Đô la Bahamas

Đô la Bahamas
Mã ISO 4217BSD
Ngân hàng trung ươngThe Central Bank of The Bahamas
 Websitewww.centralbankbahamas.com
Sử dụng tại The Bahamas
Lạm phát2.4%
 NguồnThe World Factbook, (2007 ước tính)
Neo vàotại mệnh giá Đô la Mỹ
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100cent
Ký hiệuB$
Tiền kim loại
 Thường dùng1, 5, 10, 25 cents
 Ít dùng15 cents
Tiền giấy
 Thường dùng$1, $5, $10, $20, $50

Đô la Bahamas (ký hiệu: $; mã: BSD) đã được là tiền tệ của Bahamas kể từ năm 1966. Nó thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc viết tắt là B$ để phân biệt nó khác với đô la- chỉ tên tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent.

Liên kết

  • Trang web chính thức của Chính phủ Bahamas

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BSD

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BSD
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Xem thêm

  • Bahamas

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s

Bản mẫu:Bahamas topics

  • x
  • t
  • s
Đơn vị tiền tệ với tên đô la hoặc tương tự
Đang còn
lưu thông
Đô la Úc · Đô la Bahamas · Đô la Barbados · Đô la Belize · Đô la Bermuda · Đô la Brunei · Đô la Canada · Đô la Quần đảo Cayman · Đô la Quần đảo Cook · Đô la East Caribbean · Đô la Fiji · Đô la Guyana · Đô la Hồng Kông · Đô la Jamaica · Đô la Kiribati · Đô la Liberia · Đô la Namibia · Đô la New Zealand · Samoan tala · Đô la Singapore · Đô la Quần đảo Solomon · Đô la Suriname · Đô la Đài Loan mới · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Mỹ

Không
dùng nữa
Đô la Antigua · Đô la British Columbia · Đô la British North Borneo · Đô la British West Indies · Ceylonese rixdollar · Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ · Đô la Continental · Danish rigsdaler · Danish West Indian daler (dollar) · Danish West Indian rigsdaler · Đô la Dominica · Dutch rijksdaalder · Greenlandic rigsdaler · Đô la Grenada · Đô la Hawaii · Japanese occupation dollar · Đô la Kiautschou · Đô la Malaya và British Borneo · Đô la Malaya · Đô la Malaysian · Đô la Mauritius · Đô la Mông Cổ · Đô la Nevis · Đô la New Brunswick · Đô la Newfoundland · Norwegian rigsdaler · Norwegian speciedaler · Đô la Nova Scotia · Đô la Penang · Đô la Prince Edward Island · Đô la Puerto Rico · Đô la Rhodesia · Đô la Saint Kitts · Đô la Saint Lucia · Đô la Saint Vincent · Đô la Sarawak · Đô la Sierra Leone · Slovenian tolar · Đô la Tây Ban nha · Đô la Straits · Đô la Sumatra · Swedish riksdaler · Đô la Đài Loan cũ · Đô la Trinidad · Đô la Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Zimbabwe
Quá hạn
yuan Trung Quốc · Ethiopian birr
Khái niệm
Eurodollar · Petrodollar · Geary-Khamis dollar
Ảo
Linden dollar  · Project Entropia Dollar
Hư không
Angus Bucks
Riêng
Antarctican dollar · Đô la Calgary · Canadian Tire money · Đô la Disney · Đô la Liberty · Đô la Toronto
Xem  thêm
Thể loại Thể loại

Bản mẫu:Currencies of the Americas