Koen Casteels

Koen Casteels
Casteels chơi cho VfL Wolfsburg năm 2021
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Koen Casteels[1]
Ngày sinh 25 tháng 6, 1992 (31 tuổi)[2]
Nơi sinh Bonheiden, Bỉ
Chiều cao 1,97 m[3]
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
VfL Wolfsburg
Số áo 1
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1996–2002 KAC Betekom
2002–2009 Genk
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2011 Genk 0 (0)
2011–2014 1899 Hoffenheim II 32 (0)
2011–2015 1899 Hoffenheim 39 (0)
2015 → Werder Bremen (cho mượn) 6 (0)
2015– VfL Wolfsburg 194 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007 U-15 Bỉ 2 (0)
2008 U-16 Bỉ 3 (0)
2008–2009 U-17 Bỉ 3 (0)
2009–2011 U-19 Bỉ 20 (0)
2011–2013 U-2 1Bỉ 9 (0)
2020– Bỉ 8 (0)
Thành tích huy chương
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:32, 12 tháng 11 năm 2022 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2023 (UTC)

Koen Casteels (sinh ngày 25 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ hiện thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Bundesliga VfL Wolfsburg và đội tuyển quốc gia Bỉ.

Tham khảo

  1. ^ “FIFA World Cup Russia 2018: List of Players: Belgium” (PDF). FIFA. 15 tháng 7 năm 2018. tr. 3. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2019.
  2. ^ “Koen Casteels – Player Profile”. Bundesliga. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2022.
  3. ^ “Koen Casteels”. VfL Wolfsburg. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • Koen Casteels tại Soccerway
  • Belgium stats tại Belgian FA
  • Koen Casteels – Thành tích thi đấu tại UEFA Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Koen Casteels tại Soccerbase Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
VfL Wolfsburg – đội hình hiện tại
  • 1 Casteels
  • 2 William
  • 4 Lacroix
  • 5 Bruma
  • 6 Paulo Otávio
  • 7 Brekalo
  • 8 Steffen
  • 9 Weghorst
  • 12 Pervan
  • 14 Mehmedi
  • 15 Roussillon
  • 17 Philipp
  • 19 Mbabu
  • 20 Baku
  • 21 Białek
  • 23 Guilavogui (c)
  • 24 Schlager
  • 25 Brooks
  • 27 Arnold
  • 29 Marmoush
  • 30 Klinger
  • 31 Gerhardt
  • 33 Ginczek
  • 34 Pongračić
  • 35 Kasten
  • 39 Siersleben
  • 40 João Victor
  • Huấn luyện viên: Van Bommel
Đội hình Bỉ
  • x
  • t
  • s
Đội hình BỉGiải vô địch bóng đá thế giới 2018
Bỉ
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s