Tokyo Revengers

Tokyo Revengers
Bìa tập đầu tiên của truyện
東京卍リベンジャーズ
(Tōkyō Ribenjāzu)
Thể loại
Sáng tácWakui Ken
Manga
Tác giảWakui Ken
Nhà xuất bảnNhật Bản Kodansha
Nhà xuất bản khác
Hoa Kỳ Kodansha USA (bản điện tử)
Hoa Kỳ Seven Seas Entertainment (bản in)
Đài Loan Nhà xuất bản Đông Lập
Thái Lan Vibulkij
Ý J-Pop Manga
Brasil Editora JBC
Pháp Glénat
Đức Carlsenn
Tây Ban Nha Norma Editorial
Hàn Quốc Haksan
Ba Lan Waneko
Argentina Ivrea
Thổ Nhĩ Kỳ Gerekli Şeyler
Việt Nam Nhà Xuất bản Hà Nội (liên kết với công ty IPM)
Đối tượngshounen
Tạp chíNhật Bản Weekly Shounen Magazine
Đăng tảiNgày 1 tháng 3 năm 2017Ngày 16 tháng 11 năm 2022
Số tập31
Anime truyền hình
Đạo diễnHatsumi Kouichi
Kịch bảnWakui Ken
Âm nhạcTsutsumi Hiroaki
Hãng phimNhật Bản LIDENFILMS
Cấp phépCrunchyroll (mùa 1)
SA/SEA
Muse Communication (mùa 1)
Disney Platform Distribution (mùa 2)
Kênh gốcMBS, TV Tokyo, TV Aichi, TVh, TVQ, BS Asahi, AT-X, TSK, QAB, RKK
Phát sóng Mùa 1: 11 tháng 4, 2021 19 tháng 9, 2021
Mùa 2: 8 tháng 1, 2023 – 2 tháng 4, 2023
Mùa 3: 4 tháng 10, 2023 – nay
Số tập37 (danh sách tập)
Phim live-action
Đạo diễnHanabusa Tsutomu
Kịch bảnTakahashi Izumi
Âm nhạcYamada Yutaka
Hãng phimWarner Bros. Japan
Công chiếuNhật Bản 9 tháng 7 năm 2021
Việt Nam 10 tháng 12 năm 2021
Thời lượng / tập120 phút
Phim live-action
  • Tokyo Revengers 2: Chi no Halloween - Unmei (2023)
  • Tokyo Revengers 2: Chi no Halloween - Kessen (2023)
 Cổng thông tin Anime và manga

Tokyo Revengers (Nhật: 東京卍リベンジャーズ[a], Hepburn: Tōkyō Ribenjāzu?) là một loạt manga do tác giả Wakui Ken viết và vẽ minh họa. Bộ truyện được đăng tải lần đầu trên tạp chí Weekly Shounen Magazine của Kodansha từ tháng 3 năm 2017 và đã được xuất bản thành 31 tập tankōbon. Tính đến thời điểm tháng 3 năm 2024, truyện có tổng số bản phát hành vượt 80 triệu bản trên toàn thế giới.[3] Năm 2020, Tokyo Revengers đoạt giải manga Kodansha lần thứ 44 ở hạng mục shounen.

Cốt truyện

Hanagaki Takemichi, một chàng trai thất nghiệp 25 tuổi, phát hiện ra rằng bạn gái cũ của cậu, Tachibana Hinata, cũng như em trai cô ấy Tachibana Naoto đã bị giết bởi băng Tokyo Manji (gọi tắt là Touman). Khi Takemichi bị đẩy khỏi nhà ga xuống đường ray, cậu bỗng nhiên quay lại 12 năm trước (2005). Cậu gặp lại Hinata và báo trước cho Naoto biết về cái chết của cả Naoto và chị cậu vào 12 năm sau. Sau khi hai người bắt tay, Takemichi về 12 năm sau, phát hiện ra rằng mình còn sống, được cứu bởi Naoto, giờ là một cảnh sát. Hóa ra Takemichi đã về quá khứ, tạo ra một nghịch lý thời gian nơi Naoto sống. Naoto đoán rằng mỗi lần bắt tay, Takemichi đều sẽ trở về quá khứ đúng 12 năm trước. Sử dụng những hiểu biết 12 năm sau, Takemichi đã thề sẽ cứu Hinata.

Nhân vật

Xem danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers.

Manga

Tokyo Revengers - nguyên tác và minh họa bởi Wakui Ken, bắt đầu được xuất bản trong số 13 của tạp chí Weekly Shounen Magazine, phát hành vào ngày 1 tháng 3 năm 2017.[4][5] Kodansha đã biên soạn các chương của nó thành các tập tankōbon riêng lẻ, tập đầu tiên được xuất bản vào ngày 1 tháng 5 năm 2017. Tại Bắc Mỹ, Kodansha USA bắt đầu phát hành bản kỹ thuật số tiếng Anh của manga vào năm 2018.[6]

Năm 2022, manga Ngoại truyện Tokyo Revengers ~Baji Keisuke lara no Tegami~ (東京卍リベンジャーズ ~場地圭介からの手紙~, Tokyo Revengers ~Baji Keisuke lara no Tegami~?) được công bố, nội dung tập trung vào hai nhân vật Baji và Chifuyu. Manga do Natsukawaguchi Yukinori thực hiện với sự giám sát của Wakui Ken, bắt đầu đăng thường kỳ từ số 35 của tạp chí Weekly Shōnen Magazine vào ngày 27 tháng 7 cùng năm. Manga cũng được phát hành trên ứng dụng Magazine Pocket.[7]

