Carlos Mozer |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | José Carlos Nepomuceno Mozer |
---|
Ngày sinh | 19 tháng 9, 1960 (63 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1980-1986 | Flamengo | | |
---|
1987-1989 | Benfica | | |
---|
1989-1992 | Olympique Marseille | | |
---|
1992-1995 | Benfica | | |
---|
1995-1996 | Kashima Antlers | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1983-1994 | Brasil | 32 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Carlos Mozer (sinh ngày 19 tháng 9 năm 1960) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Carlos Mozer thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1983 đến 1994.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Brasil |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1983 | 9 | 0 |
1984 | 3 | 0 |
1985 | 6 | 0 |
1986 | 5 | 0 |
1987 | 0 | 0 |
1988 | 0 | 0 |
1989 | 2 | 0 |
1990 | 4 | 0 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 1 | 0 |
1993 | 1 | 0 |
1994 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 32 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Carlos Mozer – Thành tích thi đấu FIFA
- Carlos Mozer tại National-Football-Teams.com
- Carlos Mozer tại Sambafoot
- Carlos Mozer tại ForaDeJogo
- Carlos Mozer tại J.League (tiếng Nhật)
Đội hình Brasil – Á quân Cúp bóng đá Nam Mỹ 1983 |
---|
- 1 Leão
- 2 Leandro
- 3 Márcio
- 4 Mozer
- 5 Andrade
- 6 Júnior
- 7 Renato Gaúcho
- 8 Sócrates
- 9 Roberto Dinamite
- 10 Tita
- 11 Jorginho
- 12 João Marcos
- 13 Paulo Roberto
- 14 Toninho Carlos
- 15 Wladimir
- 16 China
- 17 Renato
- 18 Careca
- 19 Éder
- 20 Leiz
- 21 João Paulo
- 22 Acácio
- 23 Geraldo
- 24 Mendonça
- 25 Douglas
- Huấn luyện viên: Parreira
| |
Đội hình Brasil – Giải bóng đá vô địch thế giới 1990 |
---|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |