333 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 333 TCN CCCXXXII TCN |
Ab urbe condita | 421 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4418 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −276 – −275 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2769–2770 |
Lịch Bahá’í | −2176 – −2175 |
Lịch Bengal | −925 |
Lịch Berber | 618 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 2364 hoặc 2304 — đến — Mậu Tý (戊子年) 2365 hoặc 2305 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −616 – −615 |
Lịch Dân Quốc | 2244 trước Dân Quốc 民前2244年 |
Lịch Do Thái | 3428–3429 |
Lịch Đông La Mã | 5176–5177 |
Lịch Ethiopia | −340 – −339 |
Lịch Holocen | 9668 |
Lịch Hồi giáo | 983 BH – 982 BH |
Lịch Igbo | −1332 – −1331 |
Lịch Iran | 954 BP – 953 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −970 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 212 |
Dương lịch Thái | 211 |
Lịch Triều Tiên | 2001 |
333 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Memnon xứ Rhodes, lãnh đạo đánh thuê Hy Lạp (sinh năm 380 TCN)
- Charidemus, lãnh đạo đánh thuê Hy Lạp
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|