Danh sách chương truyện

#Ngày phát hành ISBN
1 17 tháng 5, 2017978-4-06-395938-3
  1. Reborn (Tái sinh, Reborn?)
  2. Resist (Kháng cự, Resist?)
  3. Resolve (Quyết tâm, Resolve?)
  4. Relieve (Giải tỏa, Relieve?)
  5. Revolve (Xoay quanh, Revolve?)
2 14 tháng 7, 2017978-4-06-510033-2
  1. Return (Trở về, Return?)
  2. Rejoin (Kháng biện, Rejoin?)
  3. Reseparate (Giữ lại, Reseparate?)
  4. Releap (Vượt lại lần nữa, Releap?)
  5. Reply (Phản hồi, Reply?)
  6. Reburn (Đốt lại, Reburn?)
  7. Remind (Nhắc nhở, Remind?)
    Zero (Số không, Zero?)
  8. Regret (Hối tiếc, Regret?)
  9. Resort (Nghỉ dưỡng, Resort?)
3 15 tháng 9, 2017978-4-06-510188-9
  1. Revive (Hồi sinh, Revive?)
  2. Reignition (Công nhận lại, Reignition?)
  3. Redivide (Chia lại, Redivide?)
  4. Rechange (Thay đổi lại, Rechange?)
  5. Restart (Khởi đầu lại, Restart?)
  6. Reinspire (Truyền cảm hứng lại, Reinspire?)
  7. Revolt (Bạo loạn, Revolt?)
  8. Reconflict (Tái xung đột, Reconflict?)
  9. Reseek (Tìm lại, Reseek?)
4 17 tháng 11, 2017978-4-06-510394-4
  1. Revoke (Rút lại, Revoke?)
  2. Rerise (Quật khởi, Rerise?)
  3. Realize (Thực hiện, Realize?)
  4. Regain (Giành lại, Regain?)
  5. Reel (Quay cuồng, Reel?)
  6. Respect (Tôn trọng, Respect?)
  7. Recept (Chấp nhận, Recept?)
  8. Recognize (Nhận ra, Recognize?)
  9. Rebuild (Tái dựng, Rebuild?)
  10. Revenge (Trả thù, Revenge?)
5 16 tháng 2, 2018978-4-06-510969-4
  1. Darkest hour (Giờ đen tối, Darkest hour?)
  2. Odds and ends (Tàn dư, Odds and ends?)
  3. Anyone's guess (Đoán bất cứ ai, Anyone's guess?)
  4. Enter the stage (Bước lên sân khấu, Enter the stage?)
  5. Break up (Tan vỡ, Break up?)
  6. My buddy (Bạn thân, My buddy?)
  7. No pain, no gain (Không đau đớn, không vinh quang, No pain, no gain?)
  8. Double cross (Lừa gạt, Double cross?)
  9. Once upon a time (Ngày xửa ngày xưa, Once upon a time?)
6 17 tháng 4, 2018978-4-06-511206-9
  1. In those day (Trong ngày đó, In those day?)
  2. Screw up (Làm hỏng việc, Screw up?)
  3. Take out on (Lạm dụng, Take out on?)
  4. Made up my mind (Quyết tâm, Made up my mind?)
  5. Level with (Trung thực, Level with?)
  6. No way (Không thể nào, No way?)
  7. Grow apart (Xa cách, Grow apart?)
  8. Before dawn (Trước bình minh, Before dawn?)
  9. Open fire (Khai chiến, Open fire?)
7 17 tháng 5, 2018978-4-06-395938-3
  1. Never fear, I'm here (Đừng sợ, có tôi đây, Never fear, I'm here?)
  2. Turn around (Lật ngược thế cờ, Turn around?)
  3. Below the belt (Không công bằng, Below the belt?)
  4. No match for (Không phù hợp, No match for?)
  5. The one (Bất kỳ người nào, The one?)
  6. Look up for (Tìm kiếm, Look up for?)
  7. Dead or alive (Sống hay chết, Dead or alive?)
  8. Get mad (Nổi điên lên, Get mad?)
  9. One and only (Duy nhất, One and only?)
8 14 tháng 9, 2018978-4-06-512238-9
  1. In tears (Nước mắt, In tears?)
  2. Last wishes (Khao khát cuối cùng, Last wishes?)
  3. One for all (Một người vì mọi người, One for all?)
  4. End of war (Kết thúc xung đột, End of war?)
  5. My fam (Gia đình của tôi, My fam?)
  6. Have an affair (Ngoại tình, Have an affair?)
  7. Man-crush (Người phải lòng, Man-crush?)
  8. Sunday best (Chủ nhật tuyệt vời, Sunday best?)
  9. Big moment (Khoảng khắc lớn, Big moment?)
  10. Tide turns (Bắt đầu thay đổi, Tide turns?)
9 16 tháng 11, 2018978-4-06-513248-7
  1. Same old same old (Không có gì mới, Same old same old?)
  2. An old tale (Một câu chuyện cũ, An old tale?)
  3. A cry baby (Người hùng mít ước, A cry baby?)
  4. Get back (Quay lại, Get back?)
  5. Let one down (Làm thất vọng, Let one down?)
  6. It is what it is (Như thế đó, It is what it is?)
  7. Gotta go (Nhất định phải đi, Gotta go?)
  8. Hey, pal (Này, anh bạn, Hey, pal?)
  9. Fuck off (Cút đi, Fuck off?)
10 17 tháng 1, 2019978-4-06-513874-8
  1. Thicker than water (Đặt hơn ao nước lã, Thicker than water?)
  2. Stand alone (Độc lập, Stand alone?)
  3. Own up (Thừa nhận, Own up?)
  4. Big brother (Người anh cả, Big brother?)
  5. Run errands (Quanh quẩn, Run errands?)
  6. Family bonds (Mối quan hệ gia đình, Family bonds?)
  7. Be serious about (Hãy nghiêm túc về nó, Be serious about?)
  8. Strange bedfellows (Những người bạn không quen biết, Strange bedfellows?)
  9. Just gotta do (Phải làm thôi, Just gotta do?)
11 15 tháng 3, 2019978-4-06-514445-9
  1. How you met (Chúng ta đã gặp nhau, How you met?)
  2. Christmas Eve (Đêm Giáng sinh, Christmas Eve?)
  3. Miss you (Nhớ bạn, Miss you?)
  4. Whip up morale (Chuẩn bị tinh thần, Whip up morale?)
  5. Keep one's vow (Giữ lời thề với người đó, Keep one's vow?)
  6. Scaredy-cat (Kẻ nhát gan, Scaredy-cat?)
  7. The ordeal from God (Lời thử thách từ chúa, The ordeal from God?)
  8. Always here for you (Luôn ở đây đợi bạn, Always here for you?)
  9. Sibling rivalry (Mâu thuẫn giữa anh chị em, Sibling rivalry?)
12 17 tháng 6, 2019978-4-06-515086-3
  1. Strive together (Cùng nhau phấn đấu, Strive together?)
  2. A verbal shot (Một phát súng bằng lời nói, A verbal shot?)
  3. Hundreds of times (Hàng trăm lần, Hundreds of times?)
  4. Keep mum (Không nói ra, Keep mum?)
  5. Salute someone (Lời chào từ ai đó, Salute someone?)
  6. Mother figure (Dáng vẻ của người mẹ, Mother figure?)
  7. Christmas night (Đêm Giáng Sinh, Christmas night?)
  8. No one can match (Không ai có thể sánh được, No one can match?)
  9. Dawning of a new era (Bình minh của Kỷ nguyên mới, Dawning of a new era?)
  10. Tight-knit (Kết chặt, Tight-knit?)
13 16 tháng 8, 2019978-4-06-515697-1
  1. The light of my life (Ánh sáng của đời tôi, The light of my life?)
  2. Not apt to give any way (Không thể đưa ra bất kỳ cách nào, Not apt to give any way?)
  3. Best wishes (Lời chúc tốt nhất, Best wishes?)
  4. Season opener (Khai mạc mùa giải, Season opener?)
  5. You're fired (Cậu bị sa thải, You're fired?)
  6. You may have my word (Cậu có thể hứa với tôi, You may have my word?)
  7. On my way home (Trên đường về nhà tôi, On my way home?)
  8. Turn over a new leaf (Một khởi đầu mới, Turn over a new leaf?)
  9. Far from home (Xa nhà, Far from home?)
14 17 tháng 10, 2019978-4-06-517159-2
  1. Last order (Lời gọi cuối cùng, Last order?)
  2. Life comes and goes (Cuộc đời đến rồi lại đi, Life comes and goes?)
  3. Too late to be sorry (Quá muộn để xin lỗi, Too late to be sorry?)
  4. Can take it (Có thể lấy nó, Can take it?)
  5. Last but not least (Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, Last but not least?)
  6. Twin to dragon (Song long, Twin to dragon?)
  7. You're not my type (Cậu không phải là mẫu người của tôi, You're not my type?)
  8. When it rains, it pours (Khi trời mưa, là lụt, When it rains, it pours?)
  9. Brother in arms (Anh em như thể chân tay, Brother in arms?)
15 17 tháng 12, 2019978-4-06-517549-1
  1. Two peas in a pod (Như hai giọt nước, Two peas in a pod?)
  2. Be fuzzy (Hãy mờ nhạt, Be fuzzy?)
  3. Gang of four (Tứ Nhân Bang , Gang of four?)
  4. The longest day (Ngày dài nhất, The longest day?)
  5. Pep party (Đội náo nhiệt, Pep party?)
  6. Rest in peace (An nghỉ, Rest in peace?)
  7. The big baddy (Kẻ ác lớn, The big baddy?)
  8. Sell out (Bán sạch, Sell out?)
  9. Mortal enemy (Kẻ thù không đội trời chung, Mortal enemy?)
16 17 tháng 3, 2020978-4-06-518167-6
  1. Even I can (Thậm chí tôi có thể, Even I can?)
  2. My lot in life (Số phận của tôi trong cuộc sống, My lot in life?)
  3. Run out of patience (Mất hết kiên nhẫn, Run out of patience?)
  4. Stick together (Gắn bó với nhau, Stick together?)
  5. Make an exeption (Tạo ra một ngoại lệ, Make an exeption?)
  6. Back-stab (Phản bội, Back-stab?)
  7. Lay out a plan (Lập ra một kế hoạch, Lay out a plan?)
  8. Family tree (Cây phả hệ, Family tree?)
  9. Come back to life (Sống lại, Come back to life?)
17 15 tháng 5, 2020978-4-06-518851-4
  1. Big-hearted (Rộng lượng, Big-hearted?)
  2. Go-to guy (Một người đáng tin cậy, Go-to guy?)
  3. A bad hunch (Một linh cảm tồi tệ, A bad hunch?)
  4. The roof of all evil (Gốc rễ của mọi tội lỗi, The roof of all evil?)
  5. Don't freak out (Đừng lo lắng, Don't freak out?)
  6. Arch villan (Phản diện cực đoan, Arch villan?)
