Gondola

Một gondola ở Grand Canal

Gondola là một thuyền chèo truyền thống, đáy phẳng ở Venice, rất phù hợp với điều kiện của vùng đầm phá Venice. Nó tương tự như một chiếc xuồng nhưng hẹp và dài hơn. Mái chèo, không được gắn chặt vào thân tàu, được sử dụng để chèo và cũng để lái thuyền [1] Trong nhiều thế kỷ gondola là phương tiện chính để chuyên chở, và là loại thuyền thông dụng ở Venice. Trong thời hiện đại những chiếc thuyền này vẫn còn có một vai trò trong giao thông công cộng trong thành phố, phục vụ như traghetti (phà) trên Grand Canal. Chúng cũng được sử dụng trong các regatta đặc biệt (cuộc đua chèo thuyền) được tổ chức giữa những người chèo thuyền gondola. Vai trò chính của chúng ngày nay, tuy nhiên, là để chở khách du lịch với mức giá cố định.[2]

Ghi chú

  1. ^ “Le barche”. Città di Venezia. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2014.
  2. ^ “The Gondola, its history and useness”. gondolavenezia.it.

Tham khảo

  • Horatio Brown, chapter "The Gondola" in Life on the Lagoons (1884 and later editions)
  • Wooden Boat, The Venetian Gondola, April 1977. Penzo, Gilberto; La Gondola, 1999.

Liên kết ngoài

  • Official Venetian gondola site
  • Historical Gondolier Cooperative of Venice - Cooperativa Daniele Manin Lưu trữ 2011-07-13 tại Wayback Machine
  • The Tramontin Gondola Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  • Venice Gondola
  • x
  • t
  • s
Xe buýt
Buýt nhanh • Dịch vụ xe buýt tốc hành • Guided bus • Xe buýt mở • Paratransit • Xe buýt công cộng hạng nhẹ • Shuttle bus service • Tour bus service • Xe buýt quá cảnh • Trolleybus
Đường sắt
Đường sắt cáp • Đường sắt đi làm • Đường sắt nặng • Heritage railway • Heritage streetcar • Đường sắt cao tốc • Đường sắt liên thành phố • Liên đô thị • Đường sắt nhẹ • Tàu đệm từ (maglev) • Hệ thống vận tải đường sắt cỡ trung • Đường sắt một ray • Đường sắt khổ hẹp • People mover • Quá cảnh nhanh • Đường sắt địa phương • Metro bánh lốp • Xe điện mặt đất • Tàu điện động lực phân tán • Đường sắt cao tốc • Tàu điện ngầm • Tram-train
Xe cho thuê
Auto rickshaw • Boda-boda • Chia sẻ xe đạp • Chia sẻ ô tô • Cycle rickshaw • Hackney carriage • Horsecar • Xe ngựa kéo • Xe ôm • Rickshaw • Taxi chung • Slugging • Taxi • Phương tiện cho thuê
Tàu thủy
Phà cáp • Phà • Hovercraft • Tàu cánh ngầm • Tàu biển • Water taxi
Các địa điểm
Bus bulb • Garage xe buýt • Làn xe buýt • Bus stand • Ga xe buýt • Điểm dừng xe buýt • Bus terminus • Bus turnout • Cổng • Interchange station • Kassel kerb • Layover • Metro station • Park and ride • Queue jump • Taxicab stand • Train station • Tram stop • Transit mall
Thu nhập/vé
Quảng cáo xe buýt • Hợp đồng vận tải • Dead mileage • Farebox recovery ratio • Free travel pass • Manual fare collection • Money train • Proof-of-payment • Máy bán vé • Transit pass • Zero-fare public transport
Bảng giờ
Bảng giờ vận tải công cộng • Hoạt động đúng giờ • Short turn
Khác
Boarding • Destination sign • Exit fare • Fare evasion • Hail and ride • Public transport security • Request stop • Rollsign • Transit police
Thể loại Thể loại
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s