2055
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2020 2030 2040 2050 2060 2070 2080 |
Năm: | 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 |
Lịch Gregory | 2055 MMLV |
Ab urbe condita | 2808 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1504 ԹՎ ՌՇԴ |
Lịch Assyria | 6805 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2111–2112 |
- Shaka Samvat | 1977–1978 |
- Kali Yuga | 5156–5157 |
Lịch Bahá’í | 211–212 |
Lịch Bengal | 1462 |
Lịch Berber | 3005 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 4751 hoặc 4691 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 4752 hoặc 4692 |
Lịch Chủ thể | 144 |
Lịch Copt | 1771–1772 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 144 民國144年 |
Lịch Do Thái | 5815–5816 |
Lịch Đông La Mã | 7563–7564 |
Lịch Ethiopia | 2047–2048 |
Lịch Holocen | 12055 |
Lịch Hồi giáo | 1477–1478 |
Lịch Igbo | 1055–1056 |
Lịch Iran | 1433–1434 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1417 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 37 (令和37年) |
Phật lịch | 2599 |
Dương lịch Thái | 2598 |
Lịch Triều Tiên | 4388 |
Thời gian Unix | 2682374400–2713910399 |
Năm 2055 (số La Mã: MMLV). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2055 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 55 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ sáu của thập niên 2050.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|