  7. Damn it (Chết tiệt, Damn it?)
  8. Just do it (Cứ làm đi, Just do it?)
  9. Rise against (Chống lại, Rise against?)
18 17 tháng 7, 2020978-4-06-520106-0
  1. NoctoKing (Dạ hoàng, NoctoKing?)
  2. Be in the van (Một trong những người đi trước, Be in the van?)
  3. Turn the tide (Tình thế thay đổi, Turn the tide?)
  4. A den of iniquity (Một tội ác, A den of iniquity?)
  5. Money monger (Kẻ buôn tiền, Money monger?)
  6. Untamed heart (Trái tim chưa được cứu rỗi, Untamed heart?)
  7. I know in my head ( Tôi biết trong tâm trí tôi, I know in my head?)
  8. Stand no chance (Không có cơ hội, Stand no chance?)
  9. The Baby of the family (Đứa em trong gia đình, The Baby of the family?)
19 17 tháng 9, 2020978-4-06-520598-3
  1. The blue orge (Quỷ xanh, The blue orge?)
  2. Awake my potential (Đánh thức tiềm năng, Awake my potential?)
  3. Head the list (Đứng đầu trong danh sách, Head the list?)
  4. Things change,but not all (Mọi thứ điều thay đổi, nhưng không phải là tất cả, Things change,but not all?)
  5. Brave heart (Lòng dũng cảm, Brave heart?)
  6. Who wouldn't (Ai sẽ không, Who wouldn't?)
  7. Headliner (Hành động bị thu hút, Headliner?)
  8. The home front (Hậu phương trong thời chiến, The home front?)
  9. Homecoming (Trở về nhà, Homecoming?)
20 17 tháng 12, 2020978-4-06-521482-4
  1. Showdown at the summit (Cuộc chiến thượng đỉnh, Showdown at the summit?)
  2. Lose your touch (Mất liên lạc, Lose your touch?)
  3. The one and only (Người duy nhất, The one and only?)
  4. Nothing is left (Không còn gì cả, Nothing is left?)
  5. Adomonitions are not sweet (Lời khuyên không ngọt ngào, Adomonitions are not sweet?)
  6. What was been left (Những gì còn lại, What was been left?)
  7. Déracinée (Loại bỏ, Déracinée?)
  8. Paradise lost (Thiên đường đã mất, Paradise lost?)
  9. End of standoff (Kết thúc bế tắc, End of standoff?)
21 17 tháng 2, 2021978-4-06-522067-2
  1. Run after (Đuổi theo sau, Run after?)
  2. Take a vow (Thực hiện một lời thề, Take a vow?)
  3. Present to the mind (Món quà trong tâm trí, Present to the mind?)
  4. Lay the plan (Lập kế hoạch, Lay the plan?)
  5. Wind something up (Kết thúc điều gì đó, Wind something up?)
  6. Meet his fate (Cuộc gặp gỡ định mệnh ấy, Meet his fate?)
  7. It's been real (Đó là sự thật, It's been real?)
  8. Way to go (Con đường để đi, Way to go?)
  9. The lion of the day (Người mà thiên hạ chú ý, The lion of the day?)
22 16 tháng 4, 2021978-4-06-522883-8
  1. Break up (Chia tay, Break up?)
  2. Until next time (Cho đến lần sau, Until next time?)
  3. Be the world to me (Là cả thế giới đối với tôi, Be the world to me?)
  4. Just be close at hand (Chỉ gần trong tầm tay, Just be close at hand?)
  5. Feel great! (Cảm thấy tuyệt vời!, Feel great!?)
  6. The keepsake (Vật kỷ niệm, The keepsake?)
  7. Lingering scent (Mùi hương kéo dài, Lingering scent?)
  8. Can say that again (Có thể nói lại điều đó, Can say that again?)
  9. Be left behind the times (Bị bỏ lại sau thời đại, Be left behind the times?)
23 16 tháng 7, 2021978-4-06-524028-1
  1. Lose myself in memory (Đánh mất bản thân trong ký ức, Lose myself in memory?)
  2. Sincerely yours (Lời chân thành, Sincerely yours?)
  3. Crack a smile (Mỉm cười, Crack a smile?)
  4. What's up? (Có chuyện gì thế?, What's up??)
  5. Get away (Tránh xa, Get away?)
  6. Don't give a damn (Đừng quan tâm, Don't give a damn?)
  7. Give me a hand (Đưa tay cho tôi, Give me a hand?)
  8. The pecaresque (Cuộc dã ngoại, The pecaresque?)
  9. Let you down (Làm bạn thất vọng, Let you down?)
24 17 tháng 9, 2021978-4-06-524839-3
  1. The final act (Hành động cuối cùng, The final act?)
  2. Turbulent period (Thời kỳ hỗn loạn, Turbulent period?)
  3. Get a grip (Nắm chặt, Get a grip?)
  4. Face the music (Đối mặt với thực tế, Face the music?)
  5. The law of the jungle (Luật của kẻ mạnh nhất, The law of the jungle?)
  6. Battle of the titans (Trận chiến giữa những người khổng lồ, Battle of the titans?)
  7. Living legends (Huyền thoại sống, Living legends?)
  8. The engine fired (Động cơ nổ máy, The engine fired?)
  9. After a storm comes calm (Sau cơn mưa trời lại nắng, After a storm comes calm?)
25 17 tháng 12, 2021978-4-06-526284-9
  1. Shows her color (Thể hiện bản chấn của cô ấy, Shows her color?)
  2. Have never seen anything like it (Chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì giống như vậy, Have never seen anything like it?)
  3. Queen it over (Làm như bà chúa, Queen it over?)
  4. A sense of foreboding (Một cảm giác báo trước, A sense of foreboding?)
  5. Bull's-eye (Trung tâm điểm, Bull's-eye?)
  6. Ups and downs of his face (Những thăng trầm của khuôn mặt anh ấy, Ups and downs of his face?)
  7. Give back (Trả lại, Give back?)
  8. Good old days (Những ngày tươi đẹp, Good old days?)
  9. Cutthroat (Khốc liệt, Cutthroat?)
26 17 tháng 2, 2022978-4-06-526893-3
  1. Free-for-all (Cuộc loạn đả, Free-for-all?)
  2. Dynamic duo (Bộ đôi năng động, Dynamic duo?)
  3. Gangster (Dân giang hồ, Gangster?)
  4. Beat hell out of (Đánh bại kẻ đó, Beat hell out of?)
  5. Go easy on (Đối xử nhẹ nhàng, Go easy on?)
  6. Get stuck-up (Bế tắt, Get stuck-up?)
  7. Blood-chilling (Ớn lặng, Blood-chilling?)
  8. It takes two to tango (Cần sự hợp tác của cả hai phía, It takes two to tango?)
  9. Better late than never (Muộn còn hơn không, Better late than never?)
27 15 tháng 4, 2022978-4-06-527526-9
  1. There is no mending (Không có sữa chữa, There is no mending?)
  2. Just be yourself (Hãy cứ là chính mình, Just be yourself?)
  3. Band of brothers (Chiến hữu, Band of brothers?)
  4. Make allies (Làm đồng minh, Make allies?)
  5. Really into it (Thật sự thích nó, Really into it?)
  6. Steel the show (Cướp buổi trình diễn, Steel the show?)
  7. Go into retirement (Nghỉ hưu, Go into retirement?)
  8. A forced smile (Một nụ cười gượng gạo, A forced smile?)
  9. Inherit the crown (Thừa kế vương miệng, Inherit the crown?)
28 17 tháng 6, 2022978-4-06-527526-9
  1. Wide array of (Mảng rộng, Wide array of?)
  2. The showdown battle (Cuộc chiến hạ màn, The showdown battle?)
  3. Grow up to (Trưởng thành, Grow up to?)
  4. Giant killing (Giết người khổng lồ, Giant killing?)
  5. Hey dude (Này anh bạn, Hey dude?)
  6. Long time no see (Đã lâu không gặp, Long time no see?)
  7. Good chemistry (Hợp tác tốt, Good chemistry?)
  8. Turn the table (Lật ngược thế cờ, Turn the table?)
  9. Get out of hand (Tránh xa, Get out of hand?)
29 17 tháng 8, 2022978-4-06-528657-9
  1. Bring back (Mang trở lại, Bring back?)
  2. The worst is come (Điều tồi tệ nhất đã đến, The worst is come?)
  3. Train wreck (Tai nạn xe lửa, Train wreck?)
  4. Holy cow! (Chúa ơi!, Holy cow!?)
  5. Behind the scenes (Hậu trường, Behind the scenes?)
  6. Tipping point (Điểm bùng, Tipping point?)
  7. Strange bedfellows (Người bạn không quen biết, Strange bedfellows?)
  8. Like a something demoniac (Giống như một thứ gì đó của ma quỷ, Like a something demoniac?)
  9. Squaring off against (Chống lại, Squaring off against?)
30 17 tháng 11, 2022978-4-06-529637-0
  1. Opposite sides of the same coin (Hai mặt cùng một đồng xu, Opposite sides of the same coin?)
  2. To rout and ravages (Tàn phá, To rout and ravages?)
  3. Be strong (Mạnh mẽ lên, Be strong?)
  4. Not only the force but also… (Không chỉ có sức lực mà còn..., Not only the force but also…?)
  5. Stand by me (Đứng bên tôi, Stand by me?)
  6. Make vision a reality (Biến tầm nhìn thành hiện thực, Make vision a reality?)
  7. To signal a counterattack (Để báo trước một cuộc phản công, To signal a counterattack?)
  8. Another such (Một thứ khác, Another such?)
  9. All things must pass (Tất cả mọi người phải vượt qua, All things must pass?)
31 17 tháng 1, 2023978-4-06-530344-3
  1. Worth my while (Đánh giá của tôi, Worth my while?)
  2. Empty wish (Điều ước trống rỗng, Empty wish?)
  3. Over again (Lặp lại, Over again?)
  4. Carry on (Tiếp tục, Carry on?)
  5. No holding back (Không nương tay, No holding back?)
  6. Cold heated (Vô cảm, Cold heated?)
  7. Get over (Vượt qua, Get over?)
  8. At last (Cuối cùng, At last?)
  9. Revengers (Những kẻ bảo thù, Revengers?)

