Nakijin, Okinawa

Nakijin
今帰仁村
Nachizin
—  Làng  —

Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Nakijin
Biểu tượng
Vị trí của Nakijin ở Okinawa)
Vị trí của Nakijin ở Okinawa)
Nakijin trên bản đồ Okinawa
Nakijin
Nakijin
 
Tọa độ: 26°40′57″B 127°58′22″Đ / 26,6825°B 127,97278°Đ / 26.68250; 127.97278
Quốc giaNhật Bản
VùngKyushu
TỉnhOkinawa)
QuậnKunigami
Diện tích
 • Tổng cộng39,87 km2 (15,39 mi2)
Dân số (2003)
 • Tổng cộng9.529
 • Mật độ240/km2 (620/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Trang webVillage of Nakijin

Nakijin (今帰仁村, Nakijin-son?, Kunigami: Nachizin, tiếng Okinawa: Nachijin) là một làng thuộc huyện Kunigami, Tỉnh Okinawa, Nhật Bản.

Cho đến năm 2003, làng có 9.529 người và mật độ 239 người/km², tổng diện tích 39,87 km².

Xem thêm

  • Lâu đài Nakijin

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tư liệu liên quan tới Nakijin, Okinawa tại Wikimedia Commons

  • Nakijin official website (tiếng Nhật)
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Okinawa PrefectureTỉnh Okinawa
Thành phố
Ginowan | Ishigaki | Itoman | Miyakojima | Nago | Naha (tỉnh lị) | Nanjō | Okinawa | Tomigusuku | Urasoe | Uruma
Flag of Okinawa Prefecture
Huyện
Kunigami
Ginoza | Higashi | Ie | Kin | Kunigami | Motobu | Nakijin | Onna | Ōgimi
Miyako
Nakagami
Chatan | Kadena | Kitanakagusuku | Nakagusuku | Nishihara | Yomitan
Shimajiri
Aguni| Haebaru | Iheya | Izena | Kitadaitō | Kumejima | Minamidaitō | Tokashiki | Tonaki | Yaese | Yonabaru | Zamami
Yaeyama
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata


Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề địa lý tỉnh Okinawa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s