Đường cao tốc Khai Viễn – Hà Khẩu

alt=Đường cao tốc Khai Viễn – Hà Khẩu shield
Đường cao tốc Khai Viễn – Hà Khẩu
Đường cao tốc Khai Hà
开河高速公路
Đường cao tốc G8011 gần thành phố Mông Tự
Thông tin tuyến đường
Một phần của AH14
Nhánh phụ của
Chiều dài222 km (138 mi)
Các điểm giao cắt chính
Đầu BắcKhai Viễn, Hồng Hà tỉnh Vân Nam (đã hoàn thành)
Quốc lộ 326, đường Hồng Hà, Hồng Hà, tỉnh Vân Nam (hiện tại)
Đầu NamĐưởng tỉnh 209 Vân Nam, Hà Khẩu, Hồng Hà, tỉnh Vân Nam
kết nối trực tiếp / Đường cao tốc Hà Nội - Lào Cai
Hệ thống cao tốc
Quốc lộ Trung Quốc
Đường cao tốc Trung Quốc
G80G8012
Đường cao tốc Khai Viễn – Hà Khẩu
Tiếng Trung开远-河口高速公路
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữKāiyuǎn - Hékǒu Gāosù gōnglù

Đường cao tốc Khai Viễn – Hà Khẩu (tiếng Trung: 开远-河口高速公路, bính âm: Kāiyuǎn - Hékǒu Gāosù gōnglù, Hán Việt: Khai Viễn - Hà Khẩu Cao tốc công lộ) thường được gọi với cái tên Đường cao tốc Khai Hà (tiếng Trung: 开河高速公路, bính âm: Kāihé Gāosù gōnglù, Hán Việt: Khai Hà Cao tốc công lộ) kí hiệu toàn tuyến G8011 là đường cao tốc kết nối Khai Viễn với Hà Khẩu thuộc châu tự trị Hồng Hà của tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Đường cao tốc này hiện là 1 nhánh phụ của đường cao tốc Quảng Châu–Côn Minh (G80) (tiếng Trung: 广州—昆明高速公路)

Đường cao tốc được khánh thành vào năm 2018 .[1]

Hà Khẩu, điểm cuối phía nam của đường cao tốc, nằm trên biên giới Trung Quốc – Việt Nam và có Cửa khẩu quốc tế Lào Cai hiện hữu. Đây cũng là điểm cuối của Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai trên lãnh thổ Việt Nam.

Xem thêm

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Blank NTHS marker  Hệ thống đường cao tốc Trung Quốc
Quốc gia/Liên tỉnh
  • G1
  • G2
  • G3
  • G4
  • G5
  • G6
  • G7
  • G10
  • G11
  • G12
  • G15
  • G16
  • G18
  • G20
  • G22
  • G25
  • G30
  • G35
  • G36
  • G40
  • G42
  • G45
  • G50
  • G55
  • G56
  • G59
  • G60
  • G65
  • G69
  • G70
  • G72
  • G75
  • G76
  • G78
  • G80
  • G85
  • G91
  • G92
  • G93
  • G94
  • G95
  • G98
  • G99
Phụ
Nhánh
  • G0111
  • G0112
  • G0211
  • G0212
  • G0311
  • G0411
  • G0412
  • G0413
  • G0511
  • G0512
  • G0513
  • G0611
  • G0612
  • G0613
  • G0615
  • G0616
  • G0711
  • G0712
  • G1011
  • G1012
  • G1013
  • G1015
  • G1016
  • G1017
  • G1111
  • G1112
  • G1113
  • G1115
  • G1116
  • G1117
  • G1118
  • G1119
  • G1131
  • G1211
  • G1212
  • G1213
  • G1215
  • G1216
  • G1511
  • G1512
  • G1513
  • G1514
  • G1515
  • G1516
  • G1517
  • G1518
  • G1519
  • G1531
  • G1532
  • G1533
  • G1534
  • G1535
  • G1536
  • G1611
  • G1612
  • G1811
  • G1812
  • G1813
  • G1815
  • G1816
  • G1817
  • G1818
  • G2011
  • G2012
  • G2211
  • G2511
  • G2512
  • G2513
  • G2515
  • G2516
  • G2517
  • G2518
  • G2519
  • G2531
  • G3011
  • G3012
  • G3013
  • G3014
  • G3015
  • G3016
  • G3017
  • G3018
  • G3019
  • G3031
  • G3032
  • G3033
  • G3035
  • G3036
  • G3511
  • G3512
  • G3611
  • G3612
  • G3613
  • G3615
  • G4011
  • G4012
  • G4013
  • G4015
  • G4211
  • G4212
  • G4213
  • G4215
  • G4216
  • G4217
  • G4218
  • G4219
  • G4231
  • G4511
  • G4512
  • G4513
  • G4515
  • G5011
  • G5012
  • G5013
  • G5015
  • G5016
  • G5511
  • G5512
  • G5513
  • G5515
  • G5516
  • G5517
  • G5518
  • G5611
  • G5612
  • G5613
  • G5615
  • G5616
  • G5617
  • G5618
  • G5911
  • G5912
  • G6011
  • G6011
  • G6511
  • G6512
  • G6517
  • G6911
  • G7011
  • G7012
  • G7013
  • G7211
  • G7212
  • G7511
  • G7512
  • G7611
  • G7612
  • G8011
  • G8012
  • G8013
  • G8511
  • G8512
  • G8513
  • G8515
  • G8516
  • G8517
  • G9111
  • G9211
  • G9411
  • G9511
  • G9811
  • G9812
  • G9813
Song Song
  • G0121
  • G0122
  • G0321
  • G0322
  • G0323
  • G0421
  • G0422
  • G0423
  • G0424
  • G0425
  • G1221
  • G1521
  • G1522
  • G1523
  • G3021
  • G4221
  • G4222
  • G4223
  • G5021
  • G5621
  • G6021
  • G6022
  • G6023
  • G6025
  • G6521
  • G6522
  • G7021
  • G7221
  • G7521
  • G7522
  • G9221
Vành đai khu đô thị
  • G9901
  • G9902
  • G9903
  • G9904
  • G9905
  • G9906
  • G9907
  • G9908
  • G9909
  • G9910
  • G9911
  • G9912
Vành đai thành phố
  • G0401
  • G0601
  • G0602
  • G1001
  • G1101
  • G1501
  • G1502
  • G1503
  • G1504
  • G1505
  • G1506
  • G1507
  • G1508
  • G2001
  • G2002
  • G2003
  • G2004
  • G2201
  • G2501
  • G2502
  • G2503
  • G2504
  • G3001
  • G3002
  • G3003
  • G4001
  • G4201
  • G4202
  • G4501
  • G5001
  • G5601
  • G5901
  • G6001
  • G6002
  • G7201
  • G9801
  • Lists
    • Quốc gia/Liên tỉnh
    • Nhánh phụ
  • Quốc lộ Trung Quốc

Lưu ý: Chữ in nghiêng là tuyến đường đã có sẵn trong mạng lưới dự án từ năm 2013, từ năm 2022 đã loại khỏi mạng lưới dự án

  1. ^ “年底前云南5条高速有望通车 来看看有到你家的吗?”. 5 tháng 11 năm 2017.