Character book / Fanbook / Artbook

Tên sách Ngày phát hành (tại Nhật Bản) ISBN
Tokyo Revengers Character Book Thiên Thượng Thiên Hạ Ngày 16 tháng 4 năm 2021 ISBN 978-4-06-522988-0
Tokyo Revengers Starter Set 1~4 Ngày 30 tháng 6 năm 2021 ISBN 978-4-06-524577-4
Tokyo Revengers Official Visual Book Ngày 9 tháng 7 năm 2021 ISBN 978-4-06-524641-2
Tokyo Revengers TV Anime Official Guide Book Ngày 16 tháng 7 năm 2021 ISBN 978-4-06-524025-0
TV Anime Tokyo Revengers Postcard Book Ngày 17 tháng 12 năm 2021 ISBN 978-4-06-526334-1
Tokyo Revengers TV Anime Official Guild Book Definitive Edition Ngày 17 tháng 1 năm 2022 ISBN 978-4-06-526605-2
Tokyo Revengers Character Book 2: Valhalla - Hắc Long Ngày 15 tháng 4 năm 2022 ISBN 978-4-06-527587-0
TV Anime Tokyo Revengers Clear File Book vol.1 Ngày 26 tháng 4 năm 2022 ISBN 978-4-06-527837-6
Tokyo Revengers Coloring Postcard Book (bản nguyên tác) Ngày 3 tháng 6 năm 2022 ISBN 978-4-06-527839-0
Tokyo Revengers Character Book 3: Thiên Trúc Ngày 17 tháng 6 năm 2022 ISBN 978-4-06-528201-4
Tokyo Revengers Full Color Short Stories 1 - SO YOUNG Ngày 17 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-528848-1
Tokyo Revengers Revenge Kanji Drill Ngày 19 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-529267-9
TV Anime Tokyo Revengers Coloring Postcard Book Ngày 4 tháng 10 năm 2022 ISBN 978-4-06-527840-6
Tokyo Revengers Full Color Short Stories 2 - STAY GOLD Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-529611-0
Tokyo Revengers Character Directory - REMEMBER YOU! Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530321-4
TV Anime Tokyo Revengers Clear File Book vol.2 Ngày 24 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530087-9
Chiikawa Rivengers Clear File Book Ngày 2 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530745-8
Tokyo Revengers Danh Ngôn Karuta Ngày 16 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530883-7
Tokyo Revengers Time Leap Calendar Ngày 15 tháng 3 năm 2023 ISBN 978-4-06-530884-4
TV Anime Tokyo Revengers Postcard Book - Quyết Chiến Đêm Giáng Sinh Ngày 20 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-530646-8
Movie Tokyo Revengers 2 - Halloween Đẫm Máu: Vận Mệnh Photobook Ngày 26 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-531453-1
Tokyo Revengers English Conversation Ngày 15 tháng 6 năm 2023 ISBN 978-4-06-531781-5
Movie Tokyo Revengers 2 - Halloween Đẫm Máu: Quyết Chiến Photobook Ngày 5 tháng 7 năm 2023 ISBN 978-4-06-531452-4

Phiên bản Full Color

Tên sách Ngày phát hành (tại Nhật Bản) ISBN
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 1 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530319-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 2 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530320-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 3 Ngày 17 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530533-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 4 Ngày 17 tháng 2 năm 2023 ISBN 978-4-06-530531-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 5 Ngày 16 tháng 3 năm 2023 ISBN 978-4-06-530925-4
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 6 Ngày 16 tháng 3 năm 2023 ISBN 978-4-06-530926-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 7 Ngày 17 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-531251-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 8 Ngày 17 tháng 4 năm 2023 ISBN 978-4-06-531252-0
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 9 Ngày 17 tháng 5 năm 2023 ISBN 978-4-06-531574-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 10 Ngày 17 tháng 5 năm 2023 ISBN 978-4-06-531568-2
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 11 Ngày 15 tháng 6 năm 2023 ISBN 978-4-06-531883-6
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 12 Ngày 15 tháng 6 năm 2023 ISBN 978-4-06-531884-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 13 Ngày 14 tháng 7 năm 2023 ISBN 978-4-06-532180-5
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 14 Ngày 14 tháng 7 năm 2023 ISBN 978-4-06-532181-2
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 15 Ngày 17 tháng 8 năm 2023 ISBN 978-4-06-532592-6
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 16 Ngày 17 tháng 8 năm 2023 ISBN 978-4-06-532593-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 17 Ngày 14 tháng 9 năm 2023 ISBN 978-4-06-533043-2
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 18 Ngày 14 tháng 9 năm 2023 ISBN 978-4-06-533044-9
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 19 Ngày 17 tháng 10 năm 2023 ISBN 978-4-06-533156-9
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 20 Ngày 17 tháng 10 năm 2023 ISBN 978-4-06-533147-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 21 Ngày 16 tháng 11 năm 2023 ISBN 978-4-06-533556-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 22 Ngày 16 tháng 11 năm 2023 ISBN 978-4-06-533551-2
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 23 Ngày 15 tháng 12 năm 2023 ISBN 978-4-06-533900-8
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 24 Ngày 15 tháng 12 năm 2023 ISBN 978-4-06-533902-2
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 25 Ngày 17 tháng 1 năm 2024 ISBN 978-4-06-534177-3
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 26 Ngày 17 tháng 1 năm 2024 ISBN 978-4-06-534184-1
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 27 Ngày 16 tháng 2 năm 2024 ISBN 978-4-06-534558-0
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 28 Ngày 16 tháng 2 năm 2024 ISBN 978-4-06-534562-7
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 29 Ngày 15 tháng 3 năm 2024 ISBN 978-4-06-534875-8
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 30 Ngày 15 tháng 3 năm 2024 ISBN 978-4-06-534876-5
Tokyo Revengers Brilliant Full Color Edition 31 Ngày 17 tháng 4 năm 2024 ISBN 978-4-06-535170-3

Quảng cáo năm mới 2022 của NXB Kodansha

NXB Kodansha trong ngày đầu năm mới (1/1/2022) đã đăng bài quảng cáo "Open New Stories" (sau khi năm 2021 đưa ra logo mới và triết lí "Inspire Impossible Stories") trên 3 thời báo quốc gia Nhật Bản là Yomiuri Shimpun (Mikey), Asahi Shimpun (Takemichi), Mainichi Shimpun (Draken).

Chiến dịch hợp tác cùng Chính phủ Nhật Bản

Chính phủ Nhật Bản đã hợp tác cùng Tokyo Revengers trong một chiến dịch truyền tải thông điệp "Hãy tạo dựng tương lai nào những người trưởng thành mới!", để đánh thức sự chú ý và động viên những người thành niên mới về việc "giảm độ tuổi thành niên" từ 20 xuống 18 (từ 1/4/2022) với những điểm cần lưu ý.

TV Anime

Vào ngày 18 tháng 6 năm 2020, đã có thông báo rằng Tokyo Revengers sẽ được chuyển thể thành một bộ anime truyền hình phát sóng vào tháng 4 năm 2021.[8] Anime phát sóng chính thức từ ngày 11 tháng 4 năm 2021 và có tất cả 24 tập.

Ngày 18 tháng 12 năm 2021, quyết định sản xuất TV Anime Season 2 mang tên Tokyo Revengers: Seiya Kessen-hen đã được công bố. Anime phát sóng từ ngày 8 tháng 1 năm 2023 và có tất cả 12 tập.

Ngày 2 tháng 4 năm 2023, quyết định sản xuất TV Anime Season 3 mang tên Tokyo Revengers: Tenjiku-hen đã được công bố. Anime phát sóng từ tháng 10 năm 2023.

Tokyo Revengers (Season 1)

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hatsumi Kōichi
  • Tổ chức series: Mutō Yasuyuki
  • Thiết kế nhân vật: Ōnuki Ken'ichi, Ōta Keiko
  • Âm nhạc: Tsutomi Hiroaki
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác Anime "Tokyo Revengers"
  • Bài hát chủ đề:
  1. "Cry Baby" - Official Hige Dandism (opening)
  2. "Koko de Iki wo Shite" (ここで息をして, "Koko de Iki wo Shite"?) - eill (ending 1)
  3. "Tokyo Wonder" - Nakimushi (ending 2)

Danh sách tập phim

TT.Tiêu đề [9][b]Đạo diễn [9]Biên kịch [9]Phân cảnh [9]Ngày phát hành gốc [11][c]
1"Reborn"Tamagawa MakotoMutō YasuyukiTagashira Shinobu11 tháng 4 năm 2021 (2021-04-11)[d]
2"Resist"Tachibana SaoriMutō YasuyukiTachibana Saori18 tháng 4 năm 2021 (2021-04-18)
3"Resolve"Asano KatsuyaMutō YasuyukiAsano Katsuya25 tháng 4 năm 2021 (2021-04-25)
4"Return"Takahiro OnoTomita YorikoYūichi Abe2 tháng 5 năm 2021 (2021-05-02)[e]
5"Releap"Yano TakanoriMutō YasuyukiKawabata Takashi9 tháng 5 năm 2021 (2021-05-09)
6"Regret"Kujō RionTomita YorikoTagashira Shinobu16 tháng 5 năm 2021 (2021-05-16)
7"Revive"Harima YūMutō YasuyukiNakahara Rei23 tháng 5 năm 2021 (2021-05-23)
8"Rechange"Tamagawa MakotoMutō YasuyukiTagashira Shinobu30 tháng 5 năm 2021 (2021-05-30)
9"Revolt"Yamauchi AimiTomita YorikoYamauchi Aimi6 tháng 6 năm 2021 (2021-06-06)
10"Rerise"Harima YūMutō YasuyukiTachibana Saori13 tháng 6 năm 2021 (2021-06-13)
11"Respect"Aoyagi RyūheiTakagi SeikoTagashira Shinobu20 tháng 6 năm 2021 (2021-06-20)
12"Revenge"Kuhara Ken'ichiTakagi SeikoKuhara Ken'ichi27 tháng 6 năm 2021 (2021-06-27)
13"Odds and Ends"Ueno FumihiroTomita YorikoTagashira Shinobu4 tháng 7 năm 2021 (2021-07-04)[e]
14"Break up"Handa DaikiTomita YorikoHanda Daiki11 tháng 7 năm 2021 (2021-07-11)[e]
15"No Pain, no gain"Kawana KanaTakagi SeikoTagashira Shinobu18 tháng 7 năm 2021 (2021-07-18)[e]
16"Once upon a time"Kujō RionMutō YasuyukiNishida Masayoshi25 tháng 7 năm 2021 (2021-07-25)[e]
17"No way"Aoyagi RyūheiTomita YorikoTachibana Saori1 tháng 8 năm 2021 (2021-08-01)[f]
18"Open Fire"Kuhara Ken'ichiTakagi SeikoKuraha Ken'ichi8 tháng 8 năm 2021 (2021-08-08)[e]
19"Turn around"Nomata NoriyukiMutō YasuyukiNishida Masayoshi15 tháng 8 năm 2021 (2021-08-15)
20"Dead or Alive"Harima YūMutō YasuyukiNishida Masayoshi22 tháng 8 năm 2021 (2021-08-22)
21"One and only"Kawana KanaMutō YasuyukiNishida Masayoshi29 tháng 8 năm 2021 (2021-08-29)[g]
22"One for all"Kujō RionTomita YorikoNakano Ryōko5 tháng 9 năm 2021 (2021-09-05)[g]
23"End of war"Itabisashi Michiru, Nakahara ReiTakagi SeikoŌya Yūji12 tháng 9 năm 2021 (2021-09-12)
24"A Cry baby"Aritomi KōjiMutō YasuyukiNakano Ryōko19 tháng 9 năm 2021 (2021-09-19)
Mini anime

