Ga Cheonan

P169
Cheonan
Ga Cheonan
Tên tiếng Hàn
Hangul천안역
Hanja天安驛
Romaja quốc ngữCheonan-yeok
McCune–ReischauerCh'ŏnan-yŏk
Dịch vụ đường sắt
Lượng khách hằng ngàyDựa trên tháng 1-12 năm 2012.
KR: 20.395[1]
Tuyến 1: 19,149[2]
Tuyến số 1
← Dujeong Bongmyeong →
Số gaP169
Địa chỉ57-1 Daeheung-dong,
239 Daeheung-ro,
Dongnam-gu, Cheonan-si,
Chungcheongnam-do[3][4]
Tọa độ36°48′33″B 127°08′40″Đ / 36,80917°B 127,14444°Đ / 36.80917; 127.14444
Ngày mở cửa1 tháng 1 năm 1905[3][4]
Loại nhà gaTrên mặt đất
Nền/đường ray4 / 8
Điều hànhKorail
Map

Ga Cheonan là ga xe lửa chính của trung tâm Cheonan, Hàn Quốc, và là nơi giao nhau giữa tuyến GyeongbuJanghang. Nó còn phục vụ bởi Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1 từ năm 2005.

Ga kế cận

Dujeong ↑ Seonghwan ↑
| | | | | | | | | | | | | | | | |
Bongmyeong ↓ Sojeong-ri ↓
1·2 Tuyến Gyeongbu ITX-Saemaeul·ITX-Maum
Mugunghwa-ho
Hướng đi Daejeon · Busan · Sinhaeundae →
Tuyến Gyeongjeon ITX-Saemaeul Hướng đi Dongdaegu · Masan · Jinju
Tuyến Honam ITX-Saemaeul·ITX-Maum
Mugunghwa-ho
Hướng đi Seodaejeon · Gwangju · Mokpo
Tuyến Jeolla ITX-Saemaeul·ITX-Maum
Mugunghwa-ho·S-Train
Hướng đi Seodaejeon · Jeonju · Yeosu
Tuyến Chungbuk Mugunghwa-ho Hướng đi Cheongju · Chungju · Jecheon →
3·4 Tuyến Gyeongbu·Tuyến Gyeongjeon
Tuyến Honam·Tuyến Jeolla·Tuyến Chungbuk
ITX-Saemaeul·ITX-Maum
Mugunghwa-ho·S-Train
← Hướng đi Suwon · Yongsan · Seoul
Tuyến 1 Địa phương·Tốc hành A·Tốc hành B Kết thúc tại ga này / Hướng đi Asan · Onyangoncheon · Sinchang
Tuyến Janghang Saemaeul-ho·Mugunghwa-ho Hướng đi Hongseong · Daecheon · Iksan →
← Hướng đi Suwon · Yeongdeungpo · Yongsan
Tuyến 1 Địa phương·Tốc hành A·Tốc hành B Xuất phát từ ga này / ← Hướng đi Seoul · Cheongnyangni · Đại học Kwangwoon

Ga kế cận

Ga trước   Saemaeul-ho   Ga sau
Pyeongtaek
Hướng đi Seoul
  ITX-Saemaeul
Tuyến Gyeongbu
  Jochiwon
Hướng đi Busan
Pyeongtaek
Hướng đi Seoul
  ITX-Saemaeul
Tuyến Donghae
  Jochiwon
Hướng đi Sinhaeundae
Pyeongtaek
Hướng đi Seoul
  ITX-Saemaeul
Tuyến Gyeongjeon
  Jochiwon
Hướng đi Jinju
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  ITX-Saemaeul
Tuyến Honam
  Jochiwon
Hướng đi Mokpo
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  ITX-Saemaeul
Tuyến Gwangju
  Jochiwon
Hướng đi Gwangju
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  ITX-Saemaeul
Tuyến Jeolla
  Jochiwon
Hướng đi Yeosu-EXPO
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  Saemaeul-ho
Tuyến Janghang
  Asan
Hướng đi Iksan
Suwon
Hướng đi Seoul
  Tàu tham quan biển Namhae   Seodaejeon
Hướng đi Yeosu-EXPO
Ga trước   Mugunghwa-ho   Ga sau
Seonghwan
Hướng đi Seoul
  Mugunghwa-ho
Tuyến Gyeongbu
  Jeonui
Hướng đi Busan
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  Mugunghwa-ho
Tuyến Honam
  Jeonui
Hướng đi Mokpo
Peongtaek
Hướng đi Seoul
  Mugunghwa-ho
Tuyến Chungbuk
  Jeonui
Hướng đi Jecheon
Seonghwan
Hướng đi Yongsan
  Mugunghwa-ho
Tuyến Jeolla
  Jeonui
Hướng đi Yeosu-EXPO
Seonghwan
Hướng đi Yongsan
  Mugunghwa-ho
Tuyến Honam
  Jochiwon
Hướng đi Mokpo
Pyeongtaek
Hướng đi Yongsan
  Mugunghwa-ho
Tuyến Janghang
  Asan
Hướng đi Iksan
Ga trước   Tàu điện ngầm Seoul   Ga sau
Dujeong
Hướng đi Đại học Kwangwoon
  Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 1   Bongmyeong
Hướng đi Sinchang
Dujeong
Hướng đi Cheongnyangni
  Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 1
Tuyến Gyeongbu Tốc hành A
 
Dujeong
Hướng đi Seoul
  Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến số 1
Tuyến Gyeongbu Tốc hành B
  Bắt đầu · Kết thúc

Tham khảo

  1. ^ Số lượng hành khách hằng tháng của ga đường sắt Lưu trữ 2014-10-08 tại Wayback Machine. Cơ sở dữ liệu Giao thông vận tải Hàn Quốc, 2013. Truy cập 2013-10-15.
  2. ^ Số lượng hành khách hằng tháng của ga tàu điện ngầm Lưu trữ 2014-10-06 tại Wayback Machine. Cơ sở dữ liệu Giao thông vận tải Hàn Quốc, 2013. Truy cập 2013-10-15.
  3. ^ a b “천안역” (bằng tiếng Hàn). KRIC. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015.
  4. ^ a b “천안역” (bằng tiếng Hàn). Doosan Encyclopedia. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015.
  • x
  • t
  • s
Tuyến Gyeongbu
Seoul ~ Sinhaeundae
Tuyến Honam
Yongsan ~ Gwangju
Tuyến Gyeongjeon
Tuyến Jeolla
Tuyến Jungang
Cheongnyangni ~ Andong
Tuyến Taebaek
Cheongnyangni ~ Donghae
  • Cheongnyangni
  • Yangpyeong
  • Yongmun
  • Yangdong
  • Wonju
  • Jecheon
  • Yeongwol
  • Mindungsan
  • Sabuk
  • Taebaek
  • Dogye
  • Donghae
  • x
  • t
  • s
Saemaeul-ho
Tuyến Janghang
Yongsan ~ Iksan
  • x
  • t
  • s
Mugunghwa-ho
Tuyến Gyeongbu
Seoul ~ Busan
Seoul ~ Haeundae
Tuyến Honam
Yongsan ~ Mokpo
Yongsan ~ Gwangju
Gwangju ~ Mokpo
  • Gwangju
  • Geungnakgang
  • Gwangju Songjeong
  • Naju
  • Dasi
  • Hampyeong
  • Muan
  • Mongtan
  • Illo
  • Imseong-ri
  • Mokpo
Tuyến Chungbuk
Dongdaegu ~ Yeongju
Seoul ~ Jecheon
Tuyến Gyeongjeon
Busan ~ Mokpo
  • Busan
  • Sasang
  • Gupo
  • Hwamyeong
  • Mulgeum
  • Wondong
  • Samnangjin
  • Hallimjeong
  • Jinyeong
  • Jillye
  • Changwon Jungang
  • Changwon
  • Masan
  • Jung-ri
  • Haman
  • Gunbuk
  • Banseong
  • Jinju
  • Wansa
  • Bukcheon
  • Yangbo
  • Hoengcheon
  • Hadong
  • Jinsang
  • Okgok
  • Gwangyang
  • Suncheon
  • Beolgyo
  • Joseong
  • Yedang
  • Deungnyang
  • Boseong
  • Myeongbong
  • Iyang
  • Neungju
  • Hwasun
  • Hyocheon
  • Seogwangju
  • Gwangju Songjeong
  • Naju
  • Dasi
  • Hampyeong
  • Muan
  • Mongtan
  • Illo
  • Imseong-ri
  • Mokpo
Seoul ~ Jinju
Yongsan ~ Suncheon
  • Yongsan
  • Yeongdeungpo
  • Suwon
  • Pyeongtaek
  • Cheonan
  • Jochiwon
  • Sintanjin
  • Seodaejeon
  • Gyeryong
  • Nonsan
  • Ganggyeong
  • Hamyeol
  • Iksan
  • Gimje
  • Sintaein
  • Jeongeup
  • Baegyangsa
  • Jangseong
  • Seogwangju
  • Hyocheon
  • Hwasun
  • Neungju
  • Iyang
  • Boseong
  • Deungnyang
  • Yedang
  • Joseong
  • Beolgyo
  • Suncheon
Suncheon ~ Gwangju
  • Suncheon
  • Beolgyo
  • Joseong
  • Yedang
  • Deungnyang
  • Boseong
  • Myeongbong
  • Iyang
  • Neungju
  • Hwasun
  • Hyocheon
  • Seogwangju
  • Gwangju Songjeong
  • Gwangju
Tuyến Janghang
Yongsan ~ Seodaejeon
Tuyến Jeolla
Yongsan ~ Yeosu–EXPO
Tuyến Donghae
Pohang ~ Suncheon
  • Pohang
  • Angang
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokha
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
  • Sasang
  • Gupo
  • Hwamyeong
  • Mulgeum
  • Wondong
  • Samnangjin
  • Hallimjeong
  • Jinyeong
  • Jillye
  • Changwon Jungang
  • Changwon
  • Masan
  • Jung-ri
  • Haman
  • Gunbuk
  • Banseong
  • Jinju
  • Wansa
  • Bukcheon
  • Yangbo
  • Hoengcheon
  • Hadong
  • Jinsang
  • Okgok
  • Gwangyang
  • Suncheon
