Đạo diễn hình ảnh

Một nhóm quay phim đang dàn dựng bối cảnh trên boong sàn bay để quay bộ phim điện ảnh Stealth cùng với phi hành đoàn của con tàu USS Abraham Lincoln (CVN-72) lớp Nimitz.

Đạo diễn hình ảnh (tiếng Anh: director of photography; viết tắt: DP hoặc DOP) hay nhà quay phim (tiếng Anh: cinematographer) là trưởng nhóm quay phim và ánh sáng làm công việc sản xuất phim, sản xuất truyền hình hoặc các tác phẩm người đóng khác, cũng như có nhiệm vụ đưa ra các quyết định về tính nghệ thuật và kỹ thuật liên quan đến vấn đề hình ảnh. Ngành nghiên cứu và thực hành lĩnh vực này được gọi chung là kỹ thuật điện ảnh hay kỹ thuật quay phim.

Những nhà quay phim nổi tiếng

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Cinematography.com
  • Cinematography Mailing List (CML)
  • International Cinematographers Guild
  • The History of the Discovery of Cinematography Lưu trữ 2020-10-05 tại Wayback Machine
  • American Society of Cinematographers
  • The Guild of British Camera Technicians
  • British Society of Cinematographers
  • Indian Society of Cinematographers (ISC) Lưu trữ 2020-04-06 tại Wayback Machine
  • European Federation of Cinematographers/IMAGO
  • Australian Cinematographers Society (ACS)
  • German Society of Cinematography, BVK Lưu trữ 2017-12-05 tại Wayback Machine
  • Italian Society of Cinematography, AIC (Autori Italiani della Cinematografia)
  • Lithuanian Association of Cinematographers, LAC
  • x
  • t
  • s
Tuyến trên
Tuyến dưới
Sản xuất tiền kỳ
  • Điều phối sản xuất
  • Kế toán sản xuất
  • Trợ lý đạo diễn
  • Giám sát kịch bản
  • Điều phối kịch bản
  • Đạo diễn tuyển vai
  • Trợ lý sản xuất
  • Quản lý hiện trường
Thiết kế sản xuất
Quay phim
Âm thanh
  • Sound designer / Sound editor / Director of audiography
  • Production sound mixer
  • Boom operator
  • Utility sound technician
  • Dialogue editor
  • Re-recording mixer
  • Foley artist
  • Composer
  • Music supervisor
  • Music editor
Sản xuất hậu kỳ
Hiệu ứng đặc biệt
Tài năng
  • x
  • t
  • s
Tổng quát
Địa điểm
  • Central apparatus room
  • Changing room
  • Master control room
  • Network operations center
  • Production control room
  • Sân khấu
  • Transmission control room
Các cá nhân
Khâu tiền sản xuất
Khâu chế tác
  • Kỹ sư âm thanh
  • Boom operator
  • Nhân viên quay phim
  • Đạo diễn hình ảnh (Nhà quay phim)
  • Người quay phim (Người quay video)
  • Character generator (CG) Operator
  • Studio floor manager
  • Graphics coordinator
  • Stage manager
  • gaffer
  • grip
  • Key grip
  • Dolly grip
  • Unit production manager
  • Production assistant
  • Gofer
  • Stunt coordinator
  • Technical director
  • Đạo diễn truyền hình
  • Broadcast engineering
  • Technical director
Hậu kỳ
  • Sound editor
  • Foley artist
  • Composer
  • Colorist
  • Editor
  • Publicist
  • Visual effects artist
Hình thức, định dạng và thể loại
Chương trình có tập
Chương trình thời sự
Các đánh giá
  • Audience measurement
  • List of television awards
  • Television content rating system
  • Television criticism
Mảng kỹ thuật
  • Broadcast reference monitor
  • Character generator
  • Digital on-screen graphic
  • Mixing console
  • Multiple-camera setup
  • Outside broadcasting
  • Production truck
  • Professional video camera
  • Stage lighting
    • Lighting control console
  • Vision mixer
Các vấn đề
  • Agenda-setting
  • Censorship
  • Concentration of media ownership
  • Corporate media
  • Văn hóa phản kháng
  • Freedom of speech
  • Freedom of the press
  • Influence of mass media
  • Media activism
  • Media bias
  • Media manipulation
  • Public opinion
Các quy định
  • Broadcast law
  • Bleep censor
  • Communications law
  • Entertainment law
  • Fairness Doctrine
  • Media policy
  • Media reform
  • Media regulation
  • Pixelization
Lý luận
  • Văn hóa truyền thông
  • Media studies
  • Television studies
  • x
  • t
  • s
Công nghiệp âm nhạc
Điện ảnh
Phát thanh
Truyền hình
Sân khấu kịch
  • Đoàn kịch
  • Nhà sản xuất sân khấu kịch
  • Bầu sô
Ghi hình
Hoạt hình
Trò chơi video
Xem thêm
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4029412-2
  • NKC: ph121408