Sách Đệ Nhị Luật

Cựu Ước
Joshua 1:1 as recorded in the Aleppo Codex
Ngũ thư
Lịch sử
Tiên tri
Đại tiên tri
Tiểu tiên tri
Thứ Kinh
Chính thống
  • 1 Esdras
  • 2 Esdras
  • Prayer of Manasseh
  • Psalm 151
  • 3 Maccabees
  • 4 Maccabees
  • Odes (Bible)
Chính thống giáo Tewahedo
  • Enoch
  • Jubilees
  • Meqabyan
  • Rest of the Words of Baruch
  • Orthodox Tewahedo biblical canon
  • x
  • t
  • s
Ngũ thư Kinh Thánh
(một phần của Cựu Ước)
1. Sáng thế
2. Xuất hành
3. Lêvi
4. Dân số
5. Đệ nhị luật

Đệ nhị luật là cuốn sách thứ năm của Kinh thánh Do TháiCựu Ước. Đệ nhị luật tiếp tục ghi chép lại hành trình bốn mươi năm của dân tộc Israel trong sa mạc, nhưng được cách ngôn bởi Moses. Trung tâm của nó là hệ thống lề luật mà Moses tha thiết căn dặn Israel phải ghi nhớ và thực thi vì chính đây là những điều Thiên Chúa đã truyền dạy cho họ thông qua ông. Tất cả gồm ba bài đại thuyết giảng. Phần lớn giới nghiên cứu cho rằng, Đệ nhị luật có thể được biên soạn vào cuối thế kỷ 7 trước Công Nguyên, trong quá trình triển khai thực hiện cải cách tôn giáo theo vua Josiah (Giô-si-a), cho đến khi Judah (Giuđa) bị sụp đổ trước người Babylon năm 586 TCN.[1][2]

Tên gọi "Đệ nhị luật" trong tiếng Việt của Công giáo Rôma bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: Deuteronomion (Latinh: Deuteronomium), nghĩa là "pháp luật thứ hai". Tuy nhiên, Tin Lành lại gọi quyển sách này là "Phục truyền luật lệ ký".

Tham khảo

  1. ^ Miller, pp.1–2
  2. ^ Rogerson, pp.153–154

Liên kết ngoài

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s