Mikhail Aleksandrovich Bakunin

Mikhail Bakunin
SinhMikhail Alexandrovich Bakunin
(1814-05-30)30 tháng 5 năm 1814
Pryamukhino, Thống đốc phủ Tver, Đế quốc Nga (nay là Huyện Kuvshinovsky, Tver Oblast, Liên bang Nga)
Mất1 tháng 7 năm 1876(1876-07-01) (62 tuổi)
Bern, Thụy Sĩ
Thời kỳTriết học thế kỷ 19
Vùng
Trường phái
Ảnh hưởng bởi
    • Buonarroti
    • Feuerbach
    • Hegel
    • Herzen
    • Marx
    • Proudhon
Ảnh hưởng tới
    • Cafiero
    • Chomsky
    • Goldman
    • Guérin
    • Korsch
    • Kropotkin
    • Machajski
    • Malatesta
    • Marcuse
    • Nechaev
    • Neill
    • Postman
    • Thompson
Chữ ký

Mikhail Aleksandrovich Bakunin (tiếng Nga: Михаи́л Алекса́ндрович Баку́нин; 30 tháng 5 [lịch cũ 18 tháng 5], 1814 – 1 tháng 7 năm 1876) là nhà chủ nghĩa xã hội tự do cá nhân, nhà cách mạng người Nga. Ông được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất của chủ nghĩa vô trị.

Chú thích

  1. ^ Petrov, Kristian (2019). “'Strike out, right and left!': a conceptual-historical analysis of 1860s Russian nihilism and its notion of negation”. Stud East Eur Thought. 71 (2): 73–97. doi:10.1007/s11212-019-09319-4. S2CID 150893870.
  2. ^ Scanlan, James P. (1998). “Russian Materialism: 'the 1860s'”. Routledge Encyclopedia of Philosophy. Taylor and Francis. doi:10.4324/9780415249126-E050-1. ISBN 9780415250696.
  3. ^ Edie, James M.; Scanlan, James; Zeldin, Mary-Barbara (1994). Russian Philosophy Volume II: the Nihilists, The Populists, Critics of Religion and Culture. University of Tennessee Press. tr. 3. Bakunin himself was a Westernizer

Tham khảo

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 90224909
  • BNC: 000038063
  • BNE: XX1721236
  • BNF: cb11889937b (data)
  • CANTIC: a11535465
  • CiNii: DA0059047X
  • GND: 118506102
  • HDS: 028358
  • ICCU: Italy
  • ISNI: 0000 0001 2099 0011
  • LCCN: n79056734
  • LNB: 000001915
  • MBA: 6c3610dd-3a23-4df2-bae8-4a9b8a994ce5
  • NDL: 00432145
  • NKC: jn19990210080
  • NLA: 36271466
  • NLG: 86674
  • NLI: 000014523
  • NLK: KAC201620088
  • NLP: a0000001191275
  • NSK: 000103554
  • NTA: 184823498
  • PLWABN: 9810568613005606
  • RERO: 02-A000015517
  • RSL: 000080858
  • SELIBR: 176623
  • SNAC: w6g75j20
  • SUDOC: 026701669
  • Trove: 1240176
  • ULAN: 500433892
  • VcBA: 495/348151
  • VIAF: 27878824
  • WorldCat Identities: lccn-n79056734
Flag of NgaBiography icon Bài viết tiểu sử liên quan đến nhân vật Nga này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s