Gengenbach

Gengenbach
Gengenbach
Gengenbach
Ấn chương chính thức của Gengenbach
Huy hiệu
Vị trí của Gengenbach thuộc Huyện Ortenaukreis
Gengenbach trên bản đồ Đức
Gengenbach
Gengenbach
Xem bản đồ Đức
Gengenbach trên bản đồ Baden-Württemberg
Gengenbach
Gengenbach
Xem bản đồ Baden-Württemberg
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhFreiburg
HuyệnOrtenaukreis
Diện tích
 • Tổng cộng61,91 km2 (2,390 mi2)
Độ cao175 m (574 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng10.950
 • Mật độ1,8/km2 (4,6/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính77723
Mã vùng07803
Biển số xeOG, BH, KEL, LR, WOL
Thành phố kết nghĩaObernai sửa dữ liệu
Trang webwww.stadt-gengenbach.de

Gengenbach ( phát âm tiếng Đức: [ˈɡɛŋənˌbax] ; tiếng Đức Alemanni: Gängäbach) là một thị trấn thuộc huyện Ortenau, bang Baden-Württemberg, Đức.

Tham khảo

  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
  2. ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
  • x
  • t
  • s
Đến năm 1792

Các thành phố Hoàng gia Tự do kể từ năm 1648
Mất địa vị trực thuộc hoàng gia hoặc không còn là một phần của Đế chế La Mã Thần thánh vào năm 1792
  • D Thành viên của Décapole
  • H Thành viên của Liên minh Hanse
  • S Thành viên hoặc có liên kết với Liên minh Thụy Sĩ
  • x
  • t
  • s
Đế quốc La Mã Thần thánh Vùng đế chế Schwaben (1500–1806) thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh
Thân vương giám mục
  • Augsburg
  • Constance
  • Ellwangen
  • Kempten
  • Lindau
Bản đồ Vòng tròn Schwaben thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh
Vương hầu
Thân vương viện phụ
  • Baindt
  • Buchau
  • Elchingen
  • Gengenbach
  • Gutenzell
  • Heggbach
  • Irsee
  • Kaisheim
  • Mainau
  • Marchtal
  • Neresheim
  • Ochsenhausen
  • Petershausen
  • Roggenburg
  • Rot
  • Rottenmünster
  • Salmanweiler
  • St. George ở Isny
  • Schussenried
  • Söflingen
  • Ursberg
  • Weingarten
  • Weißenau
  • Wettenhausen
  • Zwiefalten
Bá tước
Lãnh chúa
Thành bang Đế chế
Các vùng đế chế vào khoảng năm 1500: Bayern, Schwaben, Thượng Rheinland, Hạ Rheinland–Westfalen, Franken, (Hạ) Sachsen
Các vùng đế chế vào năm 1512: Áo, Bourgogne, Thượng Sachsen, Tuyển hầu Rheinland     ·     Các lãnh thổ không thuộc Vùng đế chế
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết địa lý liên quan đến bang Baden-Württemberg, Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s