Vynnyky

Vynnyky
Винники
Hiệu kỳ của Vynnyky
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Vynnyky
Huy hiệu
Vynnyky trên bản đồ Thế giới
Vynnyky
Vynnyky
Quốc gia Ukraine
Tỉnh (oblast)Lviv
RaionĐô thị
Dân số (2001)
 • Tổng cộng13.654
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Trang webhttp://www.Vynnyky-adm.gov.ua/

Vynnyky (tiếng Ukraina: Винники) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Lviv. Thành phố này có diện tích ? km², dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 13.654 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “За матеріалами перепису”. Cục điều tra dân số Ukraina. 2001.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Ukraina này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Trung tâm hành chính:  Lviv
Huyện
Brody • Busk • Drohobych • Horodok • Kamianka-Buzka • Mostyska • Mykolaiv • Peremyshliany • Pustomyty • Radekhiv • Sambir • Skole • Sokal • Staryi Sambir • Stryi • Turka • Yavoriv • Zhovkva • Zhydachiv • Zolochiv
Coat of arms of Lviv Oblast
Thành phố
Quan trọng cấp huyện
Belz • Bibrka • Boryslav • Brody • Busk • Chervonohrad • Dobromyl • Drohobych • Dubliany • Hlyniany • Horodok • Kamianka-Buzka • Khodoriv • Khyriv • Komarno • Lviv • Morshyn • Mostyska • Mykolaiv • Novoiavorivsk • Novyi Kalyniv • Novyi Rozdil • Peremyshliany • Pustomyty • Radekhiv • Rava-Ruska • Rudky • Sambir • Skole • Sokal • Sosnivka • Staryi Sambir • Stebnyk • Stryi • Sudova Vyshnia • Truskavets • Turka • Uhniv • Velyki Mosty • Vynnyky • Yavoriv • Zhovkva • Zhydachiv • Zolochiv