North American XA2J Super Savage

XA2J "Super Savage"
Black and white two-view image of propeller-driven aircraft with wings folded.
XA2J-1 gập cánh
Kiểu Máy bay cường kích
Quốc gia chế tạo Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Hãng sản xuất North American Aviation
Chuyến bay đầu tiên 4 tháng 1 năm 1952
Tình trạng Hủy bỏ
Được chế tạo 1
Phát triển từ AJ Savage

North American Aviation XA2J "Super Savage" là một mẫu thử máy bay cường kích hoạt động trên tàu sân bay chế tạo đầu thập niên 1950.

Quốc gia sử dụng

 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (XA2J-1)

Đặc điểm tổng quát

  • Chiều dài: 70 ft 3 in (21,42 m)
  • Sải cánh: 71 ft 6 in (21,80 m)
  • Chiều cao: 24 ft 2 in (7,37 m)
  • Diện tích cánh: 836 ft² (77,7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 35.350 lb (16.035 kg)
  • Trọng lượng có tải: 46.890 lb (21.269 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 61.200 lb (27.760 kg)
  • Động cơ: 2 × Allison T40-A-6 kiểu turboprop, 5.035 eshp (3.756 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 451 mph (726 km/h)
  • Tầm bay: 2.180 dặm (3.508 km)
  • Trần bay: 37.500 ft (11.400 m)
  • Vận tốc lên cao: 6.820 ft/phút (34,7 m/s)
  • Tải trên cánh: 56 lb/ft² (274 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,21 hp/lb (350 W/kg)

Trang bị vũ khí

  • 10.500 lb (4.763 kg) vũ khí
  • 2 pháo 20 mm
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan

    Tham khảo

    Ghi chú
    Tài liệu
    • Miller, Jerry (2001). Nuclear Weapons and Aircraft Carriers. Washington D.C.: Smithsonian institution Press, 2001. ISBN 1-56098-944-0.Quản lý CS1: ref trùng mặc định (liên kết)
    • “They didn'y quite: 5: Turbine-driven Savage”. Air Pictorial. 21 (12): 453–454. tháng 12 năm 1959.
    • Wagner, Ray (1982). American Combat Planes (3rd edition). Garden City, NY: Doubleday & Company, 1982. ISBN 0-385-13120-8.Quản lý CS1: ref trùng mặc định (liên kết)

    Liên kết ngoài

    • "Navy Gets Turboprop Bomber." Popular Science, April 1952, p. 141.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay sản phẩm của North American Aviation và North American Aviation thuộc Rockwell International
    Tên định danh
    của hãng
    Theo vai trò
    Tiêm kích
    Ném bom
    Cường kích
    Thám sát
    Huấn luyện
    Vận tải
    • NAC-60
    Thử nghiệm
    Tên lửa
    Tàu không gian
    • DC-3
    • Space Shuttle
    Theo tên
    • Xem thêm: Aero Commander
    • x
    • t
    • s
    Tên gọi máy bay cường kích trong USN/USMC 1946-1962

    Douglas: AD • A2D • A3D • A4D

    Grumman: AF • A2F

    McDonnell Douglas: AH

    North American: AJ • A2J • A3J

    Martin: AM

    Vought: AU • A2U