Tổ chức các hãng hàng không Ả Rập

Tập tin:AACO.gif

Tổ chức các hãng hàng không Ả rập (tiếng Anh: Arab Air Carriers Organization, viết tắt là AACO) là tổ chức của các hãng hàng không thương mại vùng, được Liên đoàn Ả rập thành lập năm 1965, trụ sở đặt tại Beirut (Liban). Mục tiêu của Tổ chức là thúc đẩy sự tiến bộ về vấn đề an toàn, chất lượng phục vụ cùng sự hợp tác chặt chẽ giữa các hãng hàng không Ả rập. Mọi hãng hàng không có căn cứ ở một trong 22 nước thành viên của Liên đoàn Ả rập đều có thể tham gia Tổ chức này, nhưng không bắt buộc. Tổ chức có 1 Trung tâm huấn luyện lập năm 1996 ở Amman (Jordan) cung cấp dịch vụ huấn luyến giá rẻ. Năm 2000 Trung tâm này đã mở thêm vài khóa học ở Beirut (Liban) và Cairo (Ai Cập). Hàng năm các Giám đốc điều hành của các hãng hàng không trong Tổ chức đều họp để thảo luận về vấn đề hàng không, các tiến bộ đã đạt được cũng như cần phải đạt và các kế hoạch hoặc dự án phát triển khác.

Một trong các kế hoạch đầy tham vọng của Tổ chức là thúc đẩy các hội viên hoàn tất việc chuyển vé giấy thành vé điện tử trong năm 2007, thời hạn chót mà IATA đặt ra. Tổ chức cũng mới đua ra kế hoạch lập Liên minh hàng không vùng gọi là Liên minh hãng hàng không Ả rập (Arabesk Airline Alliance) gồm 9 hãng, đều là hội viên của AACO.[1]. AACO luôn cộng tác tích cực với IATAICAO.

Các hội viên

Tổ chức các hãng hàng không Ả rập hiện có 24 hội viên:[2]

Tham khảo

  1. ^ “Arab Air Carriers Organization:”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2008.
  2. ^ “Arab Air Carriers Organization:”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2008.

Liên kết ngoài

  • Tổ chức các hãng hàng không Ả rập
  • Trung tâm huấn luyện vùng của Tổ chức các hãng hàng không Ả rập
  • Arab airlines in pursuit a strong future Lưu trữ 2008-06-22 tại Wayback Machine
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Hàng không thương mại
Hãng hàng không
Liên minh
Trade groups
  • Quốc tế
    • ACO
    • ATAG
    • IATA
    • IATAN
    • ISTAT
  • Hoa Kỳ
    • A4A
    • RAA
  • Châu Âu
  • Khu vực khác
    • AACO
    • AAPA
    • AFRAA
    • RAAA
Phi hành đoàn
Máy bay dân dụng
  • Hạng vé
  • Khoang máy bay
  • Khoang vệ sinh
  • Suất ăn
  • Sơ đồ ghế
  • Ghế
  • Khoang nghỉ tiếp viên
  • Việc giải trí trên chuyến bay
  • Việc hút thuốc trên chuyến bay
  • Khoang chứa suất ăn
  • Túi nôn
Sân bay
Hành khách /
Nhập cảnh
Tác động môi trường
  • Hypermobility
  • Environmental impact of aviation
Luật
  • Hiệp định vận tải hàng không quốc tế
    • Thỏa thuận Bermuda (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1946–1978)
    • Thỏa thuận Bermuda II (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1978–2008)
    • China-US
    • Cross-Strait charter (Trung Quốc–Đài Loan)
  • Công ước Bắc Kinh
  • Cape Town Treaty
  • Công ước Chicago
  • Convention on the Marking of Plastic Explosives
  • European Common Aviation Area
  • Flight permit
  • Freedoms of the air
  • Hague Hijacking Convention
  • Hague Protocol
  • ICAO
  • Công ước Montreal
  • Thương quyền vận tải hàng không
    • Hiệp ước Bầu trời mở EU–Hoa Kỳ
  • Công ước Paris năm 1919
  • Công ước Rome
  • Công ước Sabotage
  • Công ước Tokyo
  • Công ước Warsaw
Hành lí
  • Bag tag
  • Baggage allowance
  • Baggage carousel
  • Baggage cart
  • Baggage reclaim
  • Baggage handler
  • Baggage handling system
  • Checked baggage
  • Hand luggage
  • Lost luggage
  • Luggage lock
An ninh hàng không
  • Air Navigation and Transport Act
  • Air rage
  • Điều khiển không lưul
  • Aircraft safety card
  • Airport authority
  • Airport crash tender
  • Airport police
  • Airport security
  • Brace position
  • Evacuation slide
  • Bộ lưu chuyến bay
  • National aviation authority
  • Overwing exits
  • Hướng dẫn an toàn bay
  • Sky marshal
Vé máy bay
  • Airline booking ploys
  • Airline reservations system
  • Airline ticket
  • Airline timetable
  • Bereavement flight
  • Boarding pass
  • Codeshare agreement
  • Continent pass
  • Electronic ticket
  • Fare basis code
  • Flight cancellation and delay
  • Frequent-flyer program
  • Government contract flight
  • One-way travel
  • Open-jaw ticket
  • Passenger name record
  • Red-eye flight
  • Round-the-world ticket
  • Standby
  • Tracking
  • Travel agency
  • Travel website
Dịch vụ mặt đất
  • Aircraft maintenance technician
  • Aircraft ground handling
  • Baggage handler
  • Flight dispatcher
Khác