Scout F |
|
Kiểu | Máy bay tiêm kích |
Nguồn gốc | Vương quốc Anh |
Nhà chế tạo | British and Colonial Aeroplane Co. Ltd. |
Nhà thiết kế | F.S. Barnwell |
Chuyến bay đầu | Tháng 3, 1918 |
Số lượng sản xuất | 3 |
Bristol Scout F là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh của Anh, chế tạo vào năm 1916.
Tính năng kỹ chiến thuật (Mercury)
Dữ liệu lấy từ Barnes 1970, tr. 133
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 20 ft 0 in (6,10 m)
- Sải cánh: 29 ft 7 in (9,02 m)
- Chiều cao: 8 ft 4 in (2,54 m)
- Diện tích cánh: 260 ft2 (24,15 m2)
- Trọng lượng rỗng: 1.440 lb (653 kg)
- Trọng lượng có tải: 2.260 lb (1.025 kg)
- Động cơ: 1 × Cosmos Mercury, 315 hp (235 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: trên mực nước biển 145 mph (233 km/h)
- Vận tốc lên cao: lên độ cao 10.000 ft (3.050 m) 1.850 ft/min (9,4 m/s)
Vũ khí trang bị
2× Súng máy Vickerss 0.303 in (7,7 mm)
Tham khảo
Ghi chú
Tài liệu
- Barnes, C.H. (1970). Bristol Aircraft since 1910. London: Putnam Publishing. ISBN 0-370-00015-3.
Máy bay do hãng Bristol Aeroplane Company chế tạo |
---|
Chuỗi trước đánh số | Boxkite • Glider • Bristol Racing Biplane • Bristol Monoplane • Type T • Bristol Prier monoplane • Bristol Coanda monoplane • Bristol Gordon England biplanes • B.R.7 • T.B.8 • P.B.8 • X.2 • X.3 |
---|
Định danh của công ty | 1 • 2 • 3 • 4 • 5 • 6 • 7 • 10 • 11 • 12 • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 18 • 20 • 21 • 22 • 23 • 24 • 25 • 26 • 27 • 28 • 29 • 30 • 31 • 32 • 33 • 36 • 37 • 42 • 43 • 44 • 45 • 46 • 47 • 48 • 52 • 53 • 57 • 62 • 72 • 73 • 75 • 76 • 77 • 79 • 81 • 83 • 84 • 86 • 88 • 89 • 90 • 91 • 92 • 93 • 95 • 96 • 99 • 101 • 105 • 107 • 109 • 110A • 118 • 120 • 123 • 124 • 130 • 133 • 135 • 137 • 138 • 142/142M • 143 • 144 • 146 • 148 • 149 • 152 • 156 • 158 • 159 • 160 • 161 • 162 • 163 • 164 • 166 • 167 • 170 • 171 • 172 • 173 • 175 • 182 • 188 • 191 • 192 • 193 • 198 • 200 • 213 • 223 |
---|
Theo nhiệm vụ | Máy bay tiêm kích: | |
---|
Máy bay chở khách: | Tourer • Ten-Seater • Taxiplane • Pullman • Type 142 Britain First • Brabazon Britannia • |
---|
Máy bay trinh sát: | |
---|
Máy bay huấn luyện: | Bristol Boxkite • Bristol Coanda Monoplanes • T.B.8 • P.B.8 • Primary Trainer • Buckmaster |
---|
Máy bay vận tải: | |
---|
Máy bay thử nghiệm: | X.2 • X.3 • Bullet • Racer • Type 92 • Type 138 • Type 188 • Type 221 |
---|
Máy bay ném bom: | |
---|
Máy bay thể thao | |
---|
Trực thăng: | Sycamore • Type 173 • Belvedere |
---|
|
---|
Nhà thiết kế | Frank Barnwell • George Henry Challenger • Henri Coanda • Eric Gordon England • Archibald Russell |
---|