StarPlus

StarPlus
Quốc giaẤn Độ
Khu vực
phát sóng
Toàn cầu
Hệ thốngDisney Star
Trụ sởMumbai, Maharashtra, Ấn Độ
Chương trình
Ngôn ngữHindi
Định dạng hình576i (SDTV)
HDTV 1080i
Sở hữu
Chủ sở hữuThe Walt Disney Company (India)
Kênh liên quanAsianet và các kênh khác
Lịch sử
Lên sóng21 tháng 2 năm 1992; 32 năm trước (1992-02-21)
Thay thế bởiUtsav Plus (Châu Âu)
Liên kết ngoài
WebsiteStar Plus trên Disney+ Hotstar
Có sẵn
Trực tuyến
Disney+ HotstarẤn Độ, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái LanViệt Nam
HotstarCanada, Anh Quốc và Singapore
HuluHoa Kỳ

Star Plus (tiếng Hindi: स्टार प्लस) là một kênh tiếng Hindi về giải trí Ấn Độ, sở hữu bởi 21st Century Fox. Các chương trình bao gồm kịch xà phòng, phim hài, chương trình thực tế, phim hành độngphim truyền hình. Kênh được phủ trên toàn thế giới thông qua Fox Networks Group, công ty của 21st Century Fox.

Chương trình

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
  • Walt Disney Studios (Burbank)
  • Grand Central Creative Campus
Company
officials
Chủ chốt
Ban
giám đốc
Studio
Entertainment
Media
Networks
  • Walt Disney TV
  • ESPN (80%)
  • A&E Networks (50%)
Parks,
Experiences
& Products
(FoxNext)
Tổ hợp công viên & resort
  • Disneyland Resort
  • Disneyland Paris
  • Hong Kong Disneyland Resort (43%)
  • Shanghai Disney Resort (43%)
  • Disney Attractions Japan
  • Disney World
  • Imagineering
Signature Experiences
  • Adventures by Disney
  • Disney Cruise Line
  • Disney Vacation Club
Sản phẩm tiêu dùng
& Phương tiện truyền thông tương tác
  • Licensing
  • Disney Store
  • Disney Publishing
    • Disney English
  • Disney Online
  • Games & Interactive Experiences
  • Muppets Studio
Direct-to-
Consumer &
International
  • Disney Channels Worldwide
  • Fox Networks Group
  • ESPN International
  • Disney–ABC Domestic Television
  • Disney Media Distribution
  • Endemol Shine Group (50%)
  • Walt Disney Studios Home Entertainment
  • Disney Digital Network
  • Disney Streaming Services
  • Hulu (67%)
Quốc tế
  • Châu Á - Thái Bình Dương
    • Ấn Độ
      • Star TV
        • Hotstar
      • Tata Sky (30%)
      • UTV Software Communications
  • Đức
    • Super RTLJV
    • RTL IIJV
  • Ý
  • Mỹ Latinh
    • Argentina
      • Patagonik Film Group
    • Rede Telecine
Other assets
  • Buena Vista
  • D23
  • DisneyNow
  • Disney Institute
  • Disney University
  • Marvel Entertainment
  • Reedy Creek Energy
  • TrueX
  • Dòng thời gian của công ty
  • Sự chỉ trích
  • Retlaw Enterprises
  • 21st Century Fox (acquired)