Dongdaegu ~ Pohang
Dongdaegu ~ Bujeon
  • Dongdaegu
  • Hayang
  • Yeongcheon
  • Seogyeongju
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokha
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
Tuyến Jungang
Cheongnyangni ~ Bujeon
  • Cheongnyangni
  • Deokso
  • Yangpyeong
  • Yongmun
  • Jipyeong
  • Seokbul
  • Ilsin
  • Maegok
  • Yangdong
  • Samsan
  • Donghwa
  • Wonju
  • Bangok
  • Sillim
  • Jecheon
  • Danyang
  • Huibangsa
  • Punggi
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Tamni
  • Hwabon
  • Sinnyeong
  • Yeongcheon
  • Seogyeongju
  • Gyeongju
  • Bulguksa
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Deokhwa
  • Namchang
  • Wollae
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Songjeong
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
Tuyến Yeongdong
Jeongdongjin ~ Bujeon
  • Jeongdongjin
  • Mukho
  • Donghae
  • Singi
  • Dogye
  • Dongbaeksan
  • Cheoram
  • Seokpo
  • Seungbu
  • Buncheon
  • Hyeongdong
  • Chunyang
  • Bonghwa
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Yeongcheon
  • Gyeongju
  • Hogye
  • Taehwagang
  • Namchang
  • Jwacheon
  • Gijang
  • Haeundae
  • Dongnae
  • Bujeon
Jeongdongjin ~ Dongdaegu
  • Jeongdongjin
  • Muho
  • Donghae
  • Dogye
  • Dongbaeksan
  • Cheoram
  • Seokpo
  • Seungbu
  • Yangwon
  • Buncheon
  • Hyeongdong
  • Imgi
  • Chunyang
  • Bonghwa
  • Yeongju
  • Andong
  • Uiseong
  • Tamni
  • Hwabon
  • Sinnyeong
  • Bugyeongcheon
  • Hayang
  • Dongdaegu
Tuyến Gyeongbuk
Jeongdongjin ~ Busan
Tuyến Taebaek
Cheongnyangni ~ Jeongdongjin
  • Cheongnyangni
  • Deokso
  • Yangpyeong
  • Yongmun
  • Jipyeong
  • Seokbul
  • Ilsin
  • Maegok
  • Yangdong
  • Samsan
  • Donghwa
  • Wonju
  • Bangok
  • Sillim
  • Jecheon
  • Ssangnyong
  • Yeongwol
  • Yemi
  • Mindungsan
  • Sabuk
  • Gohan
  • Taebaek
  • Dongbaeksan
  • Dogye
  • Singi
  • Donghae
  • Mukho
  • Jeongdongjin
  • x
  • t
  • s
Tàu tham quan biển Namhae (S-Train)
Seoul ~ Yeosu–EXPO
Seoul - Yeongdeungpo - Suwon - Cheonan - Seodaejeon - Iksan - Jeonju - Namwon - Gokseong - Guryegu - Suncheon - Yeosu–EXPO
Busan ~ GwangjuSongjeong
Busan - Gupo - Mulgeum - Samnangjin - Jinyeong - Changwon Jungang - Masan - Jinju - Bukcheon - Hadong - Gwangyang - Suncheon - Beolgyo - Deungnyang - Boseong - Myeongbong - Neungju - Hwasun - Nampyeong - Hyocheon - Seogwangju - GwangjuSongjeong
  • x
  • t
  • s
Tuyến Gyeongwon
Tàu điện ngầm
Seoul tuyến số 1
Tuyến Gyeongin
Tuyến Gyeongbu
Tuyến Janghang
Tuyến Depot Byeongjeom
Tuyến cao tốc Gyeongbu
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Cheonan - Bongmyeong - Ssangyong - Asan (Segyo) - Tangjeong - Baebang - Onyangoncheon - Sinchang - Hakseong - Seonjang - Dogooncheon - Sillyewon - Yesan - Oga - Sapgyo - Hwayang* - Hongseong - Sinseong* - Singok - Gwangcheon - Wonjuk* - Cheongso - Jupo* - Jugyo - Daecheon - Nampo* - Okseo - Ungcheon - Ganchi - Jusan - Ondong - Pangyo - Gidong - Seocheon - Samsan - Gujeol - Janghang - Gunsan - Daeya - Impi - Osan-ri - Mokcheon - Iksan
  • Không có dịch vụ hành khách thường xuyên.   : Nhà ga đã đóng cửa.
Hình tượng sơ khai Bài viết về ga đường sắt ở Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s