Niên hiệu Triều Tiên

Chịu ảnh hưởng của Trung Quốc, các triều đại Triều Tiên cũng đặt niên hiệu (chữ Hán phồn thể: 年號; giản thể: 年号; pinyin: niánhào) khi các vua xưng hoàng đế.

Tam Quốc (Triều Tiên)

Cao Câu Ly

Tân La

Trường An Quốc

  • Khánh Vân (경운, 慶雲: 822-825, King Kim Heon chang, Kim Beop mun)

Bột Hải

  • Thiên Thống (천통, 天統: 699 - 718, Cao Vương)
  • Nhân Yên (인안, 仁安: 719 - 736, Võ Vương)
  • Daeheung (Đại Hưng) (대흥, 大興: 737 - 793, King Mun)
  • Boryeok (Bảo Lịch) (보력, 寶曆: 774-?, at least until 781, King Mun)
  • Jungheung (Trung Hưng) (중흥, 中興:794, King Seong)
  • Jeongnyeok (Chính Lịch) (정력, 正曆: 795 - 808, King Gang)
  • Yeongdeok (Vĩnh Đức) (영덕, 永德: 809 - 812, King Jeong)
  • Jujak (Chu Tước) (주작, 朱雀: 813 - 817, King Hui)
  • Taesi (Thái Thủy) (태시, 太始: 817 - 818, King Ga)
  • Geonheung (Kiến Hưng) (건흥, 建興: 818 - 820, King Seon)
  • Hamhwa (Hàm Hòa) (함화, 咸和: 830 - 858, King Dae Ijin)

Định An Quốc

  • Nguyên Hưng (원흥, 元興: 976-985, Vương Ô Huyền Minh)

Hưng Liêu

  • Cheongyeong (Thiên Khánh) (천경, 天慶: 1029-1030, Hoàng đế Đại Diên Lâm)

Đại Bột Hải

Hậu Tam Quốc

Hậu Bách Tế

Hậu Cao Câu Ly

  • Mutae (무태, 武泰: 904 - 905, King Cung Duệ)
  • Seongchaek (성책, 聖冊: 905 - 910, Cung Duệ)
  • Sudeok Manse (수덕만세, 水德萬歲: 911 - 914, Cung Duệ)
  • Jeonggae (정개, 政開: 914 - 918, Cung Duệ)

Cao Ly

  • Cheonsu (천수, 天授: 918 - 933, Thái Tổ)
  • Gwangdeok (광덕, 光德: 950 - 951, King Gwangjong)
  • Junpung (준풍, 峻豊: 960 - 963, King Gwangjong)
  • Thái Bình (태평, 太平: 976-981, King Cảnh Tông)

Đại Vi Quốc

  • Cheongaeg (천개, 天開: 1135, King Myocheong)

Nhà Triều Tiên

  • Gaeguk (개국, 開國: King Cao Tông, 1894 - 1895)
  • Geonyang (건양, 建陽: King Cao Tông, 1896 - 1897)

Đế quốc Đại Hàn

  • Gwangmu (광무, 光武: Emperor Cao Tông, 1897-1907)
  • Yunghui (융희, 隆熙: Emperor Thuần Tông, 1907-1910)

Đại Hàn Dân Quốc

  • Daehan-minguk (대한민국, 大韓民國: 1948)
  • Dangun-giwon (단군기원, 檀君紀元: 1948-1962)

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

  • Juche (주체, 主體: 1912-)

Xem thêm

Chú thích

  • x
  • t
  • s
Các chủ để chính
Các Kỷ nguyên
Kỷ nguyên lịch
Niên hiệu châu Âu
  • Danh sách vua (Canon of Kings)
  • Các vua
  • Limmu
Niên hiệu châu Á
Lịch
Pre-Julian
& Julian
Gregorian
Chiêm tinh
Khác
Niên đại thiên văn
Niên đại địa chất
Các khái niệm
Các tiêu chuẩn
Phương pháp
Các phương pháp
định tuổi
khảo cổ học
Định tuổi
tuyệt đối
Định tuổi
tương đối
  • Fluorine absorption dating
  • Obsidian hydration dating
  • Seriation (archaeology)
  • Stratigraphy (archaeology)
Phương pháp di truyền
Phương pháp ngôn ngữ
  • Glottochronology
Các chủ đề liên quan
  • Chronicle
  • New Chronology (Fomenko)
  • New Earth Time
  • Periodization
  • Synchronoptic view
  • Timeline
  • Năm 0
  • Circa
  • Floruit
  • Terminus post quem
  • Niên đại ASPRO
  • Cổng thông tin Portal:Niên đại học