Phiên bản anime chibi hóa với thời lượng ngắn của Tokyo Revengers, có tên là ChibiReve (ちびりべ, ChibiReve?, "Chibi Revengers"), do Studio Puyukai sản xuất, bắt đầu được đăng tải theo tuần trên kênh YouTube của anime từ ngày 12 tháng 4 năm 2021. Nội dung của phiên bản này mô tả cuộc sống thường ngày của các nhân vật chính.[12]

Product

Blu-ray/ DVD
Tập Ngày phát hành Tập phát sóng Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Blu-ray DVD
1 Ngày 16 tháng 6 năm 2021 Tập 1 - tập 4 PCXP-50831 PCBP-54431
2 Ngày 7 tháng 7 năm 2021 Tập 5 - tập 8 PCXP-50832 PCBP-54432
3 Ngày 4 tháng 8 năm 2021 Tập 9 - tập 12 PCXP-50833 PCBP-54433
4 Ngày 1 tháng 9 năm 2021 Tập 13 - tập 16 PCXP-50834 PCBP-54434
5 Ngày 6 tháng 10 năm 2021 Tập 17 - tập 20 PCXP-50835 PCBP-54435
6 Ngày 4 tháng 11 năm 2021 Tập 21 - tập 24 PCXP-50836 PCBP-54436
Blu-ray BOX
Tập Ngày phát hành Tập phát sóng Mã sản phẩm tiêu chuẩn
1 Ngày 9 tháng 11 năm 2022 Tập 1 - tập 12 PCXP-60116
2 Ngày 7 tháng 12 năm 2022 Tập 13 - tập 24 PCXP-60117
Music
Tên Ngày phát hành Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Original Soundtrack Ngày 7 tháng 7 năm 2021 PCCG-2023
TV Anime Tokyo Revengers EP01 Ngày 21 tháng 7 năm 2021 PCCG-02030
TV Anime Tokyo Revengers EP02 Ngày 15 tháng 9 năm 2021 PCCG-02031
TV Anime Tokyo Revengers EP03 Ngày 18 tháng 5 năm 2022 PCCG-02141

Tokyo Revengers - Quyết chiến đêm Giáng sinh (Season 2)

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hatsumi Kōichi
  • Tổ chức series: Mutō Yasuyuki
  • Thiết kế nhân vật: Ōnuki Ken'ichi, Ōta Keiko
  • Âm nhạc: Tsutomi Hiroaki
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác Anime "Tokyo Revengers"
  • Bài hát chủ đề:
  1. "White Noise" - Official Hige Dandism (opening)
  2. "Kizutsukedo, Aishiteru." (傷つけど、愛してる。, "Kizutsukedo, Aishiteru."?) - tsuyu (ending)

Danh sách tập phim

TT.Tiêu đề [9]Ngày phát hành gốc [13][h]
25"It is what it is"8 tháng 1 năm 2023 (2023-01-08)
26"Gotta go"15 tháng 1 năm 2023 (2023-01-15)
27"Stand alone"22 tháng 1 năm 2023 (2023-01-22)
28"Family bonds"29 tháng 1 năm 2023 (2023-01-29)
29"Christmas Eve"5 tháng 2 năm 2023 (2023-02-05)
30"Whip up morale"12 tháng 2 năm 2023 (2023-02-12)
31"Sibling rivalry"19 tháng 2 năm 2023 (2023-02-19)
32"Strive together"26 tháng 2 năm 2023 (2023-02-26)
33"Dawning of a new era"5 tháng 3 năm 2023 (2023-03-05)
34"The light of my life"12 tháng 3 năm 2023 (2023-03-12)
35"On my way home"19 tháng 3 năm 2023 (2023-03-19)
36"Last order"26 tháng 3 năm 2023 (2023-03-26)
37"When it rains,it pours"2 tháng 4 năm 2023 (2023-04-02)

Product

Blu-ray/ DVD
Tập Ngày phát hành Tập phát sóng Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Blu-ray DVD
1 Ngày 15 tháng 3 năm 2023 Tập 25 - tập 29 PCXP-50951 PCBP-54731
2 Ngày 19 tháng 4 năm 2023 Tập 30 - tập 33 PCXP-50952 PCBP-54732
3 Ngày 24 tháng 5 năm 2023 Tập 34 - tập 37 PCXP-50953 PCBP-54733
Music
Tên Ngày phát hành Mã sản phẩm tiêu chuẩn
TV Anime Tokyo Revengers EP04 Ngày 15 tháng 3 năm 2023 PCCG-02226

Tokyo Revengers - Thiên Trúc (Season 3)

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hatsumi Kōichi
  • Tổ chức series: Mutō Yasuyuki
  • Thiết kế nhân vật: Ōnuki Ken'ichi, Ōta Keiko
  • Âm nhạc: Tsutomi Hiroaki
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác Anime "Tokyo Revengers"
  • Bài hát chủ đề:
  1. "White Noise" - Official Hige Dandism (opening)
  2. "Say My Name" - HEY-SMITH (ending)

Danh sách tập phim

TT.Tiêu đề [9]Ngày phát hành gốc [14][i]
38"The longest day"3 tháng 10 năm 2023 (2023-10-03)
39"Mortal enemy"10 tháng 10 năm 2023 (2023-10-10)
40"Run out of patience"17 tháng 10 năm 2023 (2023-10-17)
41"Come back to life"24 tháng 10 năm 2023 (2023-10-24)
42"A bad hunch"31 tháng 10 năm 2023 (2023-10-31)
43"Rise against"7 tháng 11 năm 2023 (2023-11-07)
44"Turn the tide"14 tháng 11 năm 2023 (2023-11-14)
45"I know in my head"21 tháng 11 năm 2023 (2023-11-21)
46"The blue ogre"28 tháng 11 năm 2023 (2023-11-28)
47"Brave heart"5 tháng 12 năm 2023 (2023-12-05)
48"Nothing is left"12 tháng 12 năm 2023 (2023-12-12)
49"Paradise lost"19 tháng 12 năm 2023 (2023-12-19)
50"Meet his fate"26 tháng 12 năm 2023 (2023-12-26)

Product

Blu-ray/ DVD
Tập Ngày phát hành Tập phát sóng Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Blu-ray DVD
1 Ngày 17 tháng 1 năm 2024 Tập 38 - tập 41 PCXP-51041 PCBP-54811
2 Ngày 7 tháng 2 năm 2024 Tập 42 - tập 45 PCXP-51042 PCBP-54812
3 Ngày 6 tháng 3 năm 2024 Tập 46 - tập 50 PCXP-51043 PCBP-54813
Music
Tên Ngày phát hành Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Original Soundtrack - Quyết chiến đêm Giáng Sinh + Thiên Trúc Ngày 20 tháng 12 năm 2023 PCCG-02316
TV Anime Tokyo Revengers EP05 Ngày 20 tháng 12 năm 2023 PCCG-02317

Live-Action Movie (Phim điện ảnh)

Tokyo Revengers
Đạo diễnHanabusa Tsutomu
Tác giảWakui Ken
Kịch bảnTakahashi Izumi
Dựa trênTokyo卍Revengers
Sản xuấtOkada Shouta, Inaba Naohito
Diễn viênKitamura Takumi
Yoshizawa Ryo
Yamada Yuki
Sugino Yosuke
Imada Mio
Suzuki Nobuyuki
Maeda Gordon
Isomura Hayato
Mamiya Shotaro
Shimizu Hiroya
Quay phimEzaki Tomoo
Hãng sản xuất
Warner Bros. Japan
Phát hànhWarner Bros. Japan
Công chiếu
9 tháng 7 năm 2021 (2021-07-09)
Quốc giaNhật Bản
Ngôn ngữTiếng Nhật

Tokyo Revengers

Việc sản xuất phim live-action Tokyo Revengers được công bố vào tháng 2 năm 2020.[15] Phim do Tsutomu Hanabusa làm đạo diễn và dàn diễn viên gồm Kitamura Takumi, Yamada Yūki, Sugino Yosuke, Suzuki Nobuyuki, Isomura Hayato, Mamiya Shotaro và Yoshizawa Ryo.[16] Vào tháng 4 năm 2020, có thông báo rằng đoàn làm phim đã tạm dừng quay phim do đại dịch COVID-19.[17][18][19] Ban đầu bộ phim dự kiến công chiếu tại Nhật Bản vào ngày 9 tháng 10 năm 2020, nhưng do ảnh hưởng liên tục của dịch COVID-19, phim phải dời lịch công chiếu sang ngày 9 tháng 7 năm 2021.

