Hà Nam, Hoàng Nam

Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam
རྨ་ལྷོ་སོག་རིགས་ རང་སྐྱོང་རྫོང་

河南蒙古族自治县
—  Huyện  —
Vị trí tại Thanh Hải
Vị trí tại Thanh Hải
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam རྨ་ལྷོ་སོག་རིགས་ རང་སྐྱོང་རྫོང་ trên bản đồ Thế giới
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam རྨ་ལྷོ་སོག་རིགས་ རང་སྐྱོང་རྫོང་
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam
རྨ་ལྷོ་སོག་རིགས་ རང་སྐྱོང་རྫོང་
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhThanh Hải
Châu tự trịHoàng Nam
Thủ phủƯu Can Ninh sửa dữ liệu
Diện tích
 • Tổng cộng6.997 km2 (2,702 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng30,000 (2.001)
 • Mật độ4,3/km2 (11/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính811500 sửa dữ liệu
Mã điện thoại973 sửa dữ liệu

Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam (tiếng Trung: 河南蒙古族自治县; bính âm: Hénán Ménggǔzú Zìzhìxiàn; chữ Tạng: རྨ་ལྷོ་སོག་རིགས་རང་སྐྱོང་ཁུལ་; Wylie: rma-lho sog-rigs rang-skyong-khul) là một huyện tự trị thuộc châu tự trị dân tộc Tạng Hoàng Nam, tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc.

Thành phần dân cư năm 2000

Cư dân trong huyện chủ yếu là người Mông Cổ, tuy nhiên đại đa số không nói tiếng Mông Cổ mà sử dụng tiếng Tạng.

Dân tộc Dân số Tỉ lệ
Mông Cổ 28.879 89,55%
Hán 1.444 4,48%
Tạng 863 2,68%
Hồi 821 2,54%
Thổ 144 0,45%
Tát Lạp 45 0,14%
Bạch 19 0,06%
Bảo An 13 0,04%
Đông Hương 11 0,03%
Di 6 0,02%
Khác 5 0,02%

Trấn

  • Yêgainnyin (优干宁镇, Ưu Can Ninh)

Hương

  • Sêrlung (赛尔龙乡, Tái Nhĩ Long)
  • Nyimta (宁木特乡, Ninh Mộc Đặc)
  • Toyêma (托叶玛乡, Thác Diệp Mã)
  • Dosum (多松乡, Đa Tùng)
  • Kosag (呵生乡, A Sinh)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang thông tin riêng trên Tân Hoa xã Lưu trữ 2006-07-17 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Châu tự trị dân tộc Tạng Hoàng Nam, tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc
Huyện (3)
Đồng NhânJainca (Tiêm Trát) • Zêqog (Trạch Khố)
Vị trí Hoàng Nam
Vị trí Hoàng Nam
Huyện tự trị (1)
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Hà Nam
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s