380 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
Năm:
  • 383 TCN
  • 382 TCN
  • 381 TCN
  • 380 TCN
  • 379 TCN
  • 378 TCN
  • 377 TCN
380 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory380 TCN
CCCLXXIX TCN
Ab urbe condita374
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4371
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−323 – −322
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2722–2723
Lịch Bahá’í−2223 – −2222
Lịch Bengal−972
Lịch Berber571
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2317 hoặc 2257
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2318 hoặc 2258
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−663 – −662
Lịch Dân Quốc2291 trước Dân Quốc
民前2291年
Lịch Do Thái3381–3382
Lịch Đông La Mã5129–5130
Lịch Ethiopia−387 – −386
Lịch Holocen9621
Lịch Hồi giáo1032 BH – 1031 BH
Lịch Igbo−1379 – −1378
Lịch Iran1001 BP – 1000 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1017
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch165
Dương lịch Thái164
Lịch Triều Tiên1954

380 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s