De Havilland Leopard Moth

DH.85 Leopard Moth
Leopard Moth xuất khẩu cho Australia năm 1935, trưng bày tại Bảo tàng Hàng không thế giới Drage ở Sân bay Wangaratta Victoria năm 1988
Kiểu Máy bay chở khách
Nhà chế tạo de Havilland
Chuyến bay đầu 27 tháng 5, 1933
Vào trang bị 8 tháng 7 năm 1933
Giai đoạn sản xuất 1933-1936
Số lượng sản xuất 133

de Havilland DH.85 Leopard Moth là một loại máy bay chở khách ba chỗ, do hãng de Havilland Aircraft Company thiết kế chế tạo vào năm 1933.

Quốc gia sử dụng

Leopard Moth, trưng bày với cánh gập lại

Quân sự

 Belgian Congo
  • Force Publique - Aviation militaire de la Force publique.
 Đức
 India
  • Không quân Hoàng gia Ấn Độ
 Hà Lan
  • Không quân Lục quân Hà Lan
 Bồ Đào Nha
  • Không quân Bồ Đào Nha
 South Africa
  • Không quân Nam Phi
 Southern Rhodesia
  • Không quân Nam Rhodesia
Tây Ban Nha
  • Không quân Tây Ban Nha
 Straits Settlements
  • Không quân Tình nguyện Malaya
 Anh
 Kingdom of Yugoslavia

Dân sự

 India

Tính năng kỹ chiến thuật (DH.85)

De Havilland DH.85

Dữ liệu lấy từ De Havilland Aircraft since 1909 [2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Sức chứa: 2 hành khách
  • Chiều dài: 24 ft 6 in (7,47 m)
  • Sải cánh: 37 ft 6 in (11,43 m)
  • Chiều cao: 8 ft 9 in (2,67 m)
  • Diện tích cánh: 206 ft2 (19,1 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.290 lb (586 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.225 lb (1.011 kg)
  • Động cơ: 1 × de Havilland Gipsy Major, 130 hp (97 kW)

Hiệu suất bay

Xem thêm

Máy bay liên quan
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

  1. ^ Pran Nath Seth, Pran Nath Seth, Sushma Seth Bhat (2005). An introduction to travel and tourism. Sterling Publishers Pvt. Ltd. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2011.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) Page 112
  2. ^ Jackson 1987, p.340.
  • A. J. Jackson (1987). De Havilland Aircraft since 1909 . London: Putnam. ISBN 0-85177-802-X.
  • A. J. Jackson (1988). British Civil Aircraft 1919–1972: Volume II (ấn bản 1988). London: Putnam (Conway Maritime Press).
  • x
  • t
  • s
Máy bay de Havilland và Airco
Mã định danh của
nhà sản xuất

Biplane No.1 · Biplane No.2
DH.1 · DH.2 · DH.3 · DH.4 · DH.5 · DH.6 · DH.9 / DH.9A / DH.9C · DH.10 · DH.11 · DH.12 · DH.14 · DH.15 · DH.16 · DH.17 · DH.18 · DH.19 · DH.20 · DH.21 · DH.22 · DH.23 · DH.24 · DH.25 · DH.26 · DH.27 · DH.28 · DH.29 · DH.30 · DH.31 · DH.32 · DH.33 · DH.34 · DH.35 · DH.36 · DH.37 · DH.38 · DH.39 · DH.40 · DH.41 · DH.42 · DH.43 · DH.44 · DH.45 · DH.46 · DH.47 · DH.48 · DH.49 · DH.50 · DH.51 · DH.52 · DH.53 · DH.54 · DH.55 · DH.56 · DH.57 · DH.58 · DH.59 · DH.60 · DH.61 · DH.62 · DH.63 · DH.64 · DH.65 · DH.66 · DH.67 · DH.68 · DH.69 · DH.70 · DH.71 · DH.72 · DH.73 · DH.74 · DH.75 · DH.76 · DH.77 · DH.78 · DH.79 · DH.80 · DH.81 · DH.82 · DH.83 · DH.84 · DH.85 · DH.86 · DH.87 · DH.88 · DH.89 · DH.90 · DH.91 · DH.92 · DH.93 · DH.94 · DH.95 · DH.96 · DH.97 · DH.98 · DH.99 · DH.100 · DH.101 · DH.102 · DH.103 · DH.104 · DH.105 · DH.106 · DH.107 · DH.108 · DH.109 · DH.110 · DH.111 · DH.112 · DH.113 · DH.114 · DH.115 · DH.116 · DH.117 · DH.118 · DH.119 · DH.120 · DH.121 · DH.122 · DH.123 · DH.124 · DH.125 · DH.126 · DH.127 · DH.128 · DH.129 · DH.130

Theo vai trò
Tiêm kích

DH.1 · DH.2 · DH.5 · DH.77 · Mosquito  · Hornet · Vampire · Venom · Sea Venom · Sea Vixen

Ném bom

DH.4 · DH.9 · DH.10 · Oxford · Okapi · Mosquito

Chở khách

DH.9C · DH.16 · DH.18 · DH.34 · DH.50 · Giant Moth · Hercules · Fox Moth · Dragon · Express · Dragon Rapide · Albatross · Flamingo · Dove / Devon · Comet · Heron · Trident

Thể thao

DH.51 · Hawk Moth · Humming Bird · Moth · Puss Moth · Leopard Moth · Hornet Moth

Huấn luyện
Đua máy bay

DH.88

Trường kỹ thuật

T.K.1 · T.K.2 · T.K.4 · T.K.5