Martin T4M

T4M/TG
Martin T4M
Kiểu Máy bay ném bom ngư lôi
Nhà chế tạo Glenn L. Martin Company/Great Lakes Aircraft Company
Chuyến bay đầu 1927
Vào trang bị 1928
Thải loại 1938
Sử dụng chính Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ
Số lượng sản xuất 155
Phát triển từ Martin T3M

Martin T4M là một loại máy bay ném bom ngư lôi của Hoa Kỳ trong thập niên 1920.

Biến thể

XT4M-1
T4M-1
TG-1
TG-1 Commercial
TG-2

Quốc gia sử dụng

 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (T4M-1)

Dữ liệu lấy từ US Navy Aircraft since 1911 [3]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 35 ft 7 in (10,85 m)
  • Sải cánh: 53 ft 0 in (16,16 m)
  • Chiều cao: 14 ft 9 in (4,50 m)
  • Diện tích cánh: 656 ft² (70 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 5.814 lb (2.643 kg)
  • Trọng lượng có tải: 9.503 lb (4.320 kg)
  • Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1690 Hornet, 525 hp (392 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 114 mph (99 kn, 184 km/h)
  • Vận tốc hành trình: 98 mph (85 kn, 158 km/h)
  • Tầm bay: 363 mi [4] (316 nmi, 584 km)
  • Trần bay: 10.150 ft (3.095 m)
  • Tải trên cánh: 14,5 lb/ft² (61,7 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,055 hp/lb (0,091 kW/kg)

Trang bị vũ khí

  • 1 × súng máy 0.3 in (7,62 mm)
  • 1 × ngư lôi hoặc bom
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • Curtiss CS/Martin SC
    • Martin T3M
    Máy bay tương tự
    • Blackburn Ripon
    • Mitsubishi B2M

    Danh sách liên quan
    • Danh sách máy bay quân sự của Hoa Kỳ (hải quân)

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ Johnson 1977, p.96
    2. ^ Johnson 1977, p.107.
    3. ^ Swanborough and Bowers 1976, p.313
    4. ^ Range carrying torpedo. When used in reconnaissance role, range "almost 700 mi" (610 nmi, 1,100 km) - Polmar 2005, p.41

    Tài liệu

    • Angelucci, Enzo (ed.). World Encyclopedia of Military Aircraft. London: Jane's, 1981. ISBN 0-7106-0148-4.
    • Donald, David (editor). The Encyclopedia of World Aircraft. Aerospace Publishing. 1997. ISBN 1-85605-375-X.
    • Grossnik, Roy A. Dictionary of American Naval Aviation Squadrons: Volume 1 The History of VA, VAH, VAK, VAL, VAP and VFA Squadrons Lưu trữ 2008-09-15 tại Wayback Machine. Washington DC: Naval Historical Centre, 1995. ISBN 0-945274-29-7.
    • Johnson, Edward C. Marine Corps Aviation: The Early Years 1912-1940. Washington DC: U.S. Marine Corps, 1977.
    • Johnson, E.R. "Strike Force in the Making: U.S. Naval Carrier-Based Attack Aircraft Developments from 1926 to 1940" Skyways [1] Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine, January 2005, p. 2-13.
    • Melton USNR, Lt. Comdr. Dick. the Forty Year Hitch. Wyandotte, Michigan: Publishers Consulting Services, 1970
    • Polmar, Norman. Historic Naval Aircraft: From the Pages of Naval History Magazine. Washington, D.C.: Brassey's, 2004. ISBN 1-57488-572-3.
    • Swanborough, Gordon and Bowers, Peter M. United States Navy Aircraft since 1911. London:Putnam, Second edition 1976. ISBN 0-370-10054-9.
    • Taylor, M.J.H. Warplanes of the World: 1918-1939. Shepperton, Surry, UK: Ian Allen, 1981. ISBN 0-7110-1078-1.

    Liên kết ngoài

    • Aerofiles, Martin
    • Maryland Aviation Museum Lưu trữ 2008-04-10 tại Wayback Machine
    • Naval Air Station Grosse Point Ile Virtual Museum Lưu trữ 2010-01-18 tại Wayback Machine.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do hãng Glenn L. Martin CompanyMartin Marietta chế tạo
    Định danh theo số

    66 • 67 • 70 • 123 • 130 • 139 • 145 • 146 • 156 • 162 • 166 • 167 • 170 • 179 • 182 • 187 • 190 • 210 • 219 • 223 • 234 • 237 • 247 • 270 • 272 • 316

    Chở khách

    M-130 • 2-0-2 • 3-0-3 • 4-0-4

    Cường kích

    A-15 • A-22 • A-23 • A-30 • A-45 • AM

    Ném bom

    B-10 • B-12 • XB-13 • XB-14 • XB-16 • B-26 • XB-27 • B-33 • B-48 • XB-51 • B-57 • XB-68 • BM • MB

    Tuần tra biển

    PBM • P4M • P5M • P6M

    Vận tải quân sự

    C-3 • JRM • RM

    Huấn luyện quân sự

    T/TT • N2M

    Ném bom thả
    ngư lôi/Trinh sát

    S MS • T3M • T4M • T6M

    Martin Marietta

    845 • SV-5J • X-23 • X-24A • X-24B

    • x
    • t
    • s
    Định danh máy bay ngư lôi của USN/USMC trước-1962
    Máy bay ngư lôi

    TB

    Curtiss

    CT

    DT • T2D • T3D

    Detroit

    TE

    Atlantic

    FT

    Great Lakes

    TG

    TM • T2M • T3M • T4M • T5M • T6M

    Naval Aircraft Factory

    TN • T2N

    Stout

    ST

    Blackburn

    BST

    Máy bay ném bom ngư lôi

    TBD • TB2D

    Grumman

    TBF • TB2F • TB3F

    Great Lakes

    TBG

    TBM

    Vought

    TBU

    Vultee

    TBV

    Consolidated

    TBY

    Máy bay ném bom ngư lôi tuần tra
    Hall
    Máy bay trinh sát phóng ngư lôi
    Grumman

    TSF