Bão băng

Băng đọng trên đường dây điện

Bão băng là hiện tượng nước mưa khi rơi xuống đọng ngay thành băng.

Nguyên nhân

Bão băng xảy ra khi một luồng khí nóng bị kẹp giữa hai tầng không khí lạnh - một ở gần mặt đất, một ở trên cao. Hơi nước ở tầng trên cùng ngưng tụ thành tuyết và rơi xuống, nhưng khi tới lớp khí nóng tuyết lại tan thành những giọt mưa. Sau đó, khi tới tầng khí dưới cùng, nó trải qua một quá trình gọi là "siêu làm lạnh". Quá trình đó khiến các giọt nước có nhiệt độ âm, nhưng vẫn tồn tại ở dạng lỏng. Khi những giọt nước lạnh bất thường này chạm đất, chúng tạo thành lớp băng trong suốt xung quanh những thứ mà chúng bao bọc.

Tác động

Trong những trận mưa băng tệ hại nhất, chỉ trong vòng 1-2 giờ, mọi vật xung quanh bị bao phủ bởi một lớp bằng dày khoảng 30 cm. Dây điện có thể đứt, gia súc chết cóng, chim chóc đang ngủ bị đông cứng dính chặt vào cành cây, chân chó mèo bị hóa băng dính xứng xuống mặt đường.[1]

Hình ảnh

  • Băng đọng trên cành cây...
    Băng đọng trên cành cây...
  • ...Trên lá...
    ...Trên lá...
  • ...Tạo nhiều hình thù kỳ lạ
    ...Tạo nhiều hình thù kỳ lạ

Tham khảo

  1. ^ Bão táp và những hiện tượng thời tiết kì lạ khác. Nhà xuất bản Trẻ.

Liên kết ngoài

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Băng
Băng
  • Ih
  • Ic
  • II
  • III
  • IV
  • V
  • VI
  • VII
  • VIII
  • IX
  • X
  • XI
  • XII
  • XIII
  • XIV
  • XV
Băng
  • Amorphous ice
  • Anchor ice
  • Black ice
  • Diamond dust
  • Drift ice
  • Firn
  • Frazil ice
  • Sương muối
  • Frost flower
  • Frost flower (sea ice)
  • Sông băng
  • Hard rime
  • Băng trôi (calving)
  • Icicle
  • Chỏm băng
  • Ice cave
  • Ice circle / Ice disc
  • Ice crystals
  • Ice dam
  • Ice dam (roof)
  • Ice dune
  • Ice field
  • Ice fog
  • Ice nucleus
  • Ice sheet
  • Ice shove
  • Ice spike
  • Nhũ đá
  • Névé
  • Needle ice
  • Sea ice
  • Slurry ice
Kỷ băng hà
Thể thao mùa đông
Khác
  • Frost heaving
  • Ice hotel
  • Ice palace
  • Ice pier
  • Ice bath
  • Ice blasting
  • Ice chips
  • Ice core
  • Kem
  • Ice cube
  • Ice cutting
  • Ice pack
  • Ice rafting
  • Ice road
  • Ice sculpture
  • Bão băng
  • Pykrete
  • x
  • t
  • s
Địa chất
Nước
Thời tiết
Lửa
Sức khỏe
Vũ trụ