Tính đến tháng 9 năm 2021, bộ phim có mức doanh thu đạt hơn 4.5 tỉ yên (khoảng 39.42 triệu USD) với 3.35 triệu vé vào cửa tính riêng tại thị trường Nhật Bản, trở thành phim điện ảnh có doanh thu cao thứ tư Nhật Bản năm 2021. Nếu tính riêng mảng Live-Action Movie thì Tokyo Revengers có doanh thu cao nhất năm 2021.[20]

Nguyên tác   Wakui Ken
Đạo diễn   Hanabusa Tsutomu
Kịch bản   Takahashi Izum
Âm nhạc:   Yamada Yutaka
Bài hát chủ đề:   "Namae wo Yobu yo" - SUPER BEAVER
Phụ trách chế tác:   Ishihara Takashi, Ikeda Hiroyuki, Matsumoto Tomoki
Sản xuất   Okada Shouta, Inaba Naohito
Quay phim:   Ezaki Tomoo
Phân phối   Warner Bros. Japan
Chế tác   Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hanabusa Tsutomu
  • Kịch bản: Takahashi Izumi
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Diễn viên

  • Kitamura Takumi vai Hanagaki Takemichi
  • Sugino Yousuke vai Tachibana Naoto
  • Yoshizawa Ryou vai Sano Manjirou
  • Yamada Yuuki vai Ryuuguuji Ken
  • Imada Mio vai Tachibana Hinata
  • Maeda Gordon vai Mitsuya Takashi
  • Mamiya Shoutarou vai Kisaki Tetta
  • Shimizu Hiroya vai Hanma Shuuji
  • Isomura Hayato vai Sendou Atsushi
  • Suzuki Nobuyuki vai Kiyomasa Masataka

Điểm khác biệt với nguyên tác

Thay đổi thời điểm du hành thời gian của Takemichi từ 12 năm trước (cấp 2) thành 10 năm trước (cấp 3).

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD được phát hành ngày 22 tháng 12 năm 2021.[cần dẫn nguồn]

Tokyo Revengers 2 - Huyết chiến Halloween

Tokyo Revengers 2
Đạo diễnHanabusa Tsutomu
Tác giảWakui Ken
Kịch bảnTakahashi Izumi
Dựa trênTokyo卍Revengers
Sản xuấtOkada Shouta, Inaba Naohito
Diễn viênKitamura Takumi
Yoshizawa Ryo
Yamada Yuki
Sugino Yosuke
Imada Mio
Maeda Gordon
Isomura Hayato
Mamiya Shotaro
Shimizu Hiroya
Takasugi Mahiro
Murakami Nijiro
Nagayama Kento
Quay phimEzaki Tomoo
Hãng sản xuất
Warner Bros. Japan
Phát hànhWarner Bros. Japan
Công chiếu
21 tháng 4 năm 2023 (2023-04-21) (phần 1: Vận Mệnh)
30 tháng 6 năm 2023 (2023-06-30) (phần 2: Quyết Chiến)
Quốc giaNhật Bản
Ngôn ngữTiếng Nhật

Ngày 31 tháng 8 năm 2022, sau khi lần đầu tiên phát sóng trên truyền hình thì đã có thông báo sản xuất phần tiếp theo của Live-Action movie. Dự kiện sẽ có 2 phần: Vận Mệnh và Quyết Chiến được công chiếu vào ngày 21 tháng 4 và ngày 30 tháng 6 năm 2023.

Phần Vận Mệnh có mức doanh thu đạt hơn 2.71 tỉ yên (khoảng 17.21 triệu USD). Phần Quyết Chiến có mức doanh thu đạt hơn 2.34 tỉ yên (khoảng 14.58 triệu USD).[21]

Nguyên tác   Wakui Ken
Đạo diễn   Hanabusa Tsutomu
Kịch bản   Takahashi Izum
Âm nhạc:   Yamada Yutaka
Bài hát chủ đề:   "Gradation" - SUPER BEAVER (phần 1: Vận Mệnh)

  "Hakanakunai" - SUPER BEAVER (phần 2: Quyết Chiến)

Phụ trách chế tác:   Ishihara Takashi, Ikeda Hiroyuki, Matsumoto Tomoki
Sản xuất   Okada Shouta, Inaba Naohito
Quay phim:   Ezaki Tomoo
Phân phối   Warner Bros. Japan
Chế tác   Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Đạo diễn: Hanabusa Tsutomu
  • Kịch bản: Takahashi Izumi
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác phim điện ảnh "Tokyo Revengers"

Diễn viên

  • Kitamura Takumi vai Hanagaki Takemichi
  • Sugino Yousuke vai Tachibana Naoto
  • Yoshizawa Ryou vai Sano Manjirou
  • Yamada Yuuki vai Ryuuguuji Ken
  • Imada Mio vai Tachibana Hinata
  • Maeda Gordon vai Mitsuya Takashi
  • Mamiya Shoutarou vai Kisaki Tetta
  • Shimizu Hiroya vai Hanma Shuuji
  • Isomura Hayato vai Sendou Atsushi
  • Takasugi Mahiro vai Matsuno Chifuyu
  • Murakami Nijiro vai Hanemiya Kazutora
  • Nagayama Kento vao Baji Keisuke

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD được phát hành ngày 8 và 22 tháng 12 năm 2023.

Stage Play (Sân khấu kịch)

Ngày 19 tháng 5 năm 2021, đã có thông báo rằng Tokyo Revengers sẽ nhận được chuyển thể sân khấu kịch công diễn tại Osaka, Tokyo, Kanagawa vào tháng 8 năm 2021![22]

Ngày 19 tháng 12 năm 2021, đã có quyết định công diễn sân khấu kịch phần tiếp theo mang tên Tokyo Revengers - Halloween đẫm máu vào tháng 3 năm 2022 tại Osaka và Tokyo.

Ngày 25 tháng 7 năm 2023, đã có quyết định công diễn sân khấu kịch phần tiếp theo mang tên Tokyo Revengers - Quyết chiến đêm Giáng sinh vào tháng 12 năm 2023 và tháng 1 năm 2024 tại Osaka và Tokyo.

Nhân sự

  • Nguyên tác: Wakui Ken
  • Biên kịch/Đạo diễn: Ise Naohiro
  • Sản xuất: Ủy ban chế tác sân khấu kịch "Tokyo Revengers"

Diễn viên

  • Kizu Tsubasa vai Hanagaki Takemichi
  • Noguchi Jun vai Tachibana Naoto
  • Matsuda Ryou vai Sano Manjirou
  • Jinnai Shou vai Ryuuguuji Ken
  • Hanase Kotone vai Tachibana Hinata
  • Aizawa Rita vai Mitsuya Takashi
  • Kikuchi Shuuji vai Hanma Shuuji
  • Nakao Masaki vai Sendou Atsushi
  • Nakashima Daichi vai Hayashida Haruki
  • Kawasumi Bishin vai Hayashi Ryouhei
  • Sakuraba Haruto vai Kiyomasa Masataka
  • Nitta Kenta vai Osanai Nobutaka
  • Ueda Kandai vai Baji Keisuke
  • Ueda Keisuke vai Matsuno Chifuyu
  • Akazawa Tomoru vai Hanemiya Kazutora
  • Yuuki Kazuya vai Kisaki Tetta
  • Hashimoto Shouhei vai Kokonoi Hajime
  • Itokawa Youjirou vai Inui Seishuu
  • Arai Shou vai Shiba Taiju
  • Tanaka Ryousei vai Shiba Hakkai
  • Iikubo Haruna vai Shiba Yuzuha
  • Itou Momoka vai Sano Ema

Công diễn

"Tokyo Revengers"

  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 6 tới ngày 8 tháng 8 năm 2021 / Cool Japan Park Osaka WWHall
  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 12 tới ngày 14 tháng 8 năm 2021 / Nihon Seinenkan Hall
  • Công diễn tại Kanagawa: từ ngày 19 tới ngày 22 tháng 8 năm 2021 / KT Zepp Yokohama

"Tokyo Revengers - Halloween đẫm máu"

  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 18 tới ngày 21 tháng 3 năm 2022 / Cool Japan Park Osaka WWHall
  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 25 tháng 3 tới ngày 3 tháng 4 năm 2022 / Hall Lobby

"Tokyo Revengers - Quyết chiến đêm Giáng sinh"

  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 22 tới ngày 25 tháng 12 năm 2023 / Higashi-Osaka Cultural Creation Hall - Dream House Big Hall
  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 29 tháng 12 năm 2023 tới ngày 8 tháng 1 năm 2024 / Shinagawa Prince Hotel - Stellar Ball

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD "Tokyo Revengers" được phát hành ngày 22/2/2022.

Blu-ray & DVD "Tokyo Revengers - Halloween đẫm máu" được phát hành ngày 5/10/2022.

