Quận Gilmer, Georgia

Quận Gilmer, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting Gilmer County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1832
Quận lỵ Ellijay
TP lớn nhất Ellijay
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

432 mi² (1.118 km²)
427 mi² (1.105 km²)
5 mi² (13 km²), 1.19%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

29.021
55/dặm vuông (21/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.gilmercounty-ga.gov

Quận Gilmer là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Ellijay.6 Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 23.456 người 2. Năm 2007, ước tính dân số quận này là người, ước tính năm 2007 dân số là 28.389 người.[1]

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích 1118 km2, trong đó có 13 km2 hay 1,19% là diện tích mặt nước.

Xa lộ

  • U.S. Route 76
  • State Route 2
  • State Route 5
  • State Route 52
  • State Route 136
  • State Route 282
  • State Route 382
  • State Route 515

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ http://www.census.gov/popest/counties/tables/CO-EST2007-01-13.xls
  • x
  • t
  • s
Atlanta (thủ phủ)
Các chủ đề
Địa chất |

Lịch sử | Chính quyền | Thống đốc | Văn hóa | Con người | Âm nhạc | Chính trị | Địa lý | Công viên Tiểu bang | Nhân khẩu | Kinh tế | Thể thao |

Công trình nổi bật
Các vùng
Atlantic coastal plain |

Blue Ridge | Colonial Coast | Cumberland Plateau | The Golden Isles | Historic South | Inland Empire | Metro Atlanta | Central Georgia | North Georgia Mountains | Piedmont | Ridge and Valley | Sea Islands | Southern Rivers | Tennessee Valley |

Quận Wiregrass Region
Thành phố lớn
Các quận
Appling |

Atkinson | Bacon | Baker | Baldwin | Banks | Barrow | Bartow | Ben Hill | Berrien | Bibb | Bleckley | Brantley | Brooks | Bryan | Bulloch | Burke | Butts | Calhoun | Camden | Candler | Carroll | Catoosa | Charlton | Chatham | Chattahoochee | Chattooga | Cherokee | Clarke | Clay | Clayton | Clinch | Cobb | Coffee | Colquitt | Columbia | Cook | Coweta | Crawford | Crisp | Dade | Dawson | Decatur | DeKalb | Dodge | Dooly | Dougherty | Douglas | Early | Echols | Effingham | Elbert | Emanuel | Evans | Fannin | Fayette | Floyd | Forsyth | Franklin | Fulton | Gilmer | Glascock | Glynn | Gordon | Grady | Greene | Gwinnett | Habersham | Hall | Hancock | Haralson | Harris | Hart | Heard | Henry | Houston | Irwin | Jackson | Jasper | Jeff Davis | Jefferson | Jenkins | Johnson | Jones | Lamar | Lanier | Laurens | Lee | Liberty | Lincoln | Long | Lowndes | Lumpkin | Macon | Madison | Marion | McDuffie | McIntosh | Meriwether | Miller | Mitchell | Monroe | Montgomery | Morgan | Murray | Muscogee | Newton | Oconee | Oglethorpe | Paulding | Peach | Pickens | Pierce | Pike | Polk | Pulaski | Putnam | Quitman | Rabun | Randolph | Richmond | Rockdale | Schley | Screven | Seminole | Spalding | Stephens | Stewart | Sumter | Talbot | Taliaferro | Tattnall | Taylor | Telfair | Terrell | Thomas | Tift | Toombs | Towns | Treutlen | Troup | Turner | Twiggs | Union | Upson | Walker | Walton | Ware | Warren | Washington | Wayne | Webster | Wheeler | White | Whitfield | Wilcox | Wilkes | Wilkinson | Worth | (Campbell) |

(Milton)


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Georgia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s