Roy J. Glauber

Roy Jay Glauber
Sinh1 tháng 9 năm 1925
Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ
Mất26 tháng 12 năm 2018 (93 tuổi)
Quốc tịch Mỹ
Trường lớpĐại học Harvard
Nổi tiếng vìPhát minh quang học lương tử
Giải thưởng
Sự nghiệp khoa học
NgànhVật lý
Nơi công tácĐại học Harvard
Người hướng dẫn luận án tiến sĩJulian Schwinger
Các nghiên cứu sinh nổi tiếngDaniel Frank Walls

Roy Jay Glauber (1 tháng 9 năm 192526 tháng 12 năm 2018) là nhà vật lý người Mỹ. Ông được trao Giải Nobel Vật lý vào năm 2005 do những đóng góp của ông cho lý thuyết lượng tử của tính kết hợp quang. Ông là người đề nghị sử dụng lý thuyết lượng tử để mô tả ánh sáng laser. Năm 1963, Glauber đã phát triển một phương pháp nhằm áp dụng sự lượng tử hóa điện từ trường để hiểu chính xác các kết quả thực nghiệm quang học như sự tách sóng quang điện. Nhờ lý thuyết đó, ông đã chứng minh được rằng sự bó mà Robert Browm Hanbury và Michael Twiss phát hiện ra chẳng qua chỉ là một hệ quả tự nhiên từ bản chất ngẫu nhiên của bức xạ nhiệt. Công trình của Glauber đã đặt cơ sở cho những phát triển trong tương lai trong lĩnh vực mới là quang học lượng tử[1].

Chú thích

  1. ^ Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ, sô 28, tháng 12 năm 2005, trang 18
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 90596997
  • BNF: cb15585727j (data)
  • CiNii: DA01692136
  • GND: 132439964
  • ISNI: 0000 0001 1473 8063
  • LCCN: n86079522
  • MGP: 15199
  • NKC: js20051031005
  • NLK: KAC2022D4387
  • NLP: a0000003212527
  • NTA: 122438639
  • PLWABN: 9810647563705606
  • SELIBR: 286942
  • SNAC: w6794bcp
  • SUDOC: 067280986
  • VIAF: 63988415
  • WorldCat Identities: lccn-n86079522
  • x
  • t
  • s
1901–1925
1926–1950
1951–1975
1976–2000
2001–nay
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến nhà khoa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s