Friedberg, Hessen

Friedberg
Phố cổ ở Friedberg
Phố cổ ở Friedberg
Hiệu kỳ của Friedberg
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Friedberg
Huy hiệu
Vị trí của Friedberg thuộc Huyện Wetteraukreis
Friedberg trên bản đồ Đức
Friedberg
Friedberg
Xem bản đồ Đức
Friedberg trên bản đồ Hesse
Friedberg
Friedberg
Xem bản đồ Hesse
Quốc giaĐức
BangHessen
Vùng hành chínhDarmstadt
HuyệnWetteraukreis
Phân chia hành chính6 làng
 • Thị trưởng(CDU)
Diện tích
 • Tổng cộng50,17 km2 (1,937 mi2)
Độ cao140 m (460 ft)
Dân số (2019-12-31)[1]
 • Tổng cộng29.401
 • Mật độ5,9/km2 (15/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính61169
Mã vùng06031
Biển số xeFB
Thành phố kết nghĩaBishop's Stortford, Magreglio, Oliveto Lario, Villiers-sur-Marne, Barni, Civenna sửa dữ liệu
Trang webwww.friedberg-hessen.de

Friedberg (phát âm tiếng Đức: [ˈfʁiːtˌbɛʁk] ; tên chính thức: Friedberg (Hessen)) là thị trấn và là thủ phủ của huyện Wetteraukreis, thuộc bang Hessen, Đức. Nơi đây nằm cách Frankfurt am Main 26 km (16 dặm) về phía bắc.

Tham khảo

  1. ^ “Die Bevölkerung der hessischen Gemeinden”. Hessisches Statistisches Landesamt (bằng tiếng Đức). tháng 7 năm 2013.
  2. ^ “Ergebnisse der letzten Direktwahl aller hessischen Landkreise und Gemeinden” (XLS) (bằng tiếng Đức). Hessisches Statistisches Landesamt. ngày 5 tháng 9 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức Sửa đổi này tại Wikidata (tiếng Đức)
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị của huyện Wetterau
Altenstadt | Bad Nauheim | Bad Vilbel | Büdingen | Butzbach | Echzell | Florstadt | Friedberg | Gedern | Glauburg | Hirzenhain | Karben | Kefenrod | Limeshain | Münzenberg | Nidda | Niddatal | Ober-Mörlen | Ortenberg | Ranstadt | Reichelsheim | Rockenberg | Rosbach | Wölfersheim | Wöllstadt 
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết về bang Hessen của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s