Dragan Stojković

Dragan Stojković
Драган Стојковић
Stojković dẫn dắt Guangzhou R&F vào tháng 5 năm 2016.
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dragan Stojković
Ngày sinh 3 tháng 3, 1965 (59 tuổi)
Nơi sinh Niš, Nam Tư
Chiều cao 1,74 m
Vị trí Tiền vệ (bóng đá)
Thông tin đội
Đội hiện nay
Guangzhou R&F (huấn luyện viên)
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1981–1986 Radnički Niš 70 (8)
1986–1990 Sao Đỏ Beograd 120 (54)
1990–1994 Marseille 29 (5)
1991–1992Hellas Verona (mượn) 19 (1)
1994–2001 Nagoya Grampus 184 (57)
Tổng cộng 422 (125)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1983–2001 Nam Tư[1] 84 (15)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
2008–2013 Nagoya Grampus
2015– Guangzhou R&F
Thành tích huy chương
Đại diện cho Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Nam Tư
Bóng đá nam
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Los Angeles Đồng đội
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Dragan Stojković (tiếng Kirin Serbia: Драган Стојковић, phát âm [drǎgan stǒːjkoʋitɕ];[2][3] sinh ngày 3 tháng 3 năm 1965), biệt danh là Piksi (Пикси), la một cựu cầu thủ bóng đá Serbia thi đấu ở vị trí tiền vệ, hiện là huấn luyện viên của Guangzhou R&F.

Thống kê sự nghiệp

[4]

Đội tuyển Nam Tư
Năm Trận Bàn
1983 1 0
1984 5 2
1985 2 0
1986 0 0
1987 5 2
1988 6 2
1989 11 1
1990 9 2
1991 1 0
1992 1 0
Tổng cộng 41 9

Tham khảo

  1. ^ “Yugoslavia (Serbia (and Montenegro)) – Record International Players”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. ngày 20 tháng 2 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2009.
  2. ^ “drȃg”. Hrvatski jezični portal (bằng tiếng Serbo-Croatia). Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2018. Dràgna
  3. ^ “stȁti”. Hrvatski jezični portal (bằng tiếng Serbo-Croatia). Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2018. Stójković
  4. ^ http://www.rsssf.com/miscellaneous/dstojkovic-intlg.html

Liên kết ngoài

  • Thông tin tại đội tuyển quốc gia
  • Dragan Stojković tại National-Football-Teams.com
  • Dragan Stojković tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Manager statistics tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Dragan Stojković tại Giant Bomb
Giải thưởng
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Đội hình Nam Tư
  • x
  • t
  • s
Đội hình Nam TưThế vận hội Mùa hè 1984 – Huy chương Đồng
  • 1 Pudar
  • 2 Čapljić
  • 3 Baljić
  • 4 Katanec
  • 5 Elsner
  • 6 Radanović
  • 7 Smajić
  • 8 Gračan
  • 9 Đurovski
  • 10 Baždarević
  • 11 Cvetković
  • 12 Ivković
  • 13 Nikolić
  • 14 Deverić
  • 15 Miljuš
  • 16 Stojković
  • 17 Mrkela
  • Huấn luyện viên: Toplak
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
  • x
  • t
  • s
Đội hình Nam TưThế vận hội Mùa hè 1988
  • 1 Leković
  • 2 Stanojković
  • 3 Spasić
  • 4 Katanec
  • 5 Jozić
  • 6 Brnović
  • 7 Šabanadžović
  • 8 Savevski
  • 9 Barbarić
  • 10 Stojković
  • 11 Milošević
  • 12 Stojanović
  • 13 Milinković
  • 14 Šuker
  • 15 Tuce
  • 16 Đukić
  • 17 Mihić
  • 18 Jakšić
  • Huấn luyện viên: Osim
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
  • x
  • t
  • s
Đội hình Nam TưGiải bóng đá vô địch thế giới 1990
  • 1 Ivković
  • 2 Stanojković
  • 3 Spasić
  • 4 Vulić
  • 5 Hadžibegić
  • 6 Jozić
  • 7 Brnović
  • 8 Sušić
  • 9 Pančev
  • 10 Stojković
  • 11 Vujović
  • 12 Omerović
  • 13 Katanec
  • 14 Bokšić
  • 15 Prosinečki
  • 16 Šabanadžović
  • 17 Jarni
  • 18 Baljić
  • 19 Savićević
  • 20 Šuker
  • 21 Panadić
  • 22 Leković
  • Huấn luyện viên: Osim
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
  • x
  • t
  • s
Đội hình Nam TưGiải bóng đá vô địch thế giới 1998
  • 1 Kralj
  • 2 Mirković
  • 3 Đorović
  • 4 Jokanović
  • 5 Đukić
  • 6 Brnović
  • 7 Jugović
  • 8 Savićević
  • 9 Mijatović
  • 10 Stojković (c)
  • 11 Mihajlović
  • 12 Leković
  • 13 Komljenović
  • 14 Saveljić
  • 15 Drulović
  • 16 Petrović
  • 17 Milošević
  • 18 Govedarica
  • 19 Stević
  • 20 Stanković
  • 21 Ognjenović
  • 22 Kovačević
  • Huấn luyện viên: Santrač
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư