Hệ sinh thái hồ

Bèo thường sinh trưởng mạnh ở các hồ nước tĩnh

Hệ sinh thái ao hồ bao gồm các thành phần sinh học sống trong ao, hồ như thực vật, động vậtvi sinh vật cũng như các thành phần không sự sống như sự tương tác vật lý và hóa học.[1]

Hệ sinh thái hồ là ví dụ điển hình của hệ sinh thái lentic. Từ Lentic gốc từ tiếng Hy Lạp là từ lentus, có nghĩa là nước. Hệ sinh thái hồ rất đa dạng và phong phú, từ các thực thể nước nhỏ đến các hồ nước sâu rộng lớn, chẳng hạn như hồ Baikal.[2]

Tham khảo

  1. ^ Brown, A. L. (1987). Freshwater Ecology. Heinimann Educational Books, London. tr. 163. ISBN 0435606220.
  2. ^ C. Brönmark & L. A. Hansson (2005). The Biology of Lakes and Ponds. Oxford University Press, Oxford. tr. 285. ISBN 0198516134.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)

Đọc thêm

  • O'Sullivan, Patrick and Reynolds, C. S. (2005). The Lakes Handbook: Lake Restoration and Rehabilitation. Wiley. ISBN 978-0-632-04795-6.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Ao, hồ và vũng nước
Ao
  • Ash pond
  • Balancing lake
  • Ballast pond
  • Beel
  • Cooling pond
  • Detention basin
  • Dew pond
  • Evaporation pond
  • Facultative lagoon
  • Garden pond
  • Ao băng
  • Kettle (landform)
  • Log pond
  • Ao băng tan
  • Mill pond
  • Raceway pond
  • Retention basin
  • Sag pond
  • Ruộng muối
  • Sediment basin
  • Settling basin
  • Ao mặt trời
  • Stabilization pond
  • Giếng bậc thang
  • Stew pond
  • Stormwater management pond
  • Facultative lagoon#Subsequent polishing ponds
  • Đuôi quặng
  • Tarn (lake)
  • Treatment pond
  • Hồ sinh học
Bể
Vũng nước
Quần xã sinh vật
Hệ sinh thái
Chủ đề liên quan
  • Aerated lagoon
  • Bakki shower
  • Big-fish–little-pond effect
  • Thủy vực
  • Full pond
  • Hydric soil
  • Phytotelma
  • Water aeration
  • Haud-e-Kauthar
  • Pond liner
  • Ponding
  • The Pond
  • Puddle (M. C. Escher)
  • Mạch nước
  • Swimming hole
  • Water garden
  • Giếng khoan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • NKC: ph114835