Aframomum melegueta

Aframomum melegueta
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
(không phân hạng)Commelinids
Bộ (ordo)Zingiberales
Họ (familia)Zingiberaceae
Chi (genus)Aframomum
Loài (species)A. melegueta
Danh pháp hai phần
Aframomum melegueta
K.Schum., 1904

Aframomum melegueta là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được K.Schum. mô tả khoa học đầu tiên năm 1904.[1]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). “Aframomum melegueta. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến tông thực vật Alpinieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Các loại rau thơm và gia vị
Hỗn hợp gia vị
  • Adjika
  • Advieh
  • Baharat
  • Gia vị ướp Beau Monde
  • Barbaree
  • Bouquet garni
  • Buknu
  • Chaat masala
  • Chaunk
  • Đường quế
  • Nước luộc cua
  • Bột cà ri
  • Tương đậu Tứ Xuyên
  • Đậu xị
  • Duqqa
  • Rau thơm xay nhuyễn
  • Ngũ vị hương
  • Garam masala
  • Bột tỏi
  • Muối tỏi
  • Koch'uchang
  • Harīsa
  • Hawaij
  • Rau thơm Provence
  • Húng lìu
  • Idli podi
  • Gia vị Ý
  • Gia vị ướp thịt Jerk Jamaica
  • Khmeli suneli
  • Tiêu chanh
  • Mitmita
  • Gia vị bánh pudding
  • Gia vị ướp bít tết Montreal
  • Gia vị pha rượu
  • Gia vị ướp Old Bay
  • Pancha Phutana
  • Persillade
  • Poluora de duch
  • Gia vị bánh bí ngô
  • Qâlat daqqa
  • Quatre épices
  • Raʾs al-ḥānūt
  • Recado rojo
  • Sharena sol
  • Shichimi
  • Tabil
  • Tandoori masala
  • Vadouvan
  • Yuzukoshō
  • Za'atar
Danh sách và các chủ đề liên quan
Các loại rau thơm và gia vị
  • Ẩm thực
  • Úc
  • Bangladesh
  • Ấn Độ
  • Pakistan
Chủ đề liên quan
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Aframomum melegueta
  • Wikidata: Q1503476
  • Wikispecies: Aframomum melegueta
  • APDB: 20153
  • BOLD: 542586
  • EoL: 1127012
  • EPPO: AFRME
  • GBIF: 2758930
  • GRIN: 101012
  • iNaturalist: 123714
  • IPNI: 871877-1
  • IRMNG: 11427943
  • ITIS: 506501
  • IUCN: 117208334
  • NCBI: 637930
  • Plant List: kew-218399
  • PLANTS: AFME
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:871877-1
  • Tropicos: 34500351
  • WCSP: 218399
Amomum melegueta
  • Wikidata: Q40087063
  • APDB: 20217
  • GBIF: 7626048
  • GRIN: 2925
  • IPNI: 795591-1
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:795591-1
  • Tropicos: 34500373
  • WCSP: 219382