22

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22 SCN
  • 23
  • 24
  • 25
Thế kỷ: Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2
Thập niên: -10 0 10 20 30 40 50
Năm: 19 20 21 22 23 24 25
22 trong lịch khác
Lịch Gregory22
XXII
Ab urbe condita775
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4772
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat78–79
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3123–3124
Lịch Bahá’í−1822 – −1821
Lịch Bengal−571
Lịch Berber972
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2718 hoặc 2658
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2719 hoặc 2659
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−262 – −261
Lịch Dân Quốc1890 trước Dân Quốc
民前1890年
Lịch Do Thái3782–3783
Lịch Đông La Mã5530–5531
Lịch Ethiopia14–15
Lịch Holocen10022
Lịch Hồi giáo618 BH – 617 BH
Lịch Igbo−978 – −977
Lịch Iran600 BP – 599 BP
Lịch Julius22
XXII
Lịch Myanma−616
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch566
Dương lịch Thái565
Lịch Triều Tiên2355

Năm 22 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s