Rhyolit

Rhyolit
 —  đá magma  —
Hình ảnh của Rhyolit
Thành phần
Felsic: thạch anh và fenspat kiềm (orthocla, sanidin và sodic plagiocla), biotit và hornblend.

Rhyolit là một loại đá magma phun trào có thành phần axit (giàu dioxide silic) (> 69% SiO2 — xem phân loại TAS). Nó có thể có nhiều kiến trúc từ thủy tinh, ẩn tinh đến ban tinh. Các khoáng vật chính thường bao gồm thạch anh, fenspat và plagiocla kiềm (theo tỉ lệ > 1:2 — xem biểu đồ QAPF), còn các khoáng vật phụ phổ biến như biotit và hornblend.

Đá trong Bishop tuff, chưa bị ép với pumice bên trái; bị ép với fiamme bên phải.

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • University of North Dakota description of rhyolite
  • Information from rocks-rock.com
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Đá mácma theo thành phần
KiểuUltramafic
< 45% SiO2
Mafic
45-52% SiO2
Trung tính
52-63% SiO2
Trung tính-Felsic
63-69% SiO2
Felsic
>69 % SiO2

Đá núi lửa:
Đá xâm nhập nông - Thể tường và thể bảng:
Đá xâm nhập sâu:

Bazan picrit

Peridotit

Bazan
Diabaz (Dolerit)
Gabro

Rhyolit
AplitPegmatit
Granit

  • x
  • t
  • s