21
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 21 XXI |
Ab urbe condita | 774 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4771 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 77–78 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3122–3123 |
Lịch Bahá’í | −1823 – −1822 |
Lịch Bengal | −572 |
Lịch Berber | 971 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2717 hoặc 2657 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2718 hoặc 2658 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −263 – −262 |
Lịch Dân Quốc | 1891 trước Dân Quốc 民前1891年 |
Lịch Do Thái | 3781–3782 |
Lịch Đông La Mã | 5529–5530 |
Lịch Ethiopia | 13–14 |
Lịch Holocen | 10021 |
Lịch Hồi giáo | 619 BH – 618 BH |
Lịch Igbo | −979 – −978 |
Lịch Iran | 601 BP – 600 BP |
Lịch Julius | 21 XXI |
Lịch Myanma | −617 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 565 |
Dương lịch Thái | 564 |
Lịch Triều Tiên | 2354 |
Năm 21 là một năm bắt đầu từ Thứ Sáu trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|