Hệ thống đo lường

Một hệ thống đo lường là một bộ các đơn vị đo lường có thể dùng để đo lường bất cứ đại lượng vật lý nào. Bộ các đơn vị đo lường này chứa các đơn vị cơ bản, tất cả các đơn vị đo lường khác đều có thể được suy ra từ các đơn vị cơ bản.

Trong nhiều hệ đo lường, các đơn vị đo cơ bản thường ứng với đo đạc chiều dài, khối lượng, và thời gian. Các hệ đo lường đầy đủ hơn chứa thêm điện tích hoặc dòng điện.

Trong lịch sử loài người, các hệ đo lường được hình thành dần theo quy ước địa phương để phục vụ trao đổi hàng hóa, đo đạc đất đai... Thời phong kiến, các vị vua quy định dùng các hệ đo lường thống nhất trong lãnh thổ trị vì; một trong các lý do là để giảm gian lận thương mại. Khi giao thương quốc tế trở nên thịnh hành, các hệ đo lường chuẩn cho nhiều quốc gia ra đời. Hiện tại, hệ đo lường phổ biến nhất là hệ đo lường quốc tế.

Xem thêm

Tham khảo

Sách chuyên khảo

  • Tavernor, Robert (2007), Smoot's Ear: The Measure of Humanity, ISBN 0-300-12492-9

Liên kết ngoài

  • CLDR - Unicode localization of currency, date, time, numbers
  • A Dictionary of Units of Measurement Lưu trữ 2016-05-25 tại Wayback Machine
  • Old units of measure
  • Measures from Antiquity and the Bible
  • Reasonover's Land Measures A Reference to Spanish and French land measures (and their English equivalents with conversion tables) used in North America Lưu trữ 2008-06-28 tại Wayback Machine
  • The Unified Code for Units of Measure Lưu trữ 2006-02-26 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Hệ thống đo lường
Hiện tại
Chung
  • SI
  • UK imperial system
  • United States customary units
  • Miến Điện
Đặc tả
  • Apothecaries'
  • Avoirdupois
  • Troia
  • astronomy
  • Electrical
  • Nhiệt độ
Tự nhiên
  • Atomic
  • Geometrized unit system
  • Lorentz–Heaviside units
  • Max Planck
  • Quantum chromodynamical
  • Stoney
Nền tảng
Mét
UK/US
  • Overview
  • Comparison
Lịch sử
Metric
Châu Âu
  • Cornish
  • Welsh
  • Irish
  • Scottish
  • Danish
  • Dutch
  • English
  • Finnish
  • French
  • German
  • Maltese
  • Norwegian
  • Polish
  • Portuguese
  • Romanian
  • Charka
  • Spanish
  • Swedish
Châu Á
Cổ đại
Khác
  • Humour
  • N-body simulation
  • Modulor
  • Unusual
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s