Đô la Barbados

Đô la Barbados
Mã ISO 4217BBD
Ngân hàng trung ươngNgân hàng Trung ương của Barbados
 Websitewww.centralbank.org.bb
Sử dụng tại Barbados
Lạm phát4.2%
 NguồnNgân hàng Trung ương của Barbados, Tháng 10 năm 2007.
Neo vàoĐô la Mỹ = Bds$ 2
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100cent
Ký hiệuBds$
Tiền kim loại1, 5, 10, 25 cents, $1
Tiền giấy$2, $5, $10, $20, $50, $100

Đô la Barbados là một loại tiền tệ của Barbados kể từ năm 1882. Hiện mỗi đồng đô la có ISO 4217 mã BBD và thường được viết tắt với ký hiệu đô la "$" hoặc, lựachọn, "Bds$" để phân biệt nó khác với dollar-chỉ tên một loại tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent. Vào 09 tháng 3 năm 2009 nó đã được có tên trong báo cáo đánh giá của các cơ quan quốc tế Standard & Poor's (S&P) và được đánh giá cao loại tiền tệ của Barbados như "A-/A-2".[1] Các loại tiền tệ cũng được biết không chính thức trong tiếng lóng như là "baller".

Khác

  • Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
  • Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9.
  • Pick, Albert (1990). Standard Catalog of World Paper Money: Specialized Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 6). Krause Publications. ISBN 0-87341-149-8.
  1. ^ “Outlook slides”. The Nation Newspaper. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2009.

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BBD

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BBD
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Xem thêm

  • Ngân hàng trung ương và các loại ngoại tệ của Caribê
  • Kinh tế Barbados

Liên kết

  • Tiền giấy của Barbados


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Đơn vị tiền tệ với tên đô la hoặc tương tự
Đang còn
lưu thông
Đô la Úc · Đô la Bahamas · Đô la Barbados · Đô la Belize · Đô la Bermuda · Đô la Brunei · Đô la Canada · Đô la Quần đảo Cayman · Đô la Quần đảo Cook · Đô la East Caribbean · Đô la Fiji · Đô la Guyana · Đô la Hồng Kông · Đô la Jamaica · Đô la Kiribati · Đô la Liberia · Đô la Namibia · Đô la New Zealand · Samoan tala · Đô la Singapore · Đô la Quần đảo Solomon · Đô la Suriname · Đô la Đài Loan mới · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Mỹ

Không
dùng nữa
Đô la Antigua · Đô la British Columbia · Đô la British North Borneo · Đô la British West Indies · Ceylonese rixdollar · Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ · Đô la Continental · Danish rigsdaler · Danish West Indian daler (dollar) · Danish West Indian rigsdaler · Đô la Dominica · Dutch rijksdaalder · Greenlandic rigsdaler · Đô la Grenada · Đô la Hawaii · Japanese occupation dollar · Đô la Kiautschou · Đô la Malaya và British Borneo · Đô la Malaya · Đô la Malaysian · Đô la Mauritius · Đô la Mông Cổ · Đô la Nevis · Đô la New Brunswick · Đô la Newfoundland · Norwegian rigsdaler · Norwegian speciedaler · Đô la Nova Scotia · Đô la Penang · Đô la Prince Edward Island · Đô la Puerto Rico · Đô la Rhodesia · Đô la Saint Kitts · Đô la Saint Lucia · Đô la Saint Vincent · Đô la Sarawak · Đô la Sierra Leone · Slovenian tolar · Đô la Tây Ban nha · Đô la Straits · Đô la Sumatra · Swedish riksdaler · Đô la Đài Loan cũ · Đô la Trinidad · Đô la Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Zimbabwe
Quá hạn
yuan Trung Quốc · Ethiopian birr
Khái niệm
Eurodollar · Petrodollar · Geary-Khamis dollar
Ảo
Linden dollar  · Project Entropia Dollar
Hư không
Angus Bucks
Riêng
Antarctican dollar · Đô la Calgary · Canadian Tire money · Đô la Disney · Đô la Liberty · Đô la Toronto
Xem  thêm
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
Các đơn vị tiền tệ được phát hành từ châu Mỹ và đang lưu thông
Bắc Mỹ
Trung Mỹ
Balboa Panama · Colón Costa Rica · Córdoba Nicaragua · Đô la Belize · Lempira Honduras · Peso México · Quetzal Guatemala
Caribbe
Đô la Bahama · Đô la Barbados · Đô la Đông Caribbe · Đô la Jamaica · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Quần đảo Cayman · Florin Aruba · Gourde Haiti · Gulden Antille thuộc Hà Lan · Peso Cuba · Peso Cuba chuyển đổi · Peso Dominica
Nam Mỹ
Bolívar Venezuela · Boliviano · Đô la Guyana · Đô la Surinam · Guaraní Paraguay · Nuevo sol · Peso Argentina · Peso Chile · Peso Colombia · Real Brasil · Peso Uruguay · SUCRE (tiền)