Johannes Diderik van der Waals

Johannes Diderik van der Waals
Vật lý vật chất ngưng tụ
Pha · Chuyển pha * QCP
Hiệu ứng điện tử
Pha từ
Nghịch từ · Siêu nghịch từ
Thuận từ · Siêu thuận từ
Sắt từ · Phản sắt từ
Metamagnet · Spin glass
Giả hạt
Phonon · Exciton · Plasmon
Polariton · Polaron · Magnon
Vật chất mềm
Nhà khoa học
Maxwell · Einstein · Onnes * Laue * Bragg * Van der Waals · Debye · Bloch · Onsager · Mott · Peierls · Landau · Luttinger · Anderson · Bardeen · Cooper · Schrieffer · Josephson · Kohn · Kadanoff · Fisher và nhiều người khác...
  • x
  • t
  • s

Johannes Diderik van der Waals (23 tháng 11 năm 1837 - 08 tháng ba 1923) là một nhà vật lý lý thuyết và nhiệt động học Hà Lan nổi tiếng cho công việc của mình trên một phương trình trạng thái khí và lỏng.

Tên của ông chủ yếu là liên quan đến phương trình van der Waals của trạng thái mô tả hành vi của các loại khí và ngưng tụ của họ giai đoạn lỏng. Tên của ông cũng gắn liền với lực van der Waals (lực giữa các phân tử ổn định), với phân tử van der Waals (cụm phân tử nhỏ bị ràng buộc bởi các lực van der Waals), và với bán kính van der Waals (kích thước của các phân tử). Ông trở thành giáo sư vật lý đầu tiên của Đại học Amsterdam, khi nó mở cửa vào năm 1877 và giành Giải Nobel Vật lý vào năm 1910.

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến nhà khoa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 5028403
  • BNC: 000748481
  • BNF: cb12278095p (data)
  • BPN: 44249050
  • CANTIC: a10944059
  • CiNii: DA02351902
  • GND: 119009846
  • ISNI: 0000 0001 1040 6491
  • LCCN: n85288895
  • MGP: 45621
  • NKC: kv2009520722
  • NLA: 35170284
  • NLI: 000474578
  • NTA: 068419740
  • RERO: 02-A012489332
  • SELIBR: 237504
  • SNAC: w6qc20fq
  • SUDOC: 031596908
  • Trove: 850486
  • VIAF: 14832064
  • WorldCat Identities (via VIAF): 14832064
  • x
  • t
  • s
1901–1925
1926–1950
1951–1975
1976–2000
2001–nay