José María Aznar López

José María Aznar López
Thủ tướng Tây Ban Nha thứ 76
thứ tư của Tây Ban Nha dân chủ (từ 1977)
Nhiệm kỳ
4 tháng 5 năm 1996 – 17 tháng 4 năm 2004
7 năm, 349 ngày
Phó Tổng thốngFrancisco Álvarez Cascos
(1996-2000)
Mariano Rajoy Brey
(2000-2003)
Rodrigo Rato Figaredo
(2003-2004)
Tiền nhiệmFelipe González
Kế nhiệmJosé Luis Rodríguez Zapatero
Lãnh đạo phe đối lập trong Quốc hội
Nhiệm kỳ
20 tháng 1 năm 1989 – 4 tháng 5 năm 1996
7 năm, 105 ngày
Tổng thốngFelipe González Márquez
Tiền nhiệmManuel Fraga Iribarne
Kế nhiệmFelipe González Márquez
Thông tin cá nhân
Sinh25 tháng 2, 1953 (71 tuổi)
Madrid, Tây Ban Nha
Quốc tịchTây Ban Nha
Đảng chính trịPP
Phối ngẫuAna Botella

José María Aznar López (sinh ngày 25 tháng 2 năm 1953) là thủ tướng Tây Ban Nha trong 2 nhiệm kỳ: nhiệm kỳ 1 từ 5 tháng 5 năm 1996 và nhiệm kỳ 2 tiếp tục đến ngày 17 tháng 4 năm 2004[1][2] và là hội viên Câu lạc bộ Madrid.

Thời trẻ

Aznar sinh ra tại Madrid năm 1953, là con trai của Manuel Aznar Acedo, một phóng viên của một đài phát thanh, Aznar là cháu nội của Manuel Aznar Zubigaray, một ký giả nổi bật thời kỳ Franco. Cả ông và cha của ông đều nắm giữ các trọng trách trong chính phủ trong thời kỳ Tây Ban Nha dưới thời Franco. Ông học luật tại Đại học Complutense và tốt nghiệp năm 1975 và làm thanh tra thuế vụ năm 1976. Năm 1977, ông cưới Ana Botella.

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Tham khảo

  1. ^ “Extended biography at Fundació CIDOB (in Spanish)”. Fundació CIDOB. 2004. Bản gốc (HTML) lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2008.
  2. ^ MONTALBÁN, M.V. La Aznaridad, 4th ed. Mondadori (2003)
  • x
  • t
  • s
Hội đồng quản trị
Rupert Murdoch · José María Aznar · Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins · Việt Đinh · John L. Thornton
Báo chí, tạp chí và website
của Công ty Dow Jones
All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney · Vedomosti · The Wall Street Journal · The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%)
Dow Jones Local Media Group
Những tờ báo khác
News International (The Times · The Sunday Times · The Sun · News of the World)
News Limited (The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers)
The Daily ·
New York Post · Papua New Guinea Post-Courier
Fox (Điện ảnh)
20th Century Fox · 20th Century Fox Animation · 20th Century Fox Television · 20th Television · Fox 21 · Blue Sky Studios · Fox Faith · Fox Searchlight Pictures · Fox Studios Australia · Fox Television Studios · Fox Telecolombia · Shine Group (Kudos · Princess Productions · Reveille Productions · Shine)
Truyền hình tại Mỹ
Truyền hình cáp tại Mỹ
Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV · FX · National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth
Truyền hình vệ tinh và
truyền hình ngoài nước Mỹ
B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) · Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%)
Fox International Channels
Fox  · Fox Asia  · Fox Life · Fox HD · Fox Life HD · Fox Crime · Fox Crime Asia · FX · FX Asia · Fox History & Entertainment · Fox Next · Fuel TV · Fox Sports · Speed · Fox Retro · Cult · Next:HD · BabyTV · National Geographic Channel · National Geographic Channel HD · Nat Geo Wild · Nat Geo Wild HD  · National Geographic Adventure · Nat Geo Music · tvN · STAR World · STAR Movies · Fox Family Movies Asia · Channel V ·
Nhà xuất bản HarperCollins
Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan · Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager · Úc: Angus & Robertson
Khác
20th Century Fox Home Entertainment · Brisbane Broncos (68.87%) · Fox Family Fun · News Corp Digital Media · The Fox Nation · Fox News Radio · IGN · Melbourne Storm · National Rugby League (50%) · NDS (49%) · News Outdoor · Fox International Channels Italy (50%) · STAR DEN (50%) · Myspace · Hulu1