Musical (Nhạc kịch)

Ngày 19 tháng 6 năm 2023, đã có thông báo rằng Tokyo Revengers sẽ nhận được chuyển thể nhạc kịch công diễn tại Tokyo và Osaka vào tháng 11-12 năm 2023!

Nhân sự

  • Đạo diễn: Miura Kaori
  • Kịch bản/Lời bài hát: Akazawa Mook
  • Âm nhạc: manzo
  • Biên đạo: Toyama Shoji, YOU

Diễn viên

  • Takenaka Ryohei vai Hanagaki Takemichi
  • Kitamura Ryo vai Sano Manjirou
  • Isaka Ikumi vai Ryuuguuji Ken
  • Kubo Yudai vai Sendou Atsushi
  • Sakayori Futa vai Mitsuya Takashi
  • Hirano Taishin vai Hayashi Ryouhei
  • Koki vai Hayashida Haruki
  • Kawakami Masahiro vai Kiyomizu Masataka
  • Isono Dai vai Hanma Shuuji
  • Takada Makoto vai Osanai Nobutaka
  • Sato Nobunaga vai Tachibana Naoto
  • Sasaki Maika (=LOVE) vai Tachibana Hinata
  • Yokota Ryugi vai Kisaki Tetta

Công diễn

  • Công diễn tại Tokyo: từ ngày 24 tháng 11 đến ngày 26 tháng 11 năm 2023 / The Galaxy Theatre Tennozu
  • Công diễn tại Osaka: từ ngày 1 tháng 12 đến ngày 3 tháng 12 năm 2023 / Mielparque Hall Osaka

Blu-ray&DVD

Blu-ray & DVD "Tokyo Revengers" được phát hành ngày 5/6/2024.

Tác phẩm Spin-off

Todai Revengers

Spin-off hài hước chính thức "Todai Revengers" được đăng tải trên ứng dụng Magazine Poket từ ngày 3 tháng 11 năm 2021 do Funatsu Shinpei sáng tác và nhận được sự chấp thuận từ tác giả Wakui Ken. Truyện kết thúc ở tập 6 phát hành ngày 17 tháng 5 năm 2023.

Xuất bản

Tập Ngày phát hành ISBN
1 Ngày 17 tháng 2 năm 2022 ISBN 978-4-06-526902-2
2 Ngày 17 tháng 5 năm 2022 ISBN 978-4-06-527914-4
3 Ngày 17 tháng 8 năm 2022 ISBN 978-4-06-528745-3
4 Ngày 17 tháng 11 năm 2022 ISBN 978-4-06-529632-5
5 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530345-0
6 Ngày 17 tháng 5 năm 2023 ISBN 978-4-06-531572-9

Tokyo Revengers - Lá thư từ Baji Keisuke

Spin-off chính thức "Tokyo Revengers - Lá thư từ Baji Keisuke" được đăng tải trên ứng dụng Magazine Pocket từ ngày 27 tháng 7 năm 2022 do Natsukawaguchi Yukinori minh họa và Wakui Ken giám sát nội dung.

Nội dung: Đội trưởng Nhất phiên đội Baji Keisuke đã chết trong trận giao chiến với Valhalla. Đội phó Matsuno Chifuyu thì vẫn chưa chấp nhận được cái chết đó. Vào lúc ấy, một lá thư từ Baji lúc sinh tiền gửi tới tay cậu ấy... Những ngày tháng từ lúc gặp nhau cho tới khi ly biệt của hai người sẽ được hé lộ...!!

Xuất bản

Tập Ngày phát hành ISBN
1 Ngày 17 tháng 11 năm 2022 ISBN 978-4-06-529378-2
2 Ngày 17 tháng 1 năm 2023 ISBN 978-4-06-530349-8
3 Ngày 17 tháng 5 năm 2023 ISBN 978-4-06-531256-8
4 Ngày 17 tháng 10 năm 2023 ISBN 978-4-06-532871-2
5 Ngày 17 tháng 6 năm 2024

Triển lãm

TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION

Triển lãm TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION được tổ chức tại Tokyo từ 29/1 tới 14/2/2022 và Osaka từ 19/3 đến 27/3/2022 bao gồm cả manga, anime và live-action movie. Đây là triển lãm có quy mô lớn nhất trong lịch sử Tokyo Revengers.

TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION RETURN

Với sự thành công khi tổ chức tại Tokyo và Osaka, TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION RETURN được quyết định tổ chức tại Nagoya từ 29/4 tới 22/5, tại Niigata từ 4/6 tới 18/7, tại Sendai từ 30/7 tới 28/8, tại Fukuoka từ 14/9 tới 25/9, tại Kanazawashi từ 6/10 tới 28/10, tại Sapporo từ 3/11 tới 27/11 và tại Yokohama từ 3/12 tới 25/12 trong năm 2022.

TOKYO 卍 REVENGERS EXHIBITION - THE FINAL WORLD LINE

Được tổ chức tại Tokyo City View nằm trong Roppongi Hills, Tokyo từ 27/11/2023 tới 4/2/2024. Cuộc chiến chưa từng được vẽ ở chương 278 cũng sẽ được công bố tại triển lãm này. Việc tham quan trước sẽ diễn ra từ 23 đến 26/11/2023.

Triển lãm cũng được tổ chức tại Osaka từ 1/3 tới 30/6, tại Fukuoka từ 24/7 tới 12/8 trong năm 2024.

Game

Tokyo Revengers Pazuribe! Road to National Domination

Ngày 18 tháng 12 năm 2021, đã có thông báo sản xuất game mobile nguyên bản đầu tiên của Tokyo Revengers với thể loại là puzzle thống lĩnh toàn quốc. Game được phát hành chính thức tại cả iOS và Android vào ngày 7/12/2022.

Tokyo Revengers Last Mission

Ngày 18 tháng 12 năm 2021, đã có thông báo game nhập vai hành động 3D hoàn toàn mới của Tokyo Revengers đang được phát triển! Dự kiến ra mắt trên di động vào năm 2024! Bên cạnh đó game cũng được lên kế hoạch triển khai cho PC, PlayStation 4/5, Nintendo Switch.

Đây sẽ là một trò chơi dựa trên việc lặp lại du hành thời gian và báo thù tương lai tồi tệ nhất với bối cạnh tập trung ở Shibuya. Việc tái hiện lại một cách chân thực cùng chất lượng cao đường phố của Shibuya và các nhân vật 3D cũng là điểm đáng chú ý. Ngoài ra, câu chuyện chính bám sát nguyên tác và giọng nói của các diễn viên lồng tiếng, những người khiến các nhân vật trở nên sống động là những điều không thể bỏ qua.

Giải thưởng

Vào năm 2020, manga đã giành được Giải thưởng Manga Kodansha thường niên lần thứ 44 ở hạng mục shōnen.[23][24][25]

Xuất bản tại Việt Nam

Tokyo Revengers

Tập Ngày phát hành Số chương
1 Ngày 22 tháng 5 năm 2022 Chương 1-14
2 Ngày 8 tháng 7 năm 2022 Chương 15-33
3 Ngày 15 tháng 8 năm 2022 Chương 34-51
4 Ngày 8 tháng 9 năm 2022 Chương 52-70
5 Ngày 8 tháng 10 năm 2022 Chương 71-88
6 Ngày 8 tháng 11 năm 2022 Chương 89-107
7 Ngày 8 tháng 12 năm 2022 Chương 108-125
8 Ngày 8 tháng 1 năm 2023 Chương 126-143
9 Ngày 8 tháng 2 năm 2023 Chương 144-161
10 Ngày 8 tháng 3 năm 2023 Chương 162-179
11 Ngày 22 tháng 6 năm 2023 Chương 180-197
12 Ngày 22 tháng 6 năm 2023 Chương 198-215
13 Ngày 8 tháng 7 năm 2023 Chương 216-233
14 Ngày 8 tháng 8 năm 2023 Chương 234-251
15 Ngày 13 tháng 10 năm 2023 Chương 252-278

Character Book

Tên Ngày phát hành
Tokyo Revengers Character Book 1 Ngày 22 tháng 6 năm 2023
Tokyo Revengers Character Book 2 Ngày 15 tháng 7 năm 2023
Tokyo Revengers Character Book 3 Ngày 13 tháng 10 năm 2023
Tokyo Revengers Character Directory - REMEMBER YOU! Ngày 28 tháng 4 năm 2024

Ghi chú

  1. ^ Cũng có thể viết là "Tokyo卍Revengers", không đọc chữ vạn.
  2. ^ Tựa đề tiếng Việt lấy từ kênh YouTube Muse Việt Nam.[10]
  3. ^ Kênh MBS công bố thời gian phát sóng tập đầu tiên là vào 26:08 ngày 10 tháng 4 năm 2021, tức là 2:08 sáng ngày 11 tháng 4 năm 2021
  4. ^ Tập phim này phát sóng lúc 2:20 a.m. JST, chậm hơn 12 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  5. ^ a b c d e f Tập phim này phát sóng lúc 2:18 sáng theo giờ JST, chậm hơn 10 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  6. ^ Tập phim này phát sóng lúc 2:06 sáng JST, sớm hơn 2 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  7. ^ a b Tập phim này phát sóng lúc 2:13 sáng JST, chậm hơn 5 phút so với giờ phát sóng chính thức.
  8. ^ Kênh MBS công bố thời gian phát sóng tập 25 là vào 26:08 ngày 7 tháng 1 năm 2023, tức là 2:08 sáng ngày 8 tháng 1 năm 2023
  9. ^ Kênh MBS công bố thời gian phát sóng tập 25 là vào 26:08 ngày 7 tháng 1 năm 2023, tức là 2:08 sáng ngày 8 tháng 1 năm 2023

