu, Daegu

Thái Lan 6–0 Pakistan
Sân vận động Daegu, Daegu

Bảng B

Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 Hàn Quốc 5 3 2 1 0 7 2 +5
 Trung Quốc 4 3 2 0 1 9 6 +3
 Bahrain 3 3 1 1 1 4 5 −1
 Ấn Độ 0 3 0 0 3 1 8 −7
Hàn Quốc 3–0 Ấn Độ
Noh Soo-jin  10'
Choi Soon-ho  36'
Park Chang-sun  84' (ph.đ.)

Trung Quốc 5–1 Bahrain
Mã Lâm  21'32'
Lưu Hải Quang  43'
Lưu Trung Trường  80'
Tần Quốc Dung  82'
Bushagor  11'

Trung Quốc 2–1 Ấn Độ
Mã Lâm  22'25' Mishra  37'


Bahrain 3–0 Ấn Độ
Hisham  3'45'
Hassan  23'

Hàn Quốc 4–2 Trung Quốc
Park Chang-sun  20' (ph.đ.)
Kim Joo-sung  47'
Lee Tae-ho  75'
Cho Min-kook  77'
Lý Huy  26' (ph.đ.)90' (ph.đ.)

Bảng C

Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 Ả Rập Xê Út 6 3 3 0 0 6 1 +5
 Indonesia 3 3 1 1 1 2 3 −1
 Qatar 2 3 0 2 1 2 3 −1
 Malaysia 1 3 0 1 2 2 5 −3
Malaysia 1–3 Ả Rập Xê Út
Wong Hung Nung  12' Al-Shehrani  28'
Abdullah  30'53'

Qatar 1–1 Indonesia
Salman  29' Kabo  68'

Qatar 1–1 Malaysia
Al-Sowaidi  90' Yusof  33'

Indonesia 0–2 Ả Rập Xê Út
Abdullah  84'87'

Indonesia 1–0 Malaysia
Sawor  35'

Qatar 0–1 Ả Rập Xê Út
Al-Jam'an  21'

Bảng D

Đội Điểm Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số
 Kuwait 8 4 4 0 0 12 0 +12
 Iran 6 4 3 0 1 12 1 +11
 Nhật Bản 4 4 2 0 2 9 4 +5
 Bangladesh 2 4 1 0 3 1 12 −11
 Nepal 0 4 0 0 4 0 17 −17
Kuwait 4–0 Bangladesh
Al-Ghanim  24'
Al-Hajeri  43'
Abbas  51'
H. Al-Shemmari  64'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nhật Bản 5–0 Nepal
Tsunami  8'
Hara  17'39'
Kimura  25'29' (ph.đ.)
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nhật Bản 0–2 Iran
Abtahi  5'
Mohammadkhani  17'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nepal   0–5 Kuwait
Al-Hasawi
Al-Suwayed
Al-Zanki
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Iran 4–0 Bangladesh
Pious  61'
Fathabadi  82'89'
Ghayeghran  90'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nhật Bản 0–2 Kuwait
Al-Suwayed  24'
Al-Zanki  72'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nepal   0–1 Bangladesh
Aslam  48'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Iran 0–1 Kuwait
Al-Hasawi  18'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Nhật Bản 4–0 Bangladesh
Hara  1'71'
Johnny  56' (l.n.)
Tsunami  78'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Iran 6–0 Nepal
Derakhshan  8'76'
Bayani  44' (ph.đ.)
Fathabadi  51'86'
Yekkeh  61'
Sân vận động Daejeon, Daejeon

Vòng đấu loại trực tiếp

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
1 tháng 10
 
 
 UAE2 (3)
 
3 tháng 10
 
 Indonesia (pen.)2 (4)
 
 Indonesia0
 
1 tháng 10
 
 Hàn Quốc4
 
 Hàn Quốc (pen.)1 (5)
 
5 tháng 10
 
 Iran1 (4)
 
 Hàn Quốc2
 
1 tháng 10
 
 Ả Rập Xê Út0
 
 Ả Rập Xê Út (pen.)1 (9)
 
3 tháng 10
 
 Iraq1 (8)
 
 Ả Rập Xê Út (pen.)2 (5)
 
1 tháng 10
 
 Kuwait2 (4) Tranh hạng ba
 
 Kuwait (pen.)1 (5)
 
4 tháng 10
 
 Trung Quốc1 (4)
 
 Indonesia0
 
 
 Kuwait5
 

Tứ kết

Ả Rập Xê Út 1–1 (s.h.p.) Iraq
Al-Shehrani  39' Mohammed  51'
Loạt sút luân lưu
9–8

Hàn Quốc 1–1 (s.h.p.) Iran
Park Chang-sun  34' (ph.đ.) Bavi  84'
Loạt sút luân lưu
Park Chang-sun Phạt đền thành công
Kim Joo-sung Phạt đền thành công
Choi Soon-ho Phạt đền thành công
Cho Young-jeung Phạt đền thành công
Lee Tae-ho Phạt đền thành công
5–4 Phạt đền thành công Ghayeghran
Phạt đền thành công Changiz
Phạt đền thành công Namjoo-Motlagh
Phạt đền hỏng Mohammadkhani
Phạt đền thành công Hajiloo

UAE 2–2 (s.h.p.) Indonesia
K. Ghanim  78' Yacob  48'
Loạt sút luân lưu
3–4

Kuwait 1–1 (s.h.p.) Trung Quốc
Al-Suwayed  39' Al-Sharidah  37' (l.n.)
Loạt sút luân lưu
5–4

Bán kết

Hàn Quốc 4–0 Indonesia
Cho Kwang-rae  29'
Choi Soon-ho  52'75'
Lee Tae-ho  67'

Ả Rập Xê Út 2–2 (s.h.p.) Kuwait
Al-Shehrani  53'
Al-Thunayan  79'
Al-Suwayed  18'
Al-Hasawi  66'
Loạt sút luân lưu
5–4

Tranh huy chương đồng

Indonesia 0–5 Kuwait
Al-Qabendi  24'
Al-Hajeri  38'78'
Saad  52'
Al-Hasawi  84'

Tranh huy chương vàng

Hàn Quốc 2–0 Ả Rập Xê Út
Cho Kwang-rae  7'
Byun Byung-joo  84'

Huy chương vàng

Vô địch Bóng đá nam
Asiad 1986


Hàn Quốc
Lần thứ ba

Tham khảo

  • RSSSF
  • x
  • t
  • s
Đại hội Thể thao Mùa hè
Đại hội Thể thao Mùa đông
  • Sapporo 1986
  • Sapporo 1990
  • Cáp Nhĩ Tân 1996
  • Kangwon 1999
  • Aomori 2003
  • Trường Xuân 2007
  • Astana & Almaty 2011
  • Sapporo 2017
  • x
  • t
  • s
Tổng quan
Giải đấu
Nam
Nữ