Dutch footballer (born 1998)Bản mẫu:SHORTDESC:Dutch footballer (born 1998)
Tijjani ReijndersThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 29 tháng 7, 1998 (25 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Zwolle, Hà Lan |
---|
Chiều cao | 1,85 m |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | AC Milan |
---|
Số áo | 14 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2003–2007 | WVF Zwolle |
---|
2007–2011 | FC Zwolle |
---|
2011–2015 | FC Twente |
---|
2015–2016 | CSV '28 |
---|
2016–2017 | PEC Zwolle |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2017 | PEC Zwolle | 1 | (0) |
---|
2018–2021 | Jong AZ | 92 | (19) |
---|
2018–2023 | AZ | 93 | (7) |
---|
2020 | → RKC Waalwijk (cho mượn) | 8 | (0) |
---|
2023– | AC Milan | 10 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2018–2019 | U-20 Hà Lan | 3 | (0) |
---|
2023– | Hà Lan | 8 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 June 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 March 2024 |
Tijjani Reijnders (sinh ngày 29 tháng 7 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ AC Milan tại Serie A và Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan.[1]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 17 tháng 3 năm 2024[2]
Appearances and goals by club, season and competition Club | Season | League | National cup[a] | Continental | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
PEC Zwolle | 2017–18 | Eredivisie | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 |
AZ | 2017–18 | Eredivisie | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 |
2018–19 | Eredivisie | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 |
2019–20 | Eredivisie | 3 | 0 | — | — | 3 | 0 |
2020–21 | Eredivisie | 22 | 0 | 0 | 0 | — | 22 | 0 |
2021–22 | Eredivisie | 36 | 6 | 4 | 0 | 7[b] | 0 | 47 | 6 |
2022–23 | Eredivisie | 34 | 3 | 2 | 0 | 18[b] | 4 | 54 | 7 |
Total | 96 | 9 | 7 | 0 | 25 | 4 | 128 | 13 |
Jong AZ | 2017–18 | Eerste Divisie | 32 | 6 | — | — | 32 | 6 |
2018–19 | Eerste Divisie | 36 | 8 | — | — | 36 | 8 |
2019–20 | Eerste Divisie | 16 | 3 | — | — | 16 | 3 |
2020–21 | Eerste Divisie | 8 | 2 | — | — | 8 | 2 |
Total | 92 | 19 | — | — | 92 | 19 |
RKC Waalwijk (loan) | 2019–20 | Eredivisie | 8 | 0 | — | — | 8 | 0 |
AC Milan | 2023–24 | Serie A | 27 | 2 | 2 | 0 | 10[c] | 1 | 39 | 3 |
Career total | 224 | 30 | 9 | 0 | 35 | 5 | 268 | 35 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Hà Lan | 2023 | 6 | 0 |
2024 | 2 | 1 |
Tổng cộng | 8 | 1 |
Tham khảo
- ^ “Reijnders in voetspoor vader”. www.peperbus.nl. Bản gốc lưu trữ 13 Tháng hai năm 2022. Truy cập 15 Tháng tám năm 2023.
- ^ “Tijjani Reijnders”. Soccerway.
- ^ “Tijjani Reijnders”. EU-Football.info. Truy cập 20 Tháng Một năm 2024.
AC Milan – đội hình hiện tại |
---|
|
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |