Kōhoku-ku, Yokohama

Kōhoku
港北
—  Ward of Yokohama  —
港北• Kōhoku-ku
Vị trí của Kōhoku ở Kanagawa
Vị trí của Kōhoku ở Kanagawa
Kōhoku trên bản đồ Nhật Bản
Kōhoku
Kōhoku
 
Tọa độ: 35°31′8″B 139°37′59″Đ / 35,51889°B 139,63306°Đ / 35.51889; 139.63306
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhKanagawa
Diện tích
 • Tổng cộng31,40 km2 (1,210 mi2)
Dân số (February 2010)
 • Tổng cộng325,568
 • Mật độ10.370/km2 (26,900/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
- CâyFlowering Dogwood
- HoaPrunus mume
Điện thoại045-540-2257
Địa chỉ tòa thị chính26-1 Mamedo-chō, Kōhoku-ku, Yokohama
222-0032
Trang webKōhoku Ward Office
Kōhoku Ward Office

Kōhoku-ku (港北区, Kōhoku-ku?) là một khu thuộc thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Kōhoku-ku, Yokohama tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu địa lý liên quan đến Kōhoku-ku, Yokohama tại OpenStreetMap


  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Kanagawa PrefectureTỉnh Kanagawa
Yokohama (Tỉnh lị)
Khu: Aoba | Asahi | Hodogaya | Isogo | Izumi | Kanagawa | Kanazawa | Kōhoku | Kōnan | Midori | Minami | Naka | Nishi | Sakae | Seya | Totsuka | Tsurumi | Tsuzuki
Flag of Kanagawa Prefecture
Kawasaki
Khu: Asao | Kawasaki | Miyamae | Nakahara | Saiwai | Takatsu | Tama
Sagamihara
Khu: Chūō | Midori | Minami
Các thành phố khác
Aikō District
Aikawa | Kiyokawa
Ashigarakami District
Kaisei | Matsuda | Nakai | Ōi | Yamakita
Ashigarashimo District
Hakone | Manazuru | Yugawara
Kōza District
Samukawa
Miura District
Hayama
Naka District
Ninomiya | Ōiso
Các khu vực khác
Shōnan
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s