Tham khảo

  1. ^ “Tokyo Revengers Gets Anime Adaptation For 2021!”. Tokyo Otaku Mode News. Ngày 21 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  2. ^ SFヤンキー漫画「東京卍リベンジャーズ」21年TVアニメ化決定 特報PV公開. eiga.com (bằng tiếng Nhật). Ngày 24 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  3. ^ “Tokyo Revengers Manga Tops 80 Million in Circulation”. Kodansha. Ngày 20 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2021.
  4. ^ 「新宿スワン」の和久井健が描くサスペンス「東京卍リベンジャーズ」開幕. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  5. ^ Ressler, Karen (ngày 3 tháng 3 năm 2017). “Shinjuku Swan Author Starts Tokyo Revengers Manga Series”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  6. ^ Ressler, Karen (ngày 28 tháng 9 năm 2018). “Kodansha Comics Adds Forest of Piano, Are You Lost?, Kira-kun Today, Tokyo Revengers, Mikami-sensei's Way of Love Manga Digitally”. Anime News Network. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2020.
  7. ^ “Tokyo Revengers Gets Spinoff Manga About Keisuke, Chifuyu”. Anime News Network. Ngày 20 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2022.
  8. ^ Sherman, Jennifer (ngày 18 tháng 6 năm 2020). “Tokyo Revengers Manga Gets TV Anime in 2021”. Anime News Network. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2020.
  9. ^ a b c d e f “Sutōrī | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” STORY | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [Story | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2021.
  10. ^ “Tokyo Revengers [Việt sub]”. YouTube. Muse Việt Nam. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2021.
  11. ^ “On'ea | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” ON AIR | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [On Air | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
  12. ^ “オリジナルミニアニメ「ちびりべ」公開!” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 19 tháng 9, 2021.
  13. ^ “On'ea | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” ON AIR | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [On Air | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
  14. ^ “On'ea | Terebi Anime "Tōkyō Rribenjāzu" Kōshiki Saito” ON AIR | TVアニメ『東京リベンジャーズ』公式サイト [On Air | TV Anime "Tokyo Revengers" Official Website]. tokyo-revengers-anime.com (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
  15. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 18 tháng 2 năm 2020). “Ken Wakui's Tokyo Revengers Manga Gets Live-Action Film This Fall”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  16. ^ Mateo, Alex (ngày 4 tháng 3 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Reveals Cast, Director, October 9 Premiere”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  17. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 14 tháng 4 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Halts Shooting”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  18. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 21 tháng 4 năm 2020). “List of Anime & Manga Affected by COVID-19”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  19. ^ Sherman, Jennifer (ngày 29 tháng 6 năm 2020). “Live-Action Tokyo Revengers Film Delayed Due to COVID-19”. Anime News Network. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2020.
  20. ^ “実写『東京リベンジャーズ』劇中登場衣装&写真パネル展が開催”. Yahoo News Japan. ngày 15 tháng 12 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2021.
  21. ^ “映画『東京リベンジャーズ』続編、2部作で来年GW&夏に公開 「血のハロウィン編」場地&一虎&千冬が登場”.
  22. ^ アニメ化・実写映画化に続き『東京卍リベンジャーズ』舞台化決定、木津つばさ・野口準・松田凌・陳内将らが出演. Yahoo News (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.
  23. ^ Pineda, Rafael Antonio (ngày 2 tháng 4 năm 2020). “44th Annual Kodansha Manga Awards' Nominees Announced”. Anime News Network. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  24. ^ 第44回講談社漫画賞に東京卍リベンジャーズ、僕と君の大切な話、ブルーピリオド. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 12 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2020.
  25. ^ Sherman, Jennifer (ngày 12 tháng 5 năm 2020). “44th Annual Kodansha Manga Awards' Winners Announced”. Anime News Network. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2020.

Liên kết ngoài

  • Trang web của manga (tiếng Nhật)
  • Trang web chính thức của anime (tiếng Nhật)
  • Trang web của phim live-action (tiếng Nhật)
  • Tokyo Revengers tại trang web của Kodansha Comics
  • Tokyo Revengers (manga) tại từ điển bách khoa của Anime News Network
  • x
  • t
  • s
Anime truyền hình
OVA/ONA
Phim anime chiếu rạp
Trò chơi điện tử
  • Sigma Harmonics (2008)
  • Quiz Magic Academy (2008)
  • Mobile Suit Gundam 00: Gundam Meisters (2008)
  • Fire Emblem: Three Houses (2019)
  • Shin Sakura Wars (2019)
Liên quan
Ordet
Anime truyền hình
OVA/ONA
  • Kannagi (2009)
  • Black Rock Shooter (2010)
  • Blossom (2012)
  • Miyakawa-ke no Kūfuku (2013)
  • Wake Up, Girl ZOO! (2014–2015)
Phim anime chiếu rạp
  • Wake Up, Girls! Shichi-nin no Ido (2014)
  • Wake Up, Girls! Seishun no Kage (2015)
  • Wake Up, Girls! Beyond the Bottom (2015)
Trigger
Anime truyền hình
OVA/ONA
  • Inferno Cop (2012–2013)
  • Ninja Slayer From Animation (2015)
  • Star Wars: Visions (2021)
  • Cyberpunk: Edgerunners (2022)
Phim anime chiếu rạp
Liên quan
  • Gainax
Anime truyền hình
  • Senyū. (2013)
  • Aiura (2013)
  • Senyū. Dai 2 Ki (2013)
  • Miss Monochrome -the Animation- (2013–2015)
  • Wooser no sono higurashi: Kakusei-hen (2014)
  • Terra Formars (2014)
  • Arslan Senki (2015)
  • Yamada-kun to nana-nin no Majo (2015)
  • Sekkō Boys (2016)
  • Schwarzesmarken (2016)
  • Kanojo to kanojo no neko -Everything flows- (2016)
  • Terra Formars: Revenge (2016)
  • Berserk (2016) (2016–2017)
  • Arslan Senki: Fūjin Ranbu (2016)
  • Udon no kuni no kin'iro kemari (2016)
  • Roku de nashi Majutsu Koushi to Akashic Record (2017)
  • Koi to Uso (2017)
  • Killing Bites (2018)
  • Layton Mystery Tanteisha: Katori no Nazotoki File (2018–2019)
  • Hanebado! (2018)
  • Phantom in the Twilight (2018)
  • Kishuku Gakkō no Juliet (2018)
  • Beelzebub-jō no okinimesu mama (2018)
  • Mahō Shōjo Tokushusen Asuka (2019)
  • Mayonaka no Occult Kōmuin (2019)
  • Tejina Senpai (2019)
  • Hōkago Saikoro Club (2019)
  • Tenka Hyakken ~Meiji-kan e Yōkoso!~ (2019)
  • Rebirth (2020)
  • Kitsutsuki Tantei-dokoro (2020)
  • Uresekai Picnic (2021)
  • Tatoeba Last Dungeon mae no mura no shōnen ga joban no machi de kurasu yō na monogatari (2021)
  • Hortensia Saga (2021)
  • Hataraku Saibō Black (2021)
  • Sayonara watashi no Cramer (2021)
  • Seven Knights Revolution (2021)
  • Tokyo Revengers (2021)
  • Kaginado (2021–2022)
  • "Deji" Meets Girl (2021)
  • Build Divide -#00000 (Code Black)- (2021)
  • Saiyuki Reload -Zeroin- (2022)
  • Tribe Nine (2022)
  • Ryman's Club (2022)
  • Build Divide -#FFFFFF- (Code White) (2022)
  • Yofukashi no Uta (2022)
  • Uchi no Shishou wa Shippo ga Nai (2022)
  • Di Gi Charat Mini Anime (2022)
  • Warau Arsnotoria Sun! (2022)
  • Eikyū Shōnen Eternal Boys (2022)
  • Ryza no Atelier: Tokoyami no Joou to Himitsu no Kakurega (2023)
  • Goblin Slayer II (2023)
  • Kimi wa Hōkago Insomnia (2023)
  • Rurouni Kenshin: Meiji Kenkaku Romantan (2023)
  • Tokyo Revengers: Seiya Kessen-hen (2023)
  • Tokyo Revengers: Tenjiku-hen (2023)
  • Yūsha ga Shinda! (2023)
  • Kami wa Game ni Ueteiru (2024)
  • Bye Bye, Earth (2024)
  • Tonari no Yōkai-san (2024)
  • Mahō Tsukai no Yakusoku (2025)
OVA/ONA
Phim anime chiếu rạp
  • Shin Gekijōban Initial D (2014–2016)
  • Gekijōban Cardfight!! Vanguard (2014)
  • Gekijōban Monster Strike (2016)
  • Dōnika Naru Hibi (2020)
  • Sayonara watashi no Cramer: First Touch (2021)
  • Kamiari no Kodomo (2021)
  • Eikyū Shōnen Eternal Boys Next Stage (2023)
  • Gekijōban SutoPuri Hajimari no Monogatari: Strawberry School Festival!!!! (2024)