Quận Randolph, Georgia

Quận Randolph, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting Randolph County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 20 tháng 12 năm 1828
Quận lỵ Cuthbert
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

431 mi² (1.116 km²)
429 mi² (1.111 km²)
2 mi² (5 km²), 0.38%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

7.791
18/mi² (7/km²)

Quận Randolph là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Cuthbert 6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 7791 người 2. Năm 2007, ước tính dân số quận này là 7.294 người.[1]

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 1116 ki-lô-mét vuông, trong đó có km2 là diện tích đất, 4 km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ [1]
  • x
  • t
  • s
 Tiểu bang Georgia
Atlanta (thủ phủ)
Các chủ đề
Địa chất |

Lịch sử | Chính quyền | Thống đốc | Văn hóa | Con người | Âm nhạc | Chính trị | Địa lý | Công viên Tiểu bang | Nhân khẩu | Kinh tế | Thể thao |

Công trình nổi bật
Các vùng
Atlantic coastal plain |

Blue Ridge | Colonial Coast | Cumberland Plateau | The Golden Isles | Historic South | Inland Empire | Metro Atlanta | Central Georgia | North Georgia Mountains | Piedmont | Ridge and Valley | Sea Islands | Southern Rivers | Tennessee Valley |

Quận Wiregrass Region
Thành phố lớn
Các quận
Appling |

Atkinson | Bacon | Baker | Baldwin | Banks | Barrow | Bartow | Ben Hill | Berrien | Bibb | Bleckley | Brantley | Brooks | Bryan | Bulloch | Burke | Butts | Calhoun | Camden | Candler | Carroll | Catoosa | Charlton | Chatham | Chattahoochee | Chattooga | Cherokee | Clarke | Clay | Clayton | Clinch | Cobb | Coffee | Colquitt | Columbia | Cook | Coweta | Crawford | Crisp | Dade | Dawson | Decatur | DeKalb | Dodge | Dooly | Dougherty | Douglas | Early | Echols | Effingham | Elbert | Emanuel | Evans | Fannin | Fayette | Floyd | Forsyth | Franklin | Fulton | Gilmer | Glascock | Glynn | Gordon | Grady | Greene | Gwinnett | Habersham | Hall | Hancock | Haralson | Harris | Hart | Heard | Henry | Houston | Irwin | Jackson | Jasper | Jeff Davis | Jefferson | Jenkins | Johnson | Jones | Lamar | Lanier | Laurens | Lee | Liberty | Lincoln | Long | Lowndes | Lumpkin | Macon | Madison | Marion | McDuffie | McIntosh | Meriwether | Miller | Mitchell | Monroe | Montgomery | Morgan | Murray | Muscogee | Newton | Oconee | Oglethorpe | Paulding | Peach | Pickens | Pierce | Pike | Polk | Pulaski | Putnam | Quitman | Rabun | Randolph | Richmond | Rockdale | Schley | Screven | Seminole | Spalding | Stephens | Stewart | Sumter | Talbot | Taliaferro | Tattnall | Taylor | Telfair | Terrell | Thomas | Tift | Toombs | Towns | Treutlen | Troup | Turner | Twiggs | Union | Upson | Walker | Walton | Ware | Warren | Washington | Wayne | Webster | Wheeler | White | Whitfield | Wilcox | Wilkes | Wilkinson | Worth | (Campbell) |

(Milton)